Sorting by

×
Skip to main content

Tác giả: Biên Tập Viên

Bài phỏng vấn có thể đăng ký bảo hộ không?

Bài phỏng vấn không chỉ đơn thuần là nội dung thông tin mà còn có thể trở thành tài sản trí tuệ được pháp luật bảo vệ. Vậy bài phỏng vấn có được đăng ký bản quyền hay không? Trong bài viết này, VCD sẽ giải đáp chi tiết, hướng dẫn bạn cách thức đăng ký và những điểm cần lưu ý để bảo vệ tác phẩm của mình một cách tốt nhất.

Bài phỏng vấn thuộc đối tượng nào trong pháp luật sở hữu trí tuệ?

Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, các tác phẩm báo chí, bao gồm bài báo, bài phỏng vấn, phóng sự, tường thuật đều có thể được bảo hộ quyền tác giả nếu đáp ứng các điều kiện nhất định.

Điều 14 Luật Sở hữu trí tuệ 2022 nêu rõ: “Tác phẩm báo chí là các tác phẩm do cơ quan báo chí xuất bản hoặc đăng tải trên các phương tiện truyền thông, bao gồm bài báo, bài phỏng vấn, phóng sự, tin, ảnh báo chí, video, và các tác phẩm khác.”

Như vậy, bài phỏng vấn là một loại tác phẩm báo chí, đồng nghĩa rằng nó có thể đăng ký bản quyền nếu thỏa mãn các điều kiện của pháp luật.

Điều kiện để bài phỏng vấn được bảo hộ quyền tác giả

Không phải bất kỳ bài phỏng vấn nào cũng được bảo hộ. Theo luật, một bài phỏng vấn cần đáp ứng những điều kiện cơ bản sau:

  • Tính sáng tạo: Bài phỏng vấn phải mang dấu ấn cá nhân của người thực hiện. Điều này bao gồm: Cách đặt câu hỏi độc đáo, sáng tạo; cách sắp xếp, trình bày thông tin, dẫn dắt nội dung hấp dẫn; phong cách viết hoặc giọng kể riêng của tác giả. Nếu bài phỏng vấn chỉ là ghi chép nguyên văn câu trả lời của người được phỏng vấn mà không có đóng góp sáng tạo, thì phần sáng tạo của bài viết mới được bảo hộ, còn phần thông tin thuần túy không được coi là đối tượng bảo hộ.
  • Dạng thể hiện cụ thể: Quyền tác giả chỉ bảo hộ dạng thể hiện, không bảo hộ ý tưởng hay nội dung thông tin thuần túy. Ví dụ: Câu hỏi và cách biên tập bài phỏng vấn thành một bài báo có phong cách riêng sẽ được bảo hộ; Nội dung câu trả lời của người được phỏng vấn (nếu là sự kiện, thông tin khách quan) thì không được bảo hộ nếu không có yếu tố sáng tạo.
  • Tác giả rõ ràng: Người thực hiện bài phỏng vấn phải được xác định rõ ràng. Điều này có nghĩa là người phỏng vấn là chủ sở hữu quyền tác giả, chứ không phải người được phỏng vấn, trừ khi có thỏa thuận khác.
Bài phỏng vấn có thể đăng ký bảo hộ không?

Có thể đăng ký bản hộ bài phỏng vấn không?

Bài phỏng vấn có thể đăng ký bảo hộ, nhưng với những điều kiện nhất định. Theo Điều 22 Nghị định 22/2018/NĐ-CP, tác phẩm báo chí có thể đăng ký quyền tác giả tại Cục Bản quyền tác giả Việt Nam.

Khi đăng ký bảo hộ bài phỏng vấn, tác giả cần chuẩn bị:

  • Tờ khai đăng ký quyền tác giả theo mẫu.

  • Bản sao tác phẩm: Bao gồm bài phỏng vấn viết, ghi âm hoặc ghi hình.

  • Giấy tờ chứng minh quyền tác giả (nếu cần): Hợp đồng lao động, giấy ủy quyền, hoặc văn bản xác nhận quyền sở hữu.

  • Phí đăng ký: Khoảng vài trăm nghìn đồng (theo quy định hiện hành).

Sau khi đăng ký, tác giả sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả, giúp:

  • Bảo vệ pháp lý khi có tranh chấp.

  • Khẳng định quyền sở hữu tác phẩm.

  • Dễ dàng cấp phép, chuyển nhượng hoặc thương mại hóa bài phỏng vấn.

Những lưu ý quan trọng khi đăng ký bản quyền bài phỏng vấn

Khi đăng ký bản quyền cho bài phỏng vấn, không chỉ cần nắm rõ thủ tục mà còn phải chú ý đến một số yếu tố quan trọng để đảm bảo quyền lợi pháp lý và tránh rủi ro tranh chấp về sau.

  • Sự đồng ý của người được phỏng vấn: Nếu bài phỏng vấn có nội dung nhạy cảm hoặc thông tin cá nhân, tác giả nên có sự đồng ý bằng văn bản của người được phỏng vấn. Điều này tránh rủi ro kiện tụng liên quan đến quyền riêng tư hoặc danh dự.
  • Phần thông tin không được bảo hộ: Như đã nói, câu trả lời, thông tin khách quan, số liệu, sự kiện không được bảo hộ. Chỉ phần sáng tạo của bài viết mới được đăng ký. Vì vậy, khi tranh chấp xảy ra, cần phân biệt rõ sáng tạo nội dung và thông tin thực tế.
  • Thời điểm đăng ký: Luật khuyến nghị đăng ký trước khi công bố rộng rãi. Mặc dù quyền tác giả hình thành tự động khi tác phẩm được tạo ra, nhưng đăng ký sẽ là bằng chứng pháp lý quan trọng khi có tranh chấp.
  • Bản quyền video hoặc ghi âm: Nếu bài phỏng vấn được ghi hình hoặc ghi âm, video, audio cũng là đối tượng được bảo hộ riêng. Trong trường hợp này, tác giả có thể đăng ký: Quyền tác giả bài viết, quyền tác giả bản ghi âm/bản ghi hình.

Trên đây là những thông tin cơ bản về “Bài phỏng vấn có thể đăng ký bảo hộ không”, giúp bạn hiểu rõ điều kiện, thủ tục cũng như những lưu ý quan trọng khi đăng ký bản quyền. Việc nắm vững các quy định này sẽ giúp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, khẳng định giá trị sáng tạo và tránh rủi ro tranh chấp pháp lý trong quá trình khai thác, xuất bản hoặc chia sẻ tác phẩm.

Trân trọng,

Câu hỏi thường gặp

1. Bài phỏng vấn dưới dạng ghi âm, ghi hình có được bảo hộ không?

Có. Bài phỏng vấn được thể hiện bằng âm thanh hoặc hình ảnh vẫn được bảo hộ theo quyền liên quan và quyền tác giả nếu có sự sáng tạo trong nội dung. Bạn có thể đăng ký bằng cách nộp file ghi âm/ghi hình kèm bản mô tả nội dung để cơ quan thẩm định.

2. Có được đăng ký bản quyền nếu bài phỏng vấn do nhiều người cùng thực hiện không?

Có. Nếu bài phỏng vấn được tạo nên bởi nhiều người cùng đóng góp nội dung, tất cả được xem là đồng tác giả theo Điều 38 Luật Sở hữu trí tuệ. Trong trường hợp này, các đồng tác giả có thể: Cùng đứng tên trong hồ sơ đăng ký, hoặc ủy quyền cho một người đại diện nộp hồ sơ thay mặt tất cả. Hồ sơ đăng ký cần thể hiện rõ sự thỏa thuận giữa các đồng tác giả để tránh tranh chấp về quyền sở hữu sau này.

Quy trình A – Z đăng ký bản quyền cho ebook

Trong thời đại kỷ nguyên số, ebook đang trở thành kênh xuất bản phổ biến giúp tác giả dễ dàng tiếp cận độc giả toàn cầu. Tuy nhiên, cùng với cơ hội là rủi ro bị sao chép, chia sẻ trái phép nội dung. Bài viết “Quy trình A – Z đăng ký bản quyền cho ebook” VCD sẽ hướng dẫn chi tiết quy trình A – Z đăng ký bản quyền ebook để bạn yên tâm xuất bản và khai thác tác phẩm hợp pháp.

Lợi ích khi đăng ký bản quyền cho ebook

Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, ebook được xem là tác phẩm viết, thuộc loại hình được bảo hộ quyền tác giả. Dù được trình bày dưới dạng file PDF, ePub, MOBI hay trên nền tảng trực tuyến, ebook vẫn mang bản chất là một tác phẩm văn học, nghệ thuật, thể hiện tư duy sáng tạo của người viết.

Như vậy, ngay khi tác phẩm được sáng tạo và thể hiện dưới dạng vật chất (file, bản in, bản thảo), bạn đã mặc nhiên có quyền tác giả. Tuy nhiên, để có chứng cứ pháp lý vững chắc khi xảy ra tranh chấp, việc đăng ký bản quyền ebook tại Cục Bản quyền tác giả là điều nên làm.

Đăng ký bản quyền ebook mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho tác giả hoặc chủ sở hữu, bao gồm:

  • Khẳng định quyền sở hữu hợp pháp với nội dung ebook.

  • Ngăn chặn sao chép, sử dụng trái phép, đặc biệt trên các nền tảng mạng xã hội và trang chia sẻ ebook.

  • Tạo niềm tin với độc giả, nhà xuất bản, đối tác phân phối về tính chính danh của tác phẩm.

  • Là căn cứ pháp lý quan trọng khi xảy ra tranh chấp, khiếu nại hoặc xử lý vi phạm bản quyền.

  • Tăng giá trị thương mại của ebook khi hợp tác, bán bản quyền hoặc chuyển thể thành sản phẩm khác (audiobook, phim, kịch…).
Quy trình A - Z đăng ký bản quyền cho ebook

Hồ sơ cần thiết để đăng ký bản quyền cho ebook

Để nộp hồ sơ đăng ký quyền tác giả cho ebook, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:

  • Tờ khai đăng ký quyền tác giả – theo mẫu của Cục Bản quyền tác giả (ghi đầy đủ thông tin tác giả, chủ sở hữu, tác phẩm…).

  • 02 bản sao tác phẩm ebook (dưới dạng in ra giấy hoặc đĩa CD/USB chứa file ebook).

  • Giấy cam đoan tác giả là người trực tiếp sáng tạo ra tác phẩm, không sao chép của người khác.

  • Giấy ủy quyền (nếu ủy quyền cho đơn vị đại diện thực hiện thủ tục).

  • Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu (nếu ebook được sáng tạo theo hợp đồng thuê sáng tạo, giao việc…).

  • Bản sao CMND/CCCD hoặc Giấy đăng ký kinh doanh (tùy theo chủ thể là cá nhân hay tổ chức).

Lưu ý: Tác phẩm nên được in kèm tên ebook, tên tác giả, năm xuất bản rõ ràng trên trang bìa và phần đầu nội dung để thuận tiện cho quá trình xét duyệt.

Quy trình A – Z đăng ký bản quyền cho ebook

Dưới đây là các bước cụ thể từ khâu chuẩn bị đến khi nhận Giấy chứng nhận bản quyền:

  • Bước 1 – Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và hợp lệ: Tác giả hoặc chủ sở hữu tiến hành soạn hồ sơ như trên. Bạn nên kiểm tra kỹ thông tin trên tờ khai (tên tác phẩm, tác giả, thời gian sáng tác, hình thức thể hiện…) để tránh bị trả hồ sơ.
  • Bước 2 – Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền: Có 2 cách nộp hồ sơ đăng ký bản quyền ebook: Trực tiếp tại Cục Bản quyền tác giả (33 Ngõ 294/2 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội) hoặc tại Văn phòng đại diện tại TP. Hồ Chí Minh hoặc Đà Nẵng; Gửi hồ sơ qua đường bưu điện hoặc nộp online qua Cổng dịch vụ công của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
  • Bước 3 – Nộp lệ phí đăng ký: Mức lệ phí đăng ký bản quyền ebook được quy định tại Thông tư 211/2016/TT-BTC, thông thường dao động từ 100.000 – 600.000 đồng/tác phẩm, tùy loại hình và hình thức tác giả đăng ký.
  • Bước 4 – Cục Bản quyền xem xét và cấp Giấy chứng nhận: Trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ, Cục Bản quyền tác giả sẽ thẩm định và cấp Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả cho ebook. Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, Cục sẽ thông báo để người nộp sửa đổi, bổ sung trong thời gian quy định.

4. Một số lưu ý quan trọng khi đăng ký bản quyền ebook

Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi đăng ký bản quyền ebook mà bạn không nên bỏ qua.

  • Ebook phải do chính tác giả sáng tạo, không sao chép, tổng hợp trái phép từ các nguồn khác.

  • Trường hợp ebook có nhiều tác giả cùng sáng tạo, cần ghi rõ tỷ lệ đóng góp hoặc đồng thuận trong văn bản.

  • Nếu ebook được xuất bản dưới thương hiệu hoặc công ty, quyền sở hữu có thể thuộc tổ chức, nhưng quyền nhân thân vẫn thuộc về tác giả.

  • Ebook có hình ảnh, minh họa hoặc âm thanh kèm theo, các yếu tố này cũng nên được liệt kê rõ trong hồ sơ đăng ký.

  • Đối với ebook phát hành quốc tế, nên xem xét đăng ký bản quyền quốc tế thông qua Công ước Berne, giúp được bảo hộ tại hơn 180 quốc gia.

Trên đây là toàn bộ Quy trình A – Z đăng ký bản quyền cho ebook. Nếu bạn đang sở hữu một ebook tâm huyết, hãy đăng ký bản quyền ngay hôm nay để tránh rủi ro bị sao chép, đánh cắp nội dung và khẳng định quyền sở hữu hợp pháp đối với “đứa con tinh thần” của mình.

Trân trọng,

Câu hỏi thường gặp

1. Đăng ký bản quyền ebook có bắt buộc phải nộp bản in kèm theo không?

Không bắt buộc. Với ebook, bạn có thể nộp file mềm (PDF, epub, docx…) kèm bản mô tả nội dung. Tuy nhiên, nhiều cá nhân vẫn chọn in thêm một bản giấy để hồ sơ rõ ràng và hạn chế sai sót khi thẩm định.

2. Thời gian đăng ký bản quyền ebook mất bao lâu?

Thông thường, thời gian xử lý hồ sơ là 7–15 ngày làm việc kể từ khi cơ quan nhận được bộ hồ sơ hợp lệ. Trường hợp hồ sơ thiếu hoặc cần bổ sung, thời gian có thể kéo dài hơn. Nếu cần lấy nhanh, bạn có thể nhờ đơn vị dịch vụ hỗ trợ rút ngắn quy trình.

Biểu diễn lại vở kịch có cần xin phép không?

Việc biểu diễn lại một vở kịch nổi tiếng tưởng chừng chỉ là hoạt động nghệ thuật bình thường, nhưng trên thực tế lại liên quan trực tiếp đến quyền tác giả và quyền biểu diễn. Vậy biểu diễn lại vở kịch có cần xin phép không, và phải xin phép ai? Cùng VCD tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Vở kịch là gì?

Vở kịch là một tác phẩm nghệ thuật sân khấu được xây dựng trên cơ sở kịch bản văn học, thể hiện thông qua diễn xuất của diễn viên, lời thoại, cử chỉ, âm nhạc, ánh sáng và sân khấu dàn dựng. Tác phẩm sân khấu có thể là kịch nói, chèo, tuồng, cải lương, múa rối, nhạc kịch, kịch hình thể, v.v.

Theo Điều 11 Nghị định 22/2018/NĐ-CP, tác phẩm sân khấu thuộc loại hình tác phẩm nghệ thuật biểu diễn, được pháp luật bảo hộ quyền tác giả. Điều này có nghĩa là mọi vở kịch, dù là tác phẩm cổ điển hay đương đại, đều được bảo vệ khỏi việc sao chép, biểu diễn hoặc khai thác trái phép.

Vở kịch không chỉ là kết quả của quá trình sáng tạo nghệ thuật mà còn là tài sản trí tuệ có giá trị. Vì vậy, khi tổ chức biểu diễn, tái dựng hay khai thác lại một vở kịch, người thực hiện cần hiểu rõ quyền và nghĩa vụ bản quyền để tránh vi phạm pháp luật.

Biểu diễn lại vở kịch có cần xin phép không?


 Theo Điều 20 Luật Sở hữu trí tuệ 2022, tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả có quyền:

  • Cho phép người khác biểu diễn tác phẩm trước công chúng;

  • Cho phép chuyển thể, cải biên hoặc dựng lại tác phẩm;

  • Nhận nhuận bút, thù lao hoặc quyền lợi vật chất khi tác phẩm được khai thác.

Vì vậy, biểu diễn lại vở kịch mà không xin phép chính là hành vi xâm phạm quyền tác giả. Dù bạn giữ nguyên nội dung hay chỉ “mượn ý tưởng”, hành động đó vẫn cần được chủ sở hữu bản quyền chấp thuận.

Tuy nhiên, có những trường hợp không cần thiết phải xin phép:

  • Nếu vở kịch đã hết thời hạn bảo hộ (50 năm sau khi tác giả qua đời), tác phẩm trở thành tài sản công cộng, bạn không cần xin phép nhưng vẫn phải ghi rõ tên tác giả và không được xuyên tạc nội dung.
  • Nếu bạn biểu diễn phi thương mại (chỉ phục vụ học tập, nghiên cứu, không thu phí, không ghi hình phát hành), có thể được miễn xin phép nhưng phải ghi nguồn và tôn trọng tác phẩm gốc.

Ví dụ: Một nhóm học sinh dựng lại vở Romeo và Juliet để thi văn nghệ trường học nếu không bán vé, không thu lợi, chỉ biểu diễn nội bộ thì có thể không cần xin phép, nhưng nếu đăng tải lên mạng xã hội hoặc trình diễn thu vé, đó sẽ là biểu diễn công cộng và phải được chủ sở hữu quyền cho phép.

Biểu diễn lại vở kịch có cần xin phép không?

Cần xin phép ai khi muốn biểu diễn lại vở kịch?

Để biểu diễn hợp pháp, người tổ chức cần xin phép chủ sở hữu quyền tác giả. Cụ thể, bạn có thể liên hệ với các đối tượng sau:

  • Tác giả của kịch bản (nếu còn sống);

  • Người thừa kế hợp pháp của tác giả;

  • Tổ chức, nhà hát hoặc đơn vị nắm giữ bản quyền (nếu tác giả đã chuyển nhượng quyền);

  • Hoặc Trung tâm quyền tác giả sân khấu Việt Nam (VCPAA) – nơi được ủy quyền đại diện cho nhiều tác giả và đơn vị sân khấu.

Hồ sơ xin phép biểu diễn lại vở kịch thường bao gồm:

  • Tên tác phẩm, tên tác giả, kịch bản dự kiến biểu diễn;
  • Phạm vi, thời gian, địa điểm biểu diễn;
  • Mục đích sử dụng (biểu diễn thương mại hay phi thương mại);
  • Thỏa thuận mức nhuận bút, thù lao hoặc phí bản quyền;
  • Cam kết không sửa đổi, xuyên tạc tác phẩm gốc.

Việc xin phép nên được thực hiện bằng văn bản (hợp đồng, giấy phép, email xác nhận…) để có căn cứ pháp lý nếu xảy ra tranh chấp sau này.

Rủi ro khi biểu diễn lại vở kịch mà không xin phép

Rất nhiều nhóm kịch nghiệp dư, sinh viên hoặc nhà tổ chức biểu diễn cho rằng “chỉ diễn vui, không thu tiền” thì không sao. Nhưng thực tế, hành vi biểu diễn lại vở kịch mà chưa xin phép vẫn có thể bị coi là xâm phạm quyền tác giả theo Điều 28 Luật Sở hữu trí tuệ 2022.

Các rủi ro có thể gặp phải nếu biển diễn lại vở kịch mà không xin phép bao gồm:

  • Bị xử phạt hành chính: Theo Nghị định 131/2013/NĐ-CP, hành vi sử dụng, biểu diễn tác phẩm mà không được phép có thể bị phạt từ 15 – 35 triệu đồng. Ngoài ra, người vi phạm còn bị: buộc dừng biểu diễn hoặc gỡ bỏ video, clip vi phạm; buộc xin lỗi, cải chính công khai; buộc nộp lại toàn bộ doanh thu thu được từ việc biểu diễn.

  • Bị khởi kiện dân sự: Chủ sở hữu quyền tác giả có thể khởi kiện ra tòa yêu cầu bồi thường thiệt hại (bao gồm tổn thất vật chất và tinh thần). Một số trường hợp còn bị yêu cầu bồi thường gấp nhiều lần phí bản quyền nếu cố tình vi phạm.

  • Tổn hại uy tín và danh dự: Ngoài thiệt hại pháp lý, việc bị phát hiện “biểu diễn chui”, “dựng lậu kịch bản nổi tiếng” có thể khiến đơn vị biểu diễn bị mất uy tín, ảnh hưởng đến hình ảnh cá nhân, đoàn kịch và cơ hội hợp tác trong tương lai.

Trên đây là toàn bộ câu trả lời cho Biểu diễn lại vở kịch có cần xin phép không mà VCD chia sẻ tới bạn. Trước khi tái dựng hay biểu diễn lại bất kỳ tác phẩm sân khấu nào, hãy kiểm tra thời hạn bảo hộ và xin phép chủ sở hữu quyền tác giả để đảm bảo mọi hoạt động đều hợp pháp và minh bạch.

Trân trọng,

Câu hỏi thường gặp

1. Nếu chỉ biểu diễn lại vở kịch trong nội bộ trường học hoặc câu lạc bộ thì có cần xin phép không?

Việc biểu diễn nội bộ vẫn có thể phải xin phép, đặc biệt nếu có thu phí, quảng bá rộng rãi hoặc ghi hình, phát lại trên mạng xã hội. Chỉ một số trường hợp sử dụng cho mục đích giáo dục, phi thương mại và không công bố rộng rãi mới được xem xét miễn xin phép.

2. Có cần xin phép khi dàn dựng lại vở kịch nhưng có chỉnh sửa, thêm bớt nội dung?

Có. Mọi hành vi phóng tác, cải biên, chuyển thể hoặc sửa đổi nội dung vở kịch đều phải được sự cho phép của tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả. Việc tự ý thay đổi nội dung rồi biểu diễn có thể được xem là xâm phạm quyền tác giả và bị xử lý theo quy định.

Ai được phép đăng ký quyền tác giả cho tác phẩm sân khấu?

Trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn, tác phẩm sân khấu là kết tinh của sự sáng tạo, lao động trí tuệ và cảm xúc của nhiều nggười từ biên kịch, đạo diễn, đến diễn viên, nhạc sĩ, biên đạo múa… Chính vì vậy, việc đăng ký quyền tác giả cho tác phẩm sân khấu không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của những người sáng tạo mà còn là bước quan trọng để khẳng định giá trị và chủ quyền trí tuệ đối với tác phẩm. Vậy ai là người có quyền đăng ký quyền tác giả cho tác phẩm sân khấu? Hãy cùng VCD tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Tác phẩm sân khấu là gì?

Theo Điều 11 Khoản 1 Nghị định 22/2018/NĐ – CP: “Tác phẩm sân khấu quy định tại điểm đ khoản 1 Điều 14 của Luật sở hữu trí tuệ là tác phẩm thuộc loại hình nghệ thuật biểu diễn, bao gồm: Chèo, tuồng, cải lương, múa rối, kịch nói, kịch dân ca, kịch hình thể, nhạc kịch, xiếc, tấu hài, tạp kỹ và các loại hình nghệ thuật biểu diễn khác.”

Nói cách khác, tác phẩm sân khấu là sản phẩm sáng tạo mang tính tổng hợp, kết hợp giữa nội dung kịch bản, âm nhạc, diễn xuất, dàn dựng, phục trang, ánh sáng và nghệ thuật biểu cảm của diễn viên. Tác phẩm này không chỉ tồn tại dưới dạng chữ viết (kịch bản) mà còn được thể hiện sống động thông qua biểu diễn trên sân khấu.

Chính vì có sự tham gia của nhiều yếu tố sáng tạo khác nhau, một tác phẩm sân khấu thường có nhiều chủ thể cùng đóng góp công sức và trí tuệ, nên việc xác định tác giả và chủ sở hữu quyền tác giả là vấn đề rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi cho các bên liên quan.

Ai được phép đăng ký quyền tác giả cho tác phẩm sân khấu?

Ai được phép đăng ký quyền tác giả cho tác phẩm sân khấu?

Theo quy định tại Điều 13 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022, người được phép đăng ký quyền tác giả cho tác phẩm sân khấu bao gồm các đối tượng như sau:

Tác giả trực tiếp sáng tạo ra tác phẩm

Đây là người tự mình sáng tạo ra toàn bộ hoặc một phần nội dung của tác phẩm, ví dụ:

  • Tác giả kịch bản sân khấu (người viết nội dung, lời thoại, cấu trúc vở kịch);
  • Đạo diễn (người dàn dựng, chỉ đạo nghệ thuật và thể hiện ý tưởng sân khấu);
  • Biên đạo múa (nếu là tác phẩm múa, nhạc kịch, vũ kịch);
  • Nhạc sĩ, họa sĩ thiết kế sân khấu, phục trang (nếu các yếu tố này là sáng tạo độc lập có tính tác phẩm).

Các cá nhân này có thể tự mình đăng ký quyền tác giả cho phần sáng tạo của mình, miễn là phần đó mang tính độc lập, có giá trị riêng.

Đồng tác giả

Một vở diễn sân khấu thường là kết quả của sự hợp tác giữa nhiều người. Trong trường hợp này, nếu tất cả cùng tham gia sáng tạo với mục đích chung và phần đóng góp không thể tách rời, họ được coi là đồng tác giả. Ví dụ:

  • Biên kịch và đạo diễn cùng sáng tạo ra vở kịch từ giai đoạn xây dựng ý tưởng đến khi hoàn thiện.
  • Hai người cùng viết chung một kịch bản hoặc một chương trình sân khấu.

Khi đó, tất cả các đồng tác giả đều có quyền đăng ký quyền tác giả cho tác phẩm sân khấu, và quyền này được xác lập chung cho toàn bộ nhóm.

Chủ sở hữu quyền tác giả

Không phải lúc nào tác giả cũng là người nắm quyền đăng ký. Trong nhiều trường hợp, quyền tác giả thuộc về tổ chức hoặc cá nhân giao nhiệm vụ hoặc đầu tư kinh phí sáng tạo tác phẩm. Ví dụ:

  • Một nhà hát, đoàn kịch, công ty nghệ thuật giao nhiệm vụ cho tác giả viết kịch bản, đạo diễn dàn dựng.
  • Một doanh nghiệp tài trợ hoặc đặt hàng sản xuất vở diễn theo hợp đồng.

Khi đó, tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân đầu tư được coi là chủ sở hữu quyền tác giả, có quyền đứng tên đăng ký. Tuy nhiên, quyền nhân thân (như quyền đứng tên, quyền bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm) vẫn thuộc về tác giả gốc, trừ khi có thỏa thuận khác.

Người thừa kế, người được chuyển nhượng quyền tác giả

Nếu tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả chuyển nhượng quyền, hoặc đã qua đời và quyền được thừa kế hợp pháp, thì người nhận chuyển nhượng hoặc người thừa kế cũng có quyền đăng ký quyền tác giả. Điều này đảm bảo quyền lợi hợp pháp vẫn được duy trì và bảo vệ trong trường hợp tác giả không còn trực tiếp quản lý tác phẩm.

Lợi ích khi đăng ký quyền tác giả cho tác phẩm sân khấu

Việc đăng ký quyền tác giả không phải là bắt buộc, nhưng mang lại rất nhiều lợi ích thực tế cho các nghệ sĩ và tổ chức biểu diễn:

  • Chứng minh quyền sở hữu hợp pháp: Giấy chứng nhận là bằng chứng pháp lý rõ ràng khi có tranh chấp xảy ra.
  • Ngăn chặn sao chép, dàn dựng trái phép: Giúp bảo vệ công sức sáng tạo, tránh tình trạng “đạo diễn dựng lại”, “copy kịch bản” mà không xin phép.
  • Tăng giá trị thương mại: Tác phẩm đã được đăng ký dễ dàng hơn trong việc bán bản quyền, cấp phép biểu diễn, phát sóng hoặc xuất bản.
  • Khẳng định uy tín và thương hiệu cá nhân: Đặc biệt quan trọng với các nghệ sĩ, đạo diễn, biên kịch chuyên nghiệp.

Trên đây là bài viết Ai được phép đăng ký quyền tác giả cho tác phẩm sân khấu? mà VCD chia sẻ đến bạn. Nếu bạn đang cần hỗ trợ thủ tục đăng ký quyền tác giả cho tác phẩm sân khấu, hãy liên hệ với VCD – đơn vị tư vấn bản quyền chuyên nghiệp, giúp bạn hoàn thiện hồ sơ nhanh chóng, chính xác và hợp pháp theo quy định mới nhất.

Trân trọng,

Câu hỏi thường gặp

1. Trường hợp đồng tác giả, ai sẽ đứng tên đăng ký quyền tác giả?

Nếu tác phẩm sân khấu do nhiều người cùng sáng tạo, tất cả đồng tác giả đều có quyền đứng tên đăng ký chung, hoặc ủy quyền cho một người đại diện nộp hồ sơ. Hồ sơ cần thể hiện rõ phần đóng góp của từng người cũng như sự đồng thuận khi đăng ký quyền tác giả.

2. Tổ chức có được đứng tên đăng ký quyền tác giả cho tác phẩm sân khấu không?

Có. Tổ chức hoàn toàn có thể đứng tên đăng ký quyền tác giả nếu họ là chủ sở hữu hợp pháp, chẳng hạn: tác phẩm được sáng tạo theo hợp đồng thuê sáng tạo, theo nhiệm vụ, hoặc đã được chuyển nhượng/ chuyển giao quyền. Trong trường hợp này, tác giả vẫn được ghi nhận quyền nhân thân, còn quyền tài sản thuộc về tổ chức.

Giấy chứng nhận bản quyền có hiệu lực bao lâu và ở phạm vi nào?

Khi một tác phẩm được đăng ký bản quyền, nhiều tác giả và chủ sở hữu thường quan tâm đến thời gian và phạm vi mà giấy chứng nhận bản quyền mang lại giá trị pháp lý. Việc hiểu rõ hiệu lực của giấy chứng nhận không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của chủ thể quyền mà còn tránh những nhầm lẫn trong quá trình khai thác, sử dụng tác phẩm. Vậy Giấy chứng nhận bản quyền có hiệu lực bao lâu và ở phạm vi nào??

Giấy chứng nhận bản quyền là gì?

Bản quyền hay còn gọi là quyền tác giả là quyền của tổ chức, cá nhân đối với tác phẩm do mình sáng tạo ra hoặc sở hữu. Trong đó, đối tượng quyền tác giả bao gồm tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học; đối tượng quyền liên quan đến quyền tác giả bao gồm cuộc biểu diễn, bản ghi âm, ghi hình, chương trình phát sóng, tín hiệu vệ tinh mang chương trình được mã hóa.

Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả là văn bản do Cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho tác giả, chủ sở hữu quyền tác giả để ghi nhận các thông tin về tác giả, tác phẩm, chủ sở hữu quyền tác giả. Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả gồm các nội dung sau:

  • Tên tác phẩm;
  • Loại hình tác phẩm: Tên, địa chỉ, quốc tịch, số Chứng minh nhân dân hoặc Căn cước công dân của tác giả, chủ sở hữu quyền tác giả;
  • Số và ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả.
Giấy chứng nhận bản quyền có hiệu lực bao lâu và ở phạm vi nào?

Giấy chứng nhận bản quyền có hiệu lực bao lâu và ở phạm vi nào?

Giấy chứng nhận bản quyền có hiệu lực bao lâu?

Quyền tác giả gồm hai nhóm quyền cơ bản là quyền nhân thân và quyền tài sản, mỗi nhóm có thời hạn bảo hộ khác nhau. Thời hạn bảo hộ được tính từ lúc tác phẩm được sáng tạo và thể hiện dưới một dạng vật chất nhất định, chẳng hạn như được viết ra, vẽ ra hoặc lưu vào tệp tin. Việc thể hiện này giúp xác định tác phẩm đã hình thành và có thể được pháp luật bảo hộ.

Đối với quyền nhân thân, pháp luật bảo hộ vô thời hạn một số quyền quan trọng gắn liền với tác giả. Những quyền này bao gồm quyền đặt tên cho tác phẩm; quyền đứng tên thật hoặc bút danh trên tác phẩm và được nêu tên khi tác phẩm được sử dụng; cùng với quyền bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm, không cho phép bất kỳ ai sửa chữa, cắt xén hay xuyên tạc tác phẩm theo cách gây ảnh hưởng đến danh dự hoặc uy tín của tác giả. Đây là những quyền không bao giờ bị chấm dứt, ngay cả khi thời hạn bảo hộ tài sản đã hết.

Trong khi đó, quyền công bố tác phẩm và các quyền tài sản chỉ được bảo hộ trong một thời gian nhất định. Đối với tác phẩm điện ảnh, nhiếp ảnh, mỹ thuật ứng dụng và tác phẩm khuyết danh, thời hạn bảo hộ là 75 năm kể từ khi tác phẩm được công bố lần đầu. Trường hợp các tác phẩm này chưa được công bố trong thời hạn 25 năm kể từ khi định hình, thời gian bảo hộ được kéo dài thành 100 năm tính từ thời điểm định hình.

Đối với các tác phẩm khuyết danh nhưng về sau xác định được tác giả, cũng như các loại tác phẩm còn lại (như văn học, âm nhạc, nghệ thuật…), thời hạn bảo hộ được tính suốt cuộc đời tác giả và 50 năm sau khi tác giả qua đời. Nếu tác phẩm có nhiều đồng tác giả, thời hạn bảo hộ kết thúc vào năm thứ 50 kể từ sau khi đồng tác giả cuối cùng qua đời. Tất cả các mốc thời hạn đều kết thúc vào lúc 24 giờ ngày 31 tháng 12 của năm hết hạn.

Một điểm cần lưu ý là giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả hiện nay không ghi thời hạn bảo hộ. Điều này là bởi thời hạn bảo hộ được xác định theo quy định pháp luật dựa trên loại hình tác phẩm và các quyền tương ứng, chứ không phụ thuộc vào nội dung ghi trên giấy chứng nhận.

Giấy chứng nhận bảo hộ ở phạm vi nào?

Căn cứ Điều 53 Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành, Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả và Giấy chứng nhận đăng ký quyền liên quan được xác định có hiệu lực trên toàn lãnh thổ Việt Nam. Điều luật này cũng khẳng định rằng các giấy chứng nhận đã được cơ quan quản lý nhà nước về quyền tác giả và quyền liên quan cấp trước thời điểm Luật Sở hữu trí tuệ có hiệu lực vẫn tiếp tục được duy trì giá trị pháp lý. Điều này bảo đảm tính ổn định và tính liên tục của các chứng nhận đã cấp, tránh gây gián đoạn trong quá trình bảo hộ quyền.

Song song đó, Điều 44 Nghị định 17/2023/NĐ-CP tiếp tục làm rõ nguyên tắc duy trì hiệu lực này. Cụ thể, các Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả và quyền liên quan do những cơ quan tiền thân như Hãng Bảo hộ quyền tác giả Việt Nam, Cơ quan Bảo hộ quyền tác giả Việt Nam, Cục Bản quyền tác giả Văn học – Nghệ thuật, và Cục Bản quyền tác giả cấp đều được công nhận và vẫn có hiệu lực pháp lý. Việc quy định như vậy nhằm đảm bảo rằng dù hệ thống cơ quan quản lý có thay đổi qua các thời kỳ, quyền lợi của tổ chức, cá nhân đã được cấp giấy chứng nhận vẫn được bảo vệ đầy đủ.

Như vậy, có thể khẳng định rằng phạm vi hiệu lực của Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả và quyền liên quan là toàn lãnh thổ Việt Nam, đồng thời mọi giấy chứng nhận được cấp trước đây bởi các cơ quan có thẩm quyền qua các thời kỳ đều được pháp luật công nhận và tiếp tục có hiệu lực.

Trên đây là bài viết “Giấy chứng nhận bản quyền có hiệu lực bao lâu và ở phạm vi nào?” mà VCD gửi đến bạn. Chúng tôi hi vọng bài viết này có ích với các bạn.

Câu hỏi thường gặp

1. Giấy chứng nhận bản quyền có hiệu lực trong bao lâu?

Giấy chứng nhận bản quyền có hiệu lực suốt thời gian tác phẩm được pháp luật bảo hộ. Thời hạn bảo hộ phụ thuộc vào loại tác phẩm và nhóm quyền, có thể kéo dài từ 50 năm sau khi tác giả qua đời đến 75–100 năm đối với một số loại tác phẩm.

2. Giấy chứng nhận bản quyền có hiệu lực ở phạm vi nào?

Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả và quyền liên quan có hiệu lực trên toàn lãnh thổ Việt Nam và được công nhận liên tục, kể cả các giấy chứng nhận cấp từ những cơ quan tiền thân trước đây.

Quay MV parody có vi phạm bản quyền không?

Từ những bản hit Vpop cho đến các ca khúc quốc tế, MV parody đang trở thành “mảnh đất vàng” cho người sáng tạo nội dung thể hiện sự dí dỏm và cá tính. Tuy nhiên, không ít người sau khi viral lại nhận “cảnh báo bản quyền” từ nền tảng. Câu hỏi được đặt ra là: Quay MV parody có vi phạm bản quyền không? Cùng VCD tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

MV parody là gì?

“Parody” hay còn gọi là phiên bản nhại, là một hình thức sáng tạo lại một tác phẩm gốc (thường là ca khúc, MV, phim, hay clip nổi tiếng) dưới góc nhìn hài hước, châm biếm hoặc mang tính giải trí. MV parody thường giữ lại phần giai điệu, bối cảnh hoặc cốt truyện của bản gốc, nhưng được biến tấu lại lời, nội dung hoặc nhân vật để tạo yếu tố hài hước hoặc phản ánh xã hội. Ví dụ, một bài hát nổi tiếng được “nhại” lại lời theo phong cách vui nhộn, hoặc một MV ca nhạc nổi tiếng được quay lại với diễn viên nghiệp dư để gây cười.

Chính vì lấy cảm hứng và “mượn” nhiều yếu tố từ tác phẩm gốc nên vấn đề bản quyền khi quay MV parody luôn là chủ đề gây tranh cãi: Đâu là ranh giới giữa “sáng tạo” và “xâm phạm quyền tác giả”?

Quay MV parody có vi phạm bản quyền không?

Theo Luật Sở hữu trí tuệ 2022, tác phẩm âm nhạc, điện ảnh, sân khấu, mỹ thuật, nhiếp ảnh, và các tác phẩm phái sinh đều được bảo hộ quyền tác giả. Điều 14 Luật Sở hữu trí tuệ 2022 quy định: “Tác phẩm phái sinh là tác phẩm được sáng tạo dựa trên một tác phẩm đã có bằng cách dịch, cải biên, chuyển thể, biên soạn, chú giải, tuyển chọn…” Như vậy, MV parody được xem là một dạng tác phẩm phái sinh, vì nó sử dụng yếu tố của bản gốc để sáng tạo ra nội dung mới.

Tuy nhiên, khoản 7 Điều 28 của Luật Sở hữu trí tuệ 2022 cũng nêu rõ: “Hành vi làm tác phẩm phái sinh mà không được phép của chủ sở hữu quyền tác giả là hành vi xâm phạm quyền tác giả.”

Điều này có nghĩa, nếu bạn tự ý sử dụng nhạc, lời, hình ảnh, bối cảnh hoặc các yếu tố nhận diện của MV gốc để làm parody mà không xin phép chủ sở hữu, thì bạn đã vi phạm bản quyền. Ngay cả khi bạn thay đổi lời bài hát hoặc diễn xuất khác đi, hành vi đó vẫn dựa trên nền tảng sáng tạo của người khác, nên vẫn phải được cấp phép.

Nếu một MV parody bị xác định là vi phạm bản quyền, người thực hiện có thể bị:

  • Gỡ video, xóa khỏi các nền tảng mạng xã hội.

  • Phạt hành chính từ 15–35 triệu đồng (theo Nghị định 131/2020/NĐ-CP).

  • Bồi thường thiệt hại dân sự nếu chủ sở hữu chứng minh được tổn thất về uy tín hoặc doanh thu.

  • Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể bị xử lý hình sự nếu hành vi vi phạm có tính chất thương mại lớn, lợi nhuận cao.
Quay MV parody có vi phạm bản quyền không?

MV parody được coi là hợp pháp khi nào?

Không phải mọi parody đều vi phạm pháp luật. Luật cho phép một số ngoại lệ sử dụng tác phẩm mà không cần xin phép, nếu đáp ứng điều kiện cụ thể.

Parody phục vụ mục đích phi thương mại

Theo Điều 25 Luật Sở hữu trí tuệ 2022, cá nhân có thể sử dụng tác phẩm đã công bố vì mục đích nghiên cứu, giảng dạy, bình luận, hoặc minh họa cá nhân, miễn là không ảnh hưởng đến quyền khai thác thương mại của tác giả.

Ví dụ:

  • Học sinh, sinh viên làm parody để thi sáng tạo nghệ thuật hoặc mục đích học tập.

  • Nhóm làm parody để châm biếm xã hội, bình luận văn hóa, nhưng không đăng tải kèm quảng cáo hoặc kiếm tiền.

Trong những trường hợp này, parody có thể được xem là hợp pháp, nếu đảm bảo yếu tố “phi thương mại và không làm tổn hại danh dự, uy tín của tác phẩm gốc”.

Được sự đồng ý hoặc cấp phép của tác giả

Nếu MV parody có mục đích thương mại (ví dụ đăng YouTube kiếm tiền, PR thương hiệu, quảng cáo sản phẩm…), bạn bắt buộc phải xin phép chủ sở hữu quyền tác giả của tác phẩm gốc.

Việc xin phép có thể thực hiện bằng:

  • Thỏa thuận bản quyền bằng văn bản với nhạc sĩ, ca sĩ, công ty sản xuất MV gốc.

  • Trả phí bản quyền hoặc ký hợp đồng chuyển nhượng quyền phái sinh.

Chỉ khi có giấy phép hợp lệ, bạn mới được quyền:

  • Dùng nhạc gốc hoặc beat.

  • Dựng lại cảnh quay hoặc phong cách hình ảnh tương tự.

  • Phát hành MV parody trên các nền tảng mạng xã hội hoặc kênh thương mại.

Nếu không xin phép, ngay cả khi bạn ghi “chỉ là parody – không nhằm mục đích xúc phạm” vẫn có thể bị khiếu nại hoặc gỡ bỏ video theo yêu cầu của chủ sở hữu bản quyền.

Không được làm sai lệch, xúc phạm tác phẩm gốc

Điều 28 Luật Sở hữu trí tuệ 2022 cũng liệt kê hành vi xuyên tạc, cắt xén, làm sai lệch nội dung tác phẩm gốc là xâm phạm quyền nhân thân của tác giả.

Vì vậy, nếu parody có yếu tố chế giễu, bôi nhọ, làm sai lệch thông điệp, hoặc gây hiểu lầm, ảnh hưởng danh tiếng tác phẩm gốc hoặc người sáng tạo, thì video đó vẫn bị coi là vi phạm, cho dù bạn không kiếm tiền từ đó.

Trên đây là những chia sẻ từ VCD xoay quanh chủ đề “Quay MV parody có vi phạm bản quyền không?” Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy định liên quan, từ đó biết cách sáng tạo MV parody một cách hợp pháp, an toàn và vẫn giữ được chất riêng trong từng sản phẩm.

Trân trọng,

1. Làm thế nào để quay MV parody mà không vi phạm bản quyền?

Để MV parody hợp pháp, bạn nên xin phép chủ sở hữu bản quyền bằng văn bản, ghi rõ nguồn gốc tác phẩm gốc, và hạn chế sao chép nguyên vẹn phần nhạc, lời hoặc hình ảnh. Việc này giúp tránh rủi ro pháp lý và bảo vệ quyền lợi cho cả hai bên.

2. MV parody có được phép kiếm tiền từ quảng cáo hay thương mại không?

Nếu MV parody sử dụng nguyên tác mà chưa xin phép, việc kiếm tiền có thể xâm phạm quyền sở hữu và dẫn đến kiện cáo hoặc bị gỡ nội dung. Chỉ khi có giấy phép hoặc bản quyền rõ ràng, bạn mới được phép kiếm tiền hợp pháp từ MV parody.

Đăng tải lại video trailer phim có vi phạm bản quyền không?

Nhiều người cho rằng trailer phim là nội dung quảng bá nên có thể thoải mái đăng lại trên các nền tảng mạng xã hội. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng trailer cũng là một tác phẩm được bảo hộ bản quyền. Nếu đăng tải lại mà không được sự đồng ý từ đơn vị sản xuất hoặc phát hành, bạn hoàn toàn có thể bị xem là vi phạm quyền tác giả. Vậy đăng tải lại video trailer phim có vi phạm bản quyền không, cùng VCD tìm hiểu cụ thể trong bài viết này.

Trailer phim là gì?

Trailer phim là đoạn video ngắn được trích từ nội dung hoặc hình ảnh của một bộ phim nhằm giới thiệu, quảng bá cho tác phẩm trước khi công chiếu. Thông thường, trailer do nhà sản xuất hoặc đơn vị phát hành phim tạo ra, mang tính chất quảng cáo và định hướng truyền thông.

Dù có mục đích quảng bá, trailer phim vẫn được xem là một tác phẩm phái sinh thuộc quyền sở hữu trí tuệ của chủ sở hữu phim, bao gồm cả quyền tác giả và quyền liên quan. Vì vậy, việc sử dụng lại trailer mà không có sự cho phép cần được xem xét kỹ về khía cạnh pháp lý.

Cơ sở pháp lý về bản quyền đối với trailer phim

Theo Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ 2022, quyền tác giả được bảo hộ đối với “tác phẩm điện ảnh và các tác phẩm được thể hiện bằng phương tiện tương tự điện ảnh”. Trailer phim, dù chỉ là bản tóm tắt hoặc cắt ghép, vẫn thuộc phạm vi bảo hộ của tác phẩm điện ảnh, nếu do chủ sở hữu sáng tạo ra.

Ngoài ra, Điều 28 Luật Sở hữu trí tuệ 2022 quy định rõ các hành vi xâm phạm quyền tác giả, trong đó có:

  • “Sao chép tác phẩm mà không được phép của chủ sở hữu quyền tác giả”;
  • “Truyền đạt tác phẩm tới công chúng mà không được phép của chủ sở hữu quyền tác giả”;
  • “Sử dụng tác phẩm mà không ghi rõ nguồn gốc, xuất xứ”.

Như vậy, nếu bạn đăng tải lại video trailer phim mà không được cấp quyền hoặc không tuân thủ quy định về trích dẫn, hành vi đó có thể bị xem là vi phạm quyền tác giả.

Đăng tải lại video trailer phim có vi phạm bản quyền không?

Đăng tải lại video trailer phim có vi phạm bản quyền không?

Có ba trường hợp phổ biến khiến người dùng vô tình (hoặc cố ý) vi phạm bản quyền khi chia sẻ trailer phim:

  • Trường hợp 1: Đăng lại trailer trên kênh cá nhân để thu hút lượt xem hoặc kiếm tiền. Nhiều người thường tải trailer phim từ kênh chính thức rồi đăng lại trên tài khoản cá nhân nhằm mục đích tăng tương tác, thu hút người xem hoặc bật kiếm tiền. Hành động này bị xem là sao chép và khai thác thương mại trái phép, vi phạm quyền tài sản của chủ sở hữu phim theo Điều 20 Luật Sở hữu trí tuệ 2022.
  • Trường hợp 2: Cắt ghép, chỉnh sửa trailer để đăng lại. Khi người dùng cắt trailer, thêm phụ đề, lồng nhạc, chèn logo cá nhân hoặc hiệu ứng rồi đăng tải, hành vi này có thể bị coi là làm tác phẩm phái sinh mà không có sự cho phép (Điều 28 khoản 7 Luật Sở hữu trí tuệ 2022). Dù chỉ “chỉnh nhẹ” hoặc “biến tấu lại cho vui”, nếu không xin phép thì vẫn bị coi là vi phạm.
  • Trường hợp 3: Đăng lại trailer không ghi nguồn, không được cấp phép. Nếu bạn lấy trailer từ các trang phim, website nước ngoài hoặc nền tảng mạng xã hội mà không ghi nguồn gốc hoặc chưa được chủ sở hữu cho phép, thì đây là hành vi xâm phạm quyền nhân thân của tác giả.

Tùy vào mức độ vi phạm, người đăng lại trailer phim có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm dân sự.

Căn cứ theo Nghị định 28/2017/NĐ-CP, hành vi xâm phạm quyền tác giả có thể bị:

  • Phạt tiền từ 15.000.000 đến 35.000.000 đồng đối với hành vi sao chép, phân phối, truyền đạt tác phẩm mà không được phép;

  • Buộc gỡ bỏ video vi phạm, xin lỗi công khai, và bồi thường thiệt hại nếu gây ảnh hưởng đến uy tín hoặc lợi ích kinh tế của chủ sở hữu.

Đối với nền tảng mạng xã hội, tài khoản vi phạm bản quyền nhiều lần có thể bị:

  • Cảnh cáo, khóa tính năng kiếm tiền;
  • Gỡ video, xóa kênh hoặc tạm ngừng tài khoản;
  • Thậm chí bị khởi kiện dân sự nếu gây thiệt hại nghiêm trọng.

Các trường hợp được phép sử dụng trailer phim mà không vi phạm bản quyền

Không phải mọi trường hợp đăng tải trailer đều là vi phạm. Luật cũng cho phép một số ngoại lệ hợp lý nhằm phục vụ mục đích chính đáng, được quy định tại Điều 25 Luật Sở hữu trí tuệ 2022.

Một số trường hợp được phép sử dụng trailer phim mà không cần xin phép hoặc trả tiền nhuận bút, bao gồm:

  • Trích dẫn hợp lý để bình luận, giới thiệu, phê bình hoặc minh họa mà phải nêu rõ nguồn gốc, tên tác giả, chủ sở hữu;
  • Sử dụng cho mục đích thông tin, báo chí, ví dụ: đưa tin về phim sắp chiếu trong bản tin hoặc bài viết giới thiệu điện ảnh;
  • Giảng dạy, nghiên cứu trong môi trường học thuật (không vì mục đích thương mại).

Tuy nhiên, các ngoại lệ này chỉ hợp pháp nếu việc trích dẫn không làm sai lệch nội dung trailer và không ảnh hưởng đến quyền khai thác thương mại hợp pháp của chủ sở hữu. Nói cách khác, bạn chỉ nên dùng trailer trong phạm vi “giới thiệu – bình luận – thông tin”, không đăng toàn bộ trailer lên kênh cá nhân để thu lợi.

Trên đây là những chia sẻ của VCD về “Đăng tải lại video trailer phim có vi phạm bản quyền không?” nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về quy định bản quyền đối với video trailer phim. Việc nắm vững kiến thức pháp lý không chỉ giúp bạn tránh rủi ro vi phạm, mà còn thể hiện sự tôn trọng.

Trân trọng,

Câu hỏi thường gặp

1. Trailer phim có được coi là tác phẩm được bảo vệ quyền tác giả không?

Có. Trailer phim được xem là tác phẩm điện ảnh/biểu diễn có bản quyền, do đó mọi hành vi sao chép, đăng tải, phân phối mà không xin phép đều có thể bị coi là xâm phạm quyền tác giả.

2. Có trường hợp nào đăng tải trailer phim là hợp pháp không?

Đăng tải trailer hợp pháp nếu nhằm mục đích giáo dục, bình luận, phê bình, nghiên cứu và sử dụng hợp lý, đồng thời không gây thiệt hại kinh tế cho chủ sở hữu bản quyền.

Cosplay nhân vật trên bao bì sản phẩm có vi phạm bản quyền không?

Ngày nay, cosplay không chỉ là sở thích cá nhân mà còn được nhiều thương hiệu tận dụng để quảng bá sản phẩm. Tuy nhiên, việc cosplay nhân vật xuất hiện trên bao bì sản phẩm có thể tiềm ẩn rủi ro vi phạm bản quyền nếu không tuân thủ đúng quy định pháp luật. Vậy cụ thể, cosplay nhân vật trên bao bì sản phẩm có vi phạm bản quyền không và khi nào được xem là hợp pháp? Cùng VCD tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Cosplay nhân vật trên bao bì sản phẩm là gì?

Cosplay (viết tắt của “costume play”) là hình thức hóa trang và thể hiện lại hình ảnh của một nhân vật trong phim ảnh, truyện tranh, trò chơi hay thương hiệu nào đó. Khi những nhân vật này xuất hiện trên bao bì sản phẩm chẳng hạn như hộp bánh, lon nước, mỹ phẩm hay đồ chơi, nhiều người nghĩ rằng việc hóa trang giống họ chỉ là hoạt động sáng tạo hoặc quảng bá bình thường.

Tuy nhiên, nếu nhân vật đó được thiết kế, vẽ hoặc sáng tạo bởi một bên có quyền sở hữu trí tuệ, thì việc cosplay hoặc sử dụng hình ảnh của nhân vật trên bao bì sản phẩm mà không có sự cho phép có thể dẫn đến vi phạm bản quyền hoặc quyền thương mại.

Bản quyền hình ảnh nhân vật

Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam 2022, nhân vật trong tác phẩm điện ảnh, truyện tranh, hoạt hình hoặc trò chơi điện tử đều được xem là tác phẩm mỹ thuật ứng dụng hoặc tác phẩm tạo hình, và được bảo hộ quyền tác giả.

Khoản 1, Điều 14, Luật Sở hữu trí tuệ 2022 nêu rõ: “Tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả bao gồm tác phẩm văn học, nghệ thuật và khoa học dưới mọi hình thức, trong đó có tác phẩm tạo hình, mỹ thuật ứng dụng.”

Như vậy, hình ảnh nhân vật được thể hiện trên bao bì sản phẩm cũng nằm trong phạm vi được bảo hộ. Nếu cá nhân hoặc doanh nghiệp cosplay nhân vật đó để quảng bá sản phẩm, hoặc sử dụng hình ảnh cosplay nhằm mục đích thương mại, thì có thể bị xem là xâm phạm quyền tác giả hoặc quyền thương hiệu của chủ sở hữu.

Cosplay nhân vật trên bao bì sản phẩm có vi phạm bản quyền không?

Cosplay nhân vật trên bao bì sản phẩm có vi phạm bản quyền không?

Hành vi cosplay nhân vật trên bao bì sản phẩm có thể bị xem là vi phạm bản quyền nếu rơi vào một trong các trường hợp sau:

  • Không được chủ sở hữu cho phép: Dù bạn chỉ “hóa thân” giống nhân vật, nếu hình ảnh được dùng để quảng cáo, in ấn, kinh doanh, thì vẫn cần xin phép hoặc ký kết hợp đồng bản quyền.

  • Sử dụng nhân vật có thương hiệu đăng ký: Ví dụ như cosplay nhân vật Pikachu, Doraemon, hay Marvel đều thuộc quyền quản lý của các công ty sở hữu trí tuệ lớn.

  • Gây nhầm lẫn hoặc lợi dụng danh tiếng: Khi người tiêu dùng nghĩ rằng sản phẩm có liên kết chính thức với thương hiệu gốc, hành vi này có thể bị xem là xâm phạm quyền thương hiệu hoặc cạnh tranh không lành mạnh.

Theo Điều 28, Luật Sở hữu trí tuệ 2022, hành vi “sử dụng, sao chép, trình bày tác phẩm mà không được phép của chủ sở hữu quyền tác giả” được coi là vi phạm và có thể bị xử lý hành chính hoặc hình sự tùy mức độ.

Tùy vào mức độ, hành vi vi phạm có thể bị xử lý hành chính hoặc hình sự theo quy định pháp luật Việt Nam:

  • Xử phạt hành chính: Mức phạt có thể lên tới 250 triệu đồng đối với tổ chức vi phạm.
  • Bồi thường dân sự: Chủ sở hữu quyền tác giả có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại, buộc xin lỗi công khai, hoặc ngừng sử dụng hình ảnh vi phạm.
  • Xử lý hình sự: Trong trường hợp nghiêm trọng (Ví dụ sao chép, sản xuất hàng loạt, gây thiệt hại lớn), người vi phạm có thể bị phạt tù lên đến 3 năm theo Điều 225 Bộ luật Hình sự 2017.

Khi nào được phép cosplay nhân vật trên bao bì?

Không phải mọi trường hợp cosplay nhân vật trên bao bì đều là vi phạm. Nếu thỏa mãn một trong các điều kiện sau, bạn có thể sử dụng hợp pháp:

  • Được chủ sở hữu quyền tác giả cho phép bằng văn bản: Đây là cách an toàn và chuyên nghiệp nhất. Thông thường, doanh nghiệp sẽ mua quyền sử dụng hình ảnh trong một thời hạn nhất định.

  • Tác phẩm thuộc phạm vi công cộng: Nếu nhân vật đã hết thời hạn bảo hộ quyền tác giả (50 năm sau khi tác giả qua đời theo luật Việt Nam), thì bạn có thể sử dụng mà không cần xin phép.
  • Cosplay phi thương mại: Nếu chỉ cosplay để chia sẻ nghệ thuật, chụp ảnh cá nhân hoặc phục vụ mục đích học tập, không dùng cho quảng cáo thì không bị xem là vi phạm.

  • Không gây hiểu lầm hoặc cạnh tranh không lành mạnh: Nếu sản phẩm hoặc hình ảnh không khiến người tiêu dùng nghĩ rằng bạn “liên kết” với thương hiệu gốc, thì có thể được xem là chấp nhận được.

Tóm lại, cosplay là một hình thức nghệ thuật sáng tạo, nhưng khi được đưa vào hoạt động thương mại hoặc quảng cáo, nó cần được xem xét kỹ dưới góc độ pháp lý về bản quyền và thương hiệu. Nếu cosplay nhân vật trên bao bì sản phẩm mà không được phép từ chủ sở hữu, hành vi đó có thể bị xem là vi phạm quyền tác giả hoặc quyền thương mại.

Trên đây là chia sẻ của VCD về “Cosplay nhân vật trên bao bì sản phẩm có vi phạm bản quyền không?”. Hiểu đúng và tuân thủ quy định bản quyền không chỉ giúp bạn bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro pháp lý, mà còn góp phần xây dựng môi trường sáng tạo tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ.

Trân trọng,

Câu hỏi thường gặp

1. Nếu chỉ đăng ảnh cosplay nhân vật trên mạng xã hội có vi phạm bản quyền không?

Có thể bị cảnh báo hoặc gỡ bài, trên các nền tảng mạng xã hội nếu nội dung bị nhận diện là tác phẩm có bản quyền. Việc ghi chú nguồn gốc hoặc trích dẫn không thay thế cho việc xin phép chủ sở hữu.

2. Làm thế nào để cosplay nhân vật trên bao bì sản phẩm mà không vi phạm bản quyền?

Nên xin phép chủ sở hữu bản quyền, hoặc chỉ tạo nội dung phi thương mại, mang tính giải trí, không sao chép nguyên vẹn hình ảnh. Ngoài ra, có thể sáng tạo biến tấu nhân vật để tránh rủi ro pháp lý.

Khi thay đổi chủ sở hữu quyền tác giả đối với tác phẩm, có cần đăng ký lại không?

Trong thực tiễn hoạt động sáng tạo và kinh doanh, việc thay đổi chủ sở hữu quyền tác giả diễn ra khá phổ biến, xuất phát từ các giao dịch như chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế hay sáp nhập doanh nghiệp. Mỗi khi có sự thay đổi về chủ thể nắm giữ quyền sở hữu đối với tác phẩm, vấn đề thường được quan tâm là liệu có cần phải đăng ký lại quyền tác giả để đảm bảo giá trị pháp lý hay không. Bài viết của VCD dưới đây sẽ giúp bạn.

Thay đổi chủ sở hữu quyền tác giả là gì?

Thay đổi chủ sở hữu quyền tác giả là việc chuyển giao quyền sở hữu hợp pháp đối với tác phẩm từ tổ chức, cá nhân này sang tổ chức, cá nhân khác, làm phát sinh một chủ thể mới có quyền chiếm hữu, sử dụng và định đoạt đối với quyền tài sản của tác phẩm. Theo Điều 45 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, được sửa đổi, bổ sung năm 2022, việc chuyển nhượng quyền tác giả là việc chủ sở hữu quyền tác giả chuyển giao quyền sở hữu của mình cho tổ chức, cá nhân khác theo hợp đồng bằng văn bản. Hợp đồng chuyển nhượng phải ghi rõ nội dung quyền được chuyển nhượng, giá, phương thức thanh toán và quyền, nghĩa vụ của các bên.

Ngoài hình thức chuyển nhượng, pháp luật cũng thừa nhận việc thay đổi chủ sở hữu thông qua thừa kế (theo quy định tại Điều 40 Luật SHTT) hoặc theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền trong một số trường hợp đặc biệt. Sau khi hoàn tất thủ tục, chủ sở hữu mới sẽ được hưởng toàn bộ quyền tài sản đối với tác phẩm, bao gồm quyền sao chép, phân phối, truyền đạt, cho thuê, chuyển thể… theo quy định tại Điều 20 Luật SHTT.

Tuy nhiên việc thay đổi chủ sở hữu chỉ áp dụng đối với quyền tài sản, còn quyền nhân thân của tác giả như quyền đặt tên, quyền đứng tên thật trên tác phẩm, quyền bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm vẫn không thể chuyển giao (Điều 19 Luật SHTT). Điều này thể hiện nguyên tắc tôn trọng danh dự, uy tín và mối liên hệ tinh thần của tác giả đối với tác phẩm do mình sáng tạo ra.

Khi thay đổi chủ sở hữu quyền tác giả đối với tác phẩm, có cần đăng ký lại không?

Khi thay đổi chủ sở hữu quyền tác giả đối với tác phẩm, có cần đăng ký lại không?

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, khi thay đổi chủ sở hữu quyền tác giả đối với tác phẩm, không bắt buộc phải đăng ký lại quyền tác giả, vì quyền này tự động phát sinh kể từ khi tác phẩm được sáng tạo và thể hiện dưới một hình thức vật chất nhất định, theo Điều 6 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, sửa đổi, bổ sung năm 2022. Tuy nhiên, trong thực tiễn, việc ghi nhận thay đổi chủ sở hữu tại Cục Bản quyền tác giả là cần thiết và được khuyến khích nhằm đảm bảo cơ sở pháp lý rõ ràng cho chủ sở hữu mới trong quá trình quản lý, khai thác và bảo vệ quyền của mình.

Căn cứ theo Nghị định số 17/2023/NĐ-CP hướng dẫn Luật Sở hữu trí tuệ, trong trường hợp tác phẩm đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả, nếu có sự thay đổi chủ sở hữu do chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế, sáp nhập hoặc chia tách tổ chức, thì chủ sở hữu mới có quyền nộp hồ sơ đề nghị ghi nhận thay đổi thông tin trên Giấy chứng nhận. Hồ sơ này thường bao gồm:  tờ khai cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký Quyền tác giả , bản gốc Giấy chứng nhận quyền tác giả đã cấp, hợp đồng hoặc văn bản hợp pháp chứng minh việc chuyển giao quyền (chẳng hạn hợp đồng chuyển nhượng, tặng cho, văn bản thừa kế…), cùng bản sao giấy tờ pháp lý của chủ sở hữu mới.

Sau khi tiếp nhận và xem xét hồ sơ hợp lệ, Cục Bản quyền tác giả sẽ ghi nhận việc thay đổi và cấp Giấy chứng nhận mới mang tên chủ sở hữu mới của quyền tác giả. Việc làm này không làm phát sinh hay chấm dứt quyền tác giả, mà chỉ có ý nghĩa xác lập và công khai hóa thông tin pháp lý về người đang nắm giữ quyền tài sản đối với tác phẩm đó.

Trong thực tế, nhiều trường hợp phát sinh tranh chấp về quyền khai thác, chuyển nhượng, hoặc sử dụng tác phẩm, việc có Giấy chứng nhận quyền tác giả đứng tên đúng chủ sở hữu hiện tại sẽ là bằng chứng pháp lý quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi trước cơ quan nhà nước, tòa án hoặc khi làm việc với đối tác, tổ chức quốc tế.

Như vậy, tuy pháp luật không bắt buộc phải đăng ký lại quyền tác giả khi thay đổi chủ sở hữu, nhưng việc thực hiện thủ tục ghi nhận thay đổi là rất cần thiết, góp phần đảm bảo tính minh bạch, tránh rủi ro pháp lý và nâng cao hiệu quả bảo hộ quyền tác giả trong thực tiễn.

Trên đây là bài viết “Khi thay đổi chủ sở hữu quyền tác giả đối với tác phẩm, có cần đăng ký lại không?” mà VCD gửi đến bạn. Chúng tôi hi vọng bài viết này có ích với các bạn.

Trân trọng,

Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi 1: Khi thay đổi chủ sở hữu quyền tác giả đối với tác phẩm, có cần đăng ký lại không?

Trả lời: Không bắt buộc phải đăng ký lại, nhưng nên ghi nhận thay đổi tại Cục Bản quyền tác giả để bảo đảm quyền lợi hợp pháp.

Câu hỏi 2: Những trường hợp nào dẫn đến thay đổi chủ sở hữu quyền tác giả?

Trả lời: Việc thay đổi chủ sở hữu có thể xảy ra do chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế, sáp nhập hoặc chia tách tổ chức.

Quay video múa rối đăng lên mạng xã hội có vi phạm bản quyền không?

Múa rối là loại hình nghệ thuật truyền thống mang đậm bản sắc Việt Nam, thường được khán giả ghi lại và chia sẻ trên mạng xã hội. Thế nhưng, không phải ai cũng biết rằng việc quay video múa rối và đăng tải công khai có thể liên quan đến quyền tác giả và bản quyền biểu diễn. Cùng VCD tìm hiểu chi tiết để tránh vô tình vi phạm pháp luật.

Video múa rối là gì?

Múa rối là một loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống, trong đó các nghệ nhân điều khiển những con rối bằng dây, gậy hoặc tay để tái hiện các câu chuyện dân gian, tích cổ hoặc nội dung mang tính giáo dục, giải trí. Ở Việt Nam, múa rối nước là đặc trưng nổi bật, mang đậm dấu ấn văn hóa dân tộc và được nhiều du khách trong và ngoài nước yêu thích.

Video múa rối là bản ghi hình (hoặc phát trực tiếp) buổi biểu diễn múa rối, có thể được quay bởi:

  • Chính đơn vị tổ chức, nhà hát, đoàn nghệ thuật;

  • Hoặc khán giả sử dụng điện thoại, máy quay để ghi lại và chia sẻ lên mạng xã hội.

Về bản chất, video múa rối có thể chứa nhiều yếu tố sáng tạo: Nội dung kịch bản, lời thoại, âm nhạc, bối cảnh, đạo cụ và phần thể hiện của người biểu diễn. Vì vậy, việc quay và đăng tải video này liên quan trực tiếp đến quyền tác giả và quyền liên quan của nhiều cá nhân, tổ chức.

Quay video múa rối đăng mạng xã hội có vi phạm bản quyền không?

Việc ghi hình và đăng tải các buổi biểu diễn múa rối lên mạng xã hội tưởng chừng chỉ là hành động chia sẻ văn hóa, góp phần quảng bá nghệ thuật dân gian Việt Nam đến với đông đảo khán giả. Tuy nhiên, trên thực tế, hành động này lại tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý nếu không được sự cho phép của tác giả, nghệ sĩ biểu diễn hoặc đơn vị tổ chức. Bởi lẽ, mỗi buổi múa rối đều là một tác phẩm sân khấu được bảo hộ quyền tác giả, và việc sử dụng, phát tán trái phép có thể bị coi là xâm phạm quyền tác giả và quyền liên quan theo quy định pháp luật hiện hành.

2.1. Múa rối là tác phẩm được bảo hộ

Theo Điều 14 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2022, các loại hình tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả bao gồm: “Tác phẩm sân khấu, bao gồm kịch, chèo, tuồng, cải lương, múa rối và các hình thức nghệ thuật biểu diễn khác.”

Như vậy, múa rối được pháp luật bảo hộ như một tác phẩm sân khấu. Quyền tác giả phát sinh ngay từ khi tác phẩm được sáng tạo và thể hiện dưới hình thức vật chất nhất định (Ví dụ: kịch bản, đạo cụ, dàn dựng, âm nhạc…). Tức là, dù chưa đăng ký tại Cục Bản quyền, tác phẩm múa rối vẫn được bảo vệ theo luật.

2.2. Quyền hạn đối với tác phẩm múa rối

Một video ghi lại buổi biểu diễn múa rối không chỉ là bản sao chép tác phẩm, mà còn chứa quyền của người biểu diễn và tổ chức ghi hình. Cụ thể:

  • Quyền của tác giả / chủ sở hữu tác phẩm: Bao gồm kịch bản, lời thoại, âm nhạc, đạo cụ, bố cục sân khấu.

  • Quyền của người biểu diễn: Được quy định tại Điều 29 Luật Sở hữu trí tuệ 2022, bao gồm quyền nhân thân (được nêu tên, bảo vệ hình ảnh biểu diễn) và quyền tài sản (cho phép ghi hình, phát sóng).

  • Quyền của nhà sản xuất bản ghi hình: Nếu có tổ chức hoặc cá nhân đầu tư ghi hình buổi diễn, họ cũng nắm quyền liên quan đến sản phẩm video.

Điều đó có nghĩa là bất kỳ ai muốn quay video múa rối đăng lên mạng xã hội đều phải được sự đồng ý của các chủ thể quyền nêu trên. Nếu không tùy theo mức độ vi phạm, hành vi xâm phạm bản quyền có thể bị xử lý hành chính, dân sự hoặc hình sự.

  • Theo Nghị định 28/2017/NĐ-CP, người vi phạm bản quyền có thể bị phạt tiền đến 250 triệu đồng đối với tổ chức, và 125 triệu đồng đối với cá nhân.

  • Ngoài ra, chủ sở hữu quyền tác giả có quyền yêu cầu: Gỡ bỏ video vi phạm; Xin lỗi, cải chính công khai; Bồi thường thiệt hại.

  • Nếu hành vi mang tính thương mại hóa nghiêm trọng, có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 225 Bộ luật Hình sự 2017.
Quay video múa rối đăng lên mạng xã hội có vi phạm bản quyền không?

3. Trường hợp được phép quay và chia sẻ video múa rối

Pháp luật cho phép sử dụng tác phẩm đã công bố trong một số trường hợp ngoại lệ mà không cần xin phép, không phải trả tiền nhuận bút (Điều 25 Luật Sở hữu trí tuệ 2022), chẳng hạn như:

  • Sử dụng vì mục đích minh họa, giảng dạy, nghiên cứu;
  • Trích dẫn hợp lý cho mục đích bình luận, phê bình, giới thiệu;

  • Dẫn nguồn không nhằm mục đích thương mại.

Ví dụ: Bạn quay một đoạn ngắn (10 – 20 giây) của buổi diễn múa rối để giới thiệu nghệ thuật truyền thống, bình luận hoặc review, và có ghi rõ nguồn gốc, tác giả thì không bị coi là vi phạm. Nhưng nếu bạn đăng toàn bộ vở diễn hoặc dùng để kiếm tiền từ nền tảng, đó là hành vi xâm phạm quyền tác giả.

Trên đây là chia sẻ của VCD về chủ đề “Quay video múa rối đăng lên mạng xã hội có vi phạm bản quyền không?”. Hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về quy định pháp lý và ý nghĩa của việc tôn trọng bản quyền, từ đó góp phần gìn giữ và lan tỏa giá trị nghệ thuật truyền thống Việt Nam.

Trân trọng,

Câu hỏi thường gặp

1. Quay và đăng tải video múa rối có cần xin phép không?

Có. Việc ghi hình và đăng tải buổi biểu diễn múa rối lên mạng xã hội là hành vi sao chép, truyền đạt tác phẩm đến công chúng. Theo Điều 20 Luật Sở hữu trí tuệ 2022, đây là quyền độc quyền của chủ sở hữu quyền tác giả. Nếu bạn tự ý quay và đăng tải mà không xin phép chủ sở hữu quyền tác giả hoặc quyền liên quan, hành vi đó có thể bị xem là xâm phạm quyền tác giả theo Điều 28 Luật Sở hữu trí tuệ 2022. Tuy nhiên, pháp luật có quy định một số trường hợp ngoại lệ được phép sử dụng mà không cần xin phép, nêu tại Điều 25 và Điều 32 Luật Sở hữu trí tuệ 2022.
Ví dụ: – Ghi âm, ghi hình một phần nhỏ cuộc biểu diễn để giảng dạy hoặc đưa tin thời sự, – Sử dụng không nhằm mục đích thương mại – Không làm ảnh hưởng đến việc khai thác bình thường của tác phẩm hoặc quyền lợi hợp pháp của tác giả. Vì vậy, nếu bạn muốn đăng tải video biểu diễn múa rối, nên xin phép chủ sở hữu quyền tác giả hoặc đơn vị tổ chức biểu diễn để tránh vi phạm pháp luật.

2. Nếu chỉ quay một phần ngắn đăng lên mạng xã hội để chia sẻ cảm nhận cá nhân thì có vi phạm không?

Trường hợp chỉ quay video múa rối một đoạn ngắn, đăng tải lên mạng xã hội để chia sẻ cảm xúc cá nhân, không nhằm mục đích thương mại, thì có thể được xem là sử dụng hợp lý theo Điều 25 và Điều 32 Luật Sở hữu trí tuệ 2022. Tuy nhiên, để được miễn xin phép, người đăng phải đảm bảo đủ 3 điều kiện sau: – Chỉ quay và đăng một phần nhỏ, không đáng kể của buổi biểu diễn – Không làm ảnh hưởng đến việc khai thác thương mại thông thường của chủ sở hữu quyền – Không biến tấu, chỉnh sửa hoặc cắt ghép sai lệch nội dung tác phẩm.
Nếu không đáp ứng các điều kiện trên (Ví dụ: Video quá dài, có quảng cáo, kiếm tiền… ), bạn vẫn có thể bị xem là vi phạm bản quyền