Trong thế giới công nghệ ngày nay, phần mềm được phân loại thành hai loại chính: phần mềm có bản quyền và phần mềm mã nguồn mở. Mỗi loại đều có những đặc điểm riêng biệt, ảnh hưởng đến cách thức sử dụng, phát triển và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Bài viết “Sự khác biệt giữa phần mềm “có bản quyền” và phần mềm “mã nguồn mở”” của VCD dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn.

1. Khái niệm “phần mềm có bản quyền” và “phần mềm mã nguồn mở”?

“Phần mềm độc quyền” (Proprietary software) là phần mềm thuộc sở hữu của một công ty cụ thể. Có thể hiểu là nó không miễn phí ( phải trả tiền để sử dụng) và thường chỉ có ở dạng nhị phân hoặc thực thi, không có mã nguồn để xem hoặc chỉnh sửa. Phần mềm độc quyền thường được phát hành kèm theo giấy phép riêng, áp đặt nhiều hạn chế về cách sử dụng. Đôi khi cũng phải trả tiền để sử dụng phần mềm hoặc để có quyền truy cập vào mã nguồn.

“Mã nguồn mở” (Open source) đơn giản có nghĩa là mã nguồn của phần mềm được công khai để mọi người có thể xem và chỉnh sửa. Thông thường, mã nguồn mở cho phép bất kỳ ai cũng có thể đóng góp ý tưởng và xuất bản phiên bản đã chỉnh sửa của họ để người khác có thể truy cập và tiếp tục đóng góp. Hầu hết phần mềm mã nguồn mở đều được xây dựng từ những đóng góp của nhiều lập trình viên khác nhau.

Sự khác biệt giữa phần mềm "có bản quyền" và phần mềm "mã nguồn mở"?

2. Sự khác biệt giữa phần mềm “có bản quyền” và phần mềm “mã nguồn mở”?

Sự khác biệt cơ bản giữa phần mềm bản quyền và phần mềm mã nguồn mở như sau: Phần mềm bản quyền có các đặc điểm như mã nguồn đóng, tốn chi phí, cộng đồng hỗ trợ phụ thuộc vào sự quản lý của nhà phát hành và khả năng tùy biến kém. Trong khi đó, phần mềm mã nguồn mở lại có mã nguồn mở, hoàn toàn miễn phí, cộng đồng hỗ trợ rộng lớn, khả năng tùy biến tốt và linh hoạt hơn so với phần mềm bản quyền.

Phần mềm “có bản quyền”:

Ưu điểm:

  • Chất lượng: Phần mềm hàng đầu trong lĩnh vực cụ thể thường có hiệu suất vượt trội và đã được kiểm tra kỹ lưỡng. Khi bạn đầu tư vào những chương trình này, bạn có thể mong đợi chúng hoạt động ổn định và cung cấp hầu hết các tính năng cần thiết cho công việc.
  • Dễ sử dụng: Hầu hết phần mềm thương mại độc quyền được thiết kế để thân thiện với người dùng. Ngay cả những người không có kiến thức lập trình vẫn có thể dễ dàng làm quen và sử dụng mà không gặp khó khăn.
  • Hỗ trợ: Các nhà sản xuất phần mềm độc quyền thường cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp. Điều này rất quan trọng khi gặp sự cố, vì bạn sẽ nhận được sự trợ giúp nhanh chóng và hiệu quả từ đội ngũ chuyên gia.
  • Tích hợp: Nhiều phần mềm độc quyền cho phép tích hợp tốt giữa các sản phẩm cùng nhà phát triển. Điều này giúp người dùng dễ dàng làm việc với nhiều công cụ khác nhau mà không gặp phải vấn đề tương thích. Ví dụ, Microsoft Office 365 và Microsoft Edge thường hoạt động tốt trên Windows.

Nhược điểm:

  • Chi phí: Phần mềm độc quyền hàng đầu có thể rất đắt, và giá cả có thể thay đổi tùy theo tính năng bạn cần. Bạn có thể phải trả phí cho gói dịch vụ hoặc đăng ký, cùng với chi phí gia hạn giấy phép trong tương lai.
  • Không linh hoạt: Vì chủ sở hữu phần mềm kiểm soát mã nguồn, người dùng không thể chỉnh sửa hoặc tùy biến theo ý muốn. Điều này có thể dẫn đến việc phải chờ đợi các bản cập nhật từ nhà phát triển mà không có sự đảm bảo về các tính năng cần thiết.
  • Tính khả dụng: Không phải tất cả phần mềm thương mại đều tương thích với mọi thiết bị hoặc nền tảng. Ví dụ, phần mềm chạy tốt trên Windows có thể không hoạt động trên macOS hoặc Linux, và người dùng phải chờ đợi nhà phát triển phát hành phiên bản tương thích cho nền tảng mới.

Phần mềm “mã nguồn mở”

Ưu điểm:

  • Chi phí: Hầu hết các chương trình mã nguồn mở đều miễn phí hoặc có giá thấp hơn nhiều so với phần mềm thương mại tương tự. Điều này giúp người dùng tránh được các chi phí đăng ký hoặc gia hạn giấy phép mà phần mềm độc quyền thường yêu cầu.
  • Cộng đồng: Nhiều phần mềm mã nguồn mở có cộng đồng người dùng và nhà phát triển lớn, hỗ trợ việc phát triển và sửa đổi. Cộng đồng này cũng rất hữu ích khi bạn cần trợ giúp hoặc khắc phục sự cố.
  • Tùy chỉnh: Với mã nguồn mở, người dùng có thể sửa đổi phần mềm để phù hợp với nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp. Ví dụ, WordPress cho phép tùy chỉnh cao với nhiều sửa đổi có sẵn.
  • Tính linh hoạt: Không phải tất cả phần mềm mã nguồn mở đều tương thích với mọi loại phần cứng. Một chương trình dành cho Linux có thể không có phiên bản cho Windows. Tuy nhiên, lập trình viên có thể sử dụng mã nguồn để phát triển phiên bản tương thích với nền tảng mà họ muốn.

Nhược điểm:

  • Độ khó: Phần mềm mã nguồn mở thường không thân thiện với người dùng như phần mềm thương mại. Người dùng thiếu kinh nghiệm có thể thấy khó khăn trong việc sử dụng và học hỏi, với đường cong học tập dốc hơn và ít tài nguyên hướng dẫn.
  • Hỗ trợ: Thiếu hỗ trợ kỹ thuật trả phí có thể khiến việc giải quyết vấn đề trở nên khó khăn. Nếu phần mềm không có cộng đồng tích cực, bạn sẽ phải tự tìm giải pháp, điều này có thể mất thời gian hơn so với việc gọi hỗ trợ cho phần mềm thương mại.

Nhìn chung, bản quyền phần mềm chủ yếu được sử dụng bởi các nhà phát triển và chủ sở hữu phần mềm độc quyền nhằm ngăn chặn việc sao chép trái phép. Chủ sở hữu bản quyền thường là người tạo ra tác phẩm hoặc doanh nghiệp đã được chuyển nhượng quyền sở hữu. Để bảo vệ quyền lợi của mình, họ sẽ đăng ký Bản quyền cho phần mềm của mình để chứng mình quyền sở hữu hợp pháp. VCD là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ đăng ký bản quyền tác giả, hỗ trợ các nhà phát triển và tác giả bảo vệ tài sản trí tuệ của mình một cách hiệu quả.

Trên đây là bài viết “Sự khác biệt giữa phần mềm “có bản quyền” và phần mềm “mã nguồn mở“?” mà VCD gửi đến bạn. Chúng tôi hi vọng bài viết này có ích với các bạn.

Trân trọng,