Bản thảo chưa xuất bản có đăng ký bản hộ được không?
Nhiều ngườicho rằng chỉ khi tác phẩm được xuất bản, phát hành chính thức thì mới có thể đăng ký bản quyền. Chính suy nghĩ này đã khiến không ít bản thảo chưa công bố đứng trước nguy cơ bị sao chép hoặc chiếm đoạt mà không có căn cứ pháp lý bảo vệ. Vậy theo quy định hiện hành, bản thảo chưa xuất bản có đăng ký bảo hộ được không và quyền lợi của tác giả được pháp luật bảo vệ ra sao? Nội dung bài viết dưới đây, VCD sẽ giúp bạn hiểu đúng và đầy đủ về vấn đề này.
Bản thảo chưa xuất bản là gì?
Bản thảo chưa xuất bản là tác phẩm đã được tác giả hoàn thành hoặc đang ở dạng hoàn chỉnh về mặt nội dung, được thể hiện dưới một hình thức vật chất nhất định, nhưng chưa được công bố, phát hành hoặc phổ biến rộng rãi ra công chúng thông qua các phương tiện xuất bản, truyền thông hay nền tảng số.
Trong thực tế, bản thảo chưa xuất bản có thể tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như:
- Bản thảo sách, truyện ngắn, tiểu thuyết, thơ chưa in ấn
- Kịch bản phim, kịch bản sân khấu, chương trình truyền hình chưa sản xuất
- Giáo trình, tài liệu giảng dạy, bài giảng nội bộ
- Bài nghiên cứu khoa học, luận văn, đề tài chuyên môn chưa công bố
- Nội dung sáng tác dưới dạng file điện tử (Word, PDF, Google Docs…)
Điểm cốt lõi để xác định một bản thảo chưa xuất bản không nằm ở việc tác phẩm đã được in ấn hay phát hành hay chưa, mà ở chỗ tác phẩm đó đã được hình thành đầy đủ và thể hiện ra bên ngoài dưới dạng có thể sao chép, lưu trữ hoặc đọc được.
Do đó, ngay cả khi bản thảo chỉ được lưu trữ trên máy tính cá nhân, email hoặc bản in nội bộ, nhưng đã phản ánh rõ nội dung sáng tạo của tác giả, thì vẫn được xem là một tác phẩm hoàn chỉnh về mặt pháp lý và có khả năng được bảo hộ quyền tác giả.

Bản thảo chưa xuất bản có đăng ký bảo hộ được không?
Một trong những hiểu lầm phổ biến hiện nay là chỉ những tác phẩm đã xuất bản hoặc phát hành công khai mới được đăng ký bản quyền. Tuy nhiên, quan điểm này không phù hợp với quy định của pháp luật Việt Nam.
Theo Điều 6 Luật Sở hữu trí tuệ 2022 quyền tác giả phát sinh: Kể từ khi tác phẩm được sáng tạo và được thể hiện dưới một hình thức vật chất nhất định, không phân biệt tác phẩm đã công bố hay chưa công bố.
Quy định này cho thấy, việc công bố hay xuất bản không phải là điều kiện bắt buộc để được bảo hộ quyền tác giả. Chỉ cần tác phẩm:
- Do chính tác giả trực tiếp sáng tạo
- Không sao chép từ tác phẩm của người khác
- Được thể hiện dưới dạng cụ thể (bản viết, file điện tử, bản in…) thì bản thảo chưa xuất bản hoàn toàn đủ điều kiện để đăng ký bảo hộ quyền tác giả.
Trên thực tế, pháp luật còn khuyến khích tác giả đăng ký bảo hộ ngay cả khi tác phẩm chưa công bố, nhằm:
- Xác lập rõ ràng quyền sở hữu hợp pháp
- Tạo căn cứ pháp lý vững chắc khi xảy ra tranh chấp
- Phòng ngừa hành vi sao chép, chiếm đoạt nội dung
Đặc biệt, trong các trường hợp tác giả gửi bản thảo cho nhà xuất bản, đối tác sản xuất, đơn vị biên tập hoặc nhà đầu tư, việc đăng ký bản quyền trước giúp hạn chế tối đa rủi ro bị sử dụng trái phép hoặc đăng ký quyền trước.
Như vậy, bản thảo chưa xuất bản không những được đăng ký bảo hộ, mà còn nên được đăng ký bảo hộ sớm, để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của tác giả ngay từ giai đoạn đầu của quá trình sáng tạo và khai thác tác phẩm.
Có bắt buộc phải đăng ký bảo hộ bản thảo chưa xuất bản không?
Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ, quyền tác giả phát sinh một cách tự động kể từ thời điểm tác phẩm được sáng tạo và thể hiện dưới một hình thức vật chất nhất định, không phụ thuộc vào việc tác phẩm đã được đăng ký hay chưa. Vì vậy, về mặt pháp lý, việc đăng ký bảo hộ bản thảo chưa xuất bản không phải là nghĩa vụ bắt buộc đối với tác giả.
Tuy nhiên, trên thực tế, đăng ký bản quyền đối với bản thảo chưa xuất bản lại mang ý nghĩa rất quan trọng và cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh các hành vi sao chép, chiếm đoạt nội dung ngày càng phổ biến. Việc đăng ký sớm giúp tác giả xác lập rõ ràng quyền sở hữu hợp pháp, đồng thời hạn chế tối đa những rủi ro có thể phát sinh trong quá trình khai thác, sử dụng tác phẩm.
Cụ thể, việc đăng ký bảo hộ bản thảo chưa xuất bản đặc biệt cần thiết trong các trường hợp như:
- Gửi bản thảo cho nhà xuất bản, đối tác, biên tập viên để thẩm định, biên tập hoặc thương thảo hợp đồng, khi tác phẩm phải tiếp cận nhiều bên thứ ba;
- Gọi vốn, hợp tác sản xuất, chuyển nhượng hoặc cấp phép quyền khai thác, đòi hỏi phải chứng minh rõ quyền sở hữu đối với nội dung sáng tạo;
- Lo ngại nguy cơ bị sao chép, sử dụng trái phép hoặc chiếm đoạt ý tưởng, nhất là với các bản thảo có giá trị thương mại cao;
- Chuẩn bị xuất bản, phát hành trong tương lai, nhằm tạo nền tảng pháp lý vững chắc ngay từ giai đoạn đầu.
Bên cạnh đó, Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả còn đóng vai trò là chứng cứ pháp lý quan trọng trong trường hợp phát sinh tranh chấp. Đây là cơ sở giúp tác giả:
- Chứng minh quyền sở hữu hợp pháp đối với bản thảo mà không phải mất nhiều thời gian thu thập chứng cứ;
- Thuận lợi hơn trong việc yêu cầu xử lý hành vi xâm phạm, từ thương lượng, yêu cầu chấm dứt vi phạm đến khởi kiện;
- Chủ động bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, giảm thiểu rủi ro và chi phí pháp lý về sau.
Như vậy, dù không bắt buộc theo quy định pháp luật, đăng ký bảo hộ bản thảo chưa xuất bản vẫn là bước đi cần thiết và mang tính phòng ngừa, giúp tác giả yên tâm hơn trong quá trình sáng tạo, khai thác và phát triển giá trị của tác phẩm.
Trên đây là bài viết“Bản thảo chưa xuất bản có đăng ký bảo hộ được không?” mà VCD muốn chia sẻ tới bạn.Nếu bạn cần tư vấn hoặc hỗ trợ đăng ký bản quyền bản thảo, tác phẩm viết, kịch bản chưa xuất bản, VCD luôn sẵn sàng đồng hành và mang đến giải pháp pháp lý phù hợp, nhanh chóng và hiệu quả.
Trân trọng,
Câu hỏi thường gặp
1. Pháp luật bảo hộ bản thảo chưa xuất bản từ thời điểm nào?
Quyền tác giả phát sinh tự động kể từ khi bản thảo được sáng tạo và thể hiện ra bên ngoài (bản viết, file điện tử…), kể cả khi tác phẩm chưa xuất bản hoặc chưa phát hành.2. Có bắt buộc phải đăng ký bảo hộ bản thảo chưa xuất bản không?
Không bắt buộc, tuy nhiên việc đăng ký là rất cần thiết để có căn cứ pháp lý rõ ràng khi xảy ra tranh chấp, hạn chế rủi ro bị sao chép, chiếm đoạt nội dung trong quá trình gửi bản thảo cho bên thứ ba.