Skip to main content

Tác giả: Biên Tập Viên

Giám đốc và nhân viên cùng sáng tạo tác phẩm thì đăng ký bản quyền như thế nào?

Trong bối cảnh các doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến yếu tố sáng tạo, việc giám đốc và nhân viên cùng tham gia vào quá trình hình thành một tác phẩm như video quảng cáo, phần mềm máy tính, thiết kế đồ họa, bài hát, hoặc kịch bản truyền thông không còn là chuyện hiếm. Tuy nhiên, khi tác phẩm ra đời từ sự đóng góp của nhiều cá nhân, đặc biệt là giữa người quản lý và người lao động, vấn đề đăng ký bản quyền trở nên phức tạp hơn: ai là tác giả, ai là chủ sở hữu, và hồ sơ cần được thực hiện ra sao để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của tất cả các bên? Bài viết của VCD dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn.

Bản quyền là gì? Sáng tạo tác phẩm là gì?

Pháp luật hiện hành không có quy định giải thích cụ thể về “Bản quyền là gì?”, tuy nhiên, có thể hiểu bản quyền là quyền pháp lý của tác giả hoặc chủ sở hữu đối với tác phẩm của mình, bao gồm quyền sử dụng, sao chép, phân phối và trình bày tác phẩm. Bản quyền bảo vệ các tác phẩm như sách, âm nhạc, phim ảnh, phần mềm và nghệ thuật. Nó ngăn cấm người khác sử dụng tác phẩm mà không có sự cho phép của chủ sở hữu. Bản quyền thường có thời hạn nhất định, sau đó tác phẩm sẽ trở thành tài sản công cộng.

Bản quyền hay còn gọi là quyền tác giả theo quy định tại Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành quy định là quyền của tổ chức, cá nhân đối với tác phẩm do mình sáng tạo ra hoặc sở hữu.

Sáng tạo tác phẩm là quá trình con người tạo ra những sản phẩm mới mẻ, độc đáo trong lĩnh vực văn học, nghệ thuật hoặc khoa học. Nó bao gồm việc sử dụng trí tưởng tượng, kiến thức và kỹ năng để biến ý tưởng thành một tác phẩm cụ thể, có thể là thơ, truyện, bản nhạc, phần mềm,… Sáng tạo là khả năng tạo ra cái mới, còn sáng tác là quá trình hiện thực hóa ý tưởng đó thành sản phẩm.

Giám đốc và nhân viên cùng sáng tạo tác phẩm thì đăng ký bản quyền như thế nào?

Giám đốc và nhân viên cùng sáng tạo tác phẩm thì đăng ký bản quyền như thế nào?

Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam năm 2005, được sửa đổi, bổ sung năm 2022, tác giả là người trực tiếp tạo ra toàn bộ hoặc một phần tác phẩm bằng lao động trí tuệ của mình. Trong khi đó, chủ sở hữu quyền tác giả là tổ chức hoặc cá nhân nắm giữ quyền tài sản đối với tác phẩm đó, bao gồm quyền sao chép, phân phối, truyền đạt, công bố, và cho phép người khác khai thác tác phẩm.

Nếu cả giám đốc và nhân viên cùng góp phần sáng tạo hiện thiết kế. lập trình thì họ đều được coi là đồng tác giả. Tuy nhiên, quyền sở hữu tác phẩm có thể thuộc về công ty hoặc các cá nhân tùy vào hoàn cảnh hình thành tác phẩm và thỏa thuận giữa các bên.

Trường hợp tác phẩm được tạo ra trong phạm vi công việc

  • Khi tác phẩm được sáng tạo theo nhiệm vụ được giao hoặc trong quá trình làm việc tại công ty, sử dụng thời gian, cơ sở vật chất và nguồn lực của doanh nghiệp, thì theo Điều 39 Luật SHTT, công ty (tổ chức sử dụng lao động) là chủ sở hữu quyền tài sản đối với tác phẩm đó.
  • Trong trường hợp này thì Giám đốc và nhân viên được ghi nhận là tác giả, thể hiện công lao sáng tạo. Trong đó, Công ty đứng tên chủ sở hữu quyền tác giả, có toàn quyền sử dụng, khai thác và đăng ký bảo hộ. Nếu các bên có thỏa thuận khác bằng văn bản (ví dụ, giám đốc và nhân viên được hưởng một phần quyền khai thác), thì thỏa thuận đó sẽ được ưu tiên áp dụng.

 Trường hợp tác phẩm được sáng tạo ngoài nhiệm vụ được giao

  • Ngược lại, nếu tác phẩm được hình thành ngoài phạm vi công việc, tức là không thuộc nhiệm vụ được giao, không sử dụng nguồn lực của công ty, hoặc được thực hiện trong thời gian cá nhân, thì quyền sở hữu sẽ thuộc về các cá nhân sáng tạo ra tác phẩm. Khi đó, giám đốc và nhân viên đều là đồng tác giả và đồng chủ sở hữu quyền tác giả.
  • Trong tình huống này, việc đăng ký bản quyền cần có văn bản thỏa thuận rõ ràng về tỷ lệ quyền sở hữu, quyền khai thác, cũng như cách sử dụng tác phẩm sau khi được cấp giấy chứng nhận, để tránh tranh chấp về sau.

Việc đăng ký bản quyền trong trường hợp đồng sáng tạo này  không chỉ là thủ tục hành chính mà còn mang giá trị pháp lý quan trọng. Giấy chứng nhận là bằng chứng xác lập quyền, giúp bảo vệ tác phẩm khỏi hành vi sao chép, sử dụng trái phép và là cơ sở để giải quyết tranh chấp khi phát sinh.

Đặc biệt, trong môi trường doanh nghiệp, việc xác định rõ tác giả và chủ sở hữu ngay từ đầu còn giúp củng cố minh bạch nội bộ, tránh hiểu lầm giữa người lãnh đạo và nhân viên về quyền lợi đối với sản phẩm trí tuệ.

Hồ sơ đăng ký bao gồm các tài liệu sau:

  • Tờ khai đăng ký quyền tác giả theo mẫu do Bộ Văn hóa ban hành;
  • Hai bản sao tác phẩm được yêu cầu bảo hộ (in, ghi âm, ghi hình, hoặc file phần mềm);
  • Giấy ủy quyền (nếu ủy quyền cho bên thứ ba nộp hồ sơ);
  • Tài liệu chứng minh quyền nộp đơn: như quyết định giao nhiệm vụ, hợp đồng lao động, biên bản đồng sáng tạo hoặc văn bản thỏa thuận;
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của các bên (CMND/CCCD, giấy đăng ký kinh doanh).

Trên đây là bài viết “Giám đốc và nhân viên cùng sáng tạo tác phẩm thì đăng ký bản quyền như thế nào?” mà VCD gửi đến bạn. Chúng tôi hi vọng bài viết này có ích với các bạn.

Trân trọng,

Câu hỏi thường gặp

Giám đốc và nhân viên trong công ty sáng tạo tác phẩm thì quyền sở hữu luôn luôn thuộc về công ty?

Giám đốc và nhân viên cùng sáng tạo tác phẩm không có nghĩa chủ sở hữu quyền tác giả luôn thuộc về công ty. Chỉ khi tác phẩm được tạo ra theo nhiệm vụ, hợp đồng lao động hoặc có thỏa thuận giao việc cho mục đích của công ty thì công ty mới là chủ sở hữu quyền tài sản; còn nếu tác phẩm được sáng tạo ngoài phạm vi công việc, không có giao nhiệm vụ, thì quyền tác giả thuộc về cá nhân giám đốc và nhân viên.

Giám đốc và nhân viên đồng sáng tạo ngoài phạm vi công việc của công ty thì đăng ký quyền tác giả với tư cách gì?

Giám đốc và nhân viên đồng sáng tạo sẽ đăng ký với tư cách là đồng tác giả đồng thời là đồng chủ sở hữu, hoặc có thỏa thuận khác giữa các bên về phân chia sở hữu.

Cách tránh dính bản quyền khi đăng video review phim

Review phim là một trong những dạng video được yêu thích nhất hiện nay, thu hút lượng người xem cực khủng. Tuy nhiên, đi kèm sức hút đó là rủi ro “ám ảnh” mang tên vi phạm bản quyền. Chỉ một vài giây chèn cảnh phim, sử dụng nhạc nền gốc hay đoạn thoại nổi tiếng cũng có thể khiến video của bạn bị gỡ, mất doanh thu, thậm chí bị khóa kênh. Vậy làm sao để review phim mà không bị dính bản quyền, cùng VCD tìm hiểu chi tiết nhé!

Video review phim là gì?

Video review phim là dạng nội dung mà người sáng tạo (reviewer) phân tích, nhận xét và chia sẻ cảm nhận cá nhân về một bộ phim. Mục tiêu của video không chỉ là tóm tắt nội dung mà còn giúp người xem hiểu sâu hơn về thông điệp, diễn xuất, kỹ thuật quay, kịch bản, hay ý nghĩa ẩn sau mỗi chi tiết.

Tùy theo phong cách, mỗi reviewer có thể chọn hướng thể hiện khác nhau trong video review phim:

  • Review cảm xúc: Kể lại cảm nhận chân thực sau khi xem phim.
  • Phân tích chuyên sâu: Tập trung vào kịch bản, hình ảnh, âm thanh, đạo diễn.
  • Giải thích kết phim, Easter Egg, chi tiết ẩn: Thường thấy ở các kênh chuyên về Marvel, DC, hoặc phim tâm lý – trinh thám.

Tuy nhiên, để video thu hút hơn, nhiều người thường chèn hình ảnh, âm thanh, hoặc trích đoạn trong phim để minh họa cho lời nói. Chính điều này lại trở thành nguyên nhân khiến video bị vi phạm bản quyền nếu không sử dụng đúng cách. Vì vậy, để phát triển kênh bền vững, mỗi reviewer cần hiểu rõ khái niệm bản quyền và những nguyên tắc sử dụng hợp lý khi làm nội dung liên quan đến phim ảnh.

Hiểu đúng về bản quyền trong video review phim

Khi nói đến video review phim, nhiều người thường lầm tưởng rằng chỉ cần “không đăng full phim” thì sẽ không vi phạm bản quyền. Tuy nhiên, thực tế Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam 2022 và các điều khoản của các nền tảng mạng xã hội đều quy định rất rõ rằng mọi tác phẩm điện ảnh, hình ảnh, âm thanh, nhạc nền, đoạn thoại… trong bộ phim đều được bảo hộ bản quyền.

Cụ thể, Điều 20 Luật Sở hữu trí tuệ 2022 quy định: “Tác giả, chủ sở hữu quyền tác giả có độc quyền thực hiện hoặc cho phép người khác thực hiện việc sao chép, phân phối, trình chiếu, truyền đạt tác phẩm đến công chúng.” Điều này đồng nghĩa rằng việc bạn cắt, trích hoặc phát lại một phần nội dung phim trong video review vẫn được xem là hành vi sao chép, truyền đạt nếu không có sự đồng ý của chủ sở hữu bản quyền.

Tuy nhiên, pháp luật cũng cho phép một số ngoại lệ hợp pháp. Theo Điều 25 Luật Sở hữu trí tuệ 2022, việc trích dẫn tác phẩm mà không làm sai ý tác giả, không gây ảnh hưởng đến việc khai thác bình thường của tác phẩm gốc và nêu rõ nguồn gốc có thể được coi là hợp pháp. Do đó, video review phim chỉ được phép sử dụng hình ảnh, âm thanh, đoạn phim ngắn với mục đích bình luận, nhận xét, phân tích, không mang tính thương mại hóa hay phát tán trái phép.

Cách tránh dính bản quyền khi đăng video review phim

Cách tránh dính bản quyền khi đăng video review phim

Để đăng video review phim được an toàn, hợp pháp và vẫn hấp dẫn người xem, bạn cần áp dụng đồng thời nhiều biện pháp sau:

  • Chỉ sử dụng hình ảnh, đoạn phim ngắn phục vụ mục đích bình luận: Theo Điều 25 Luật Sở hữu trí tuệ 2022, việc trích dẫn hợp lý được phép nếu nhằm mục đích minh họa, nhận xét, bình luận hoặc đưa tin mà không làm sai ý tác phẩm gốc và ghi rõ nguồn trích dẫn. Vì vậy, bạn chỉ nên dùng những đoạn clip ngắn (vài giây) hoặc hình ảnh tĩnh để minh họa nội dung phân tích, tuyệt đối không đăng nguyên đoạn phim dài, trailer chưa được phát hành hoặc nội dung bị rò rỉ.
  • Ghi rõ nguồn và tôn trọng chủ sở hữu bản quyền: Trong phần mô tả hoặc ngay trên video, hãy ghi rõ: “Hình ảnh, âm thanh trích từ phim [Tên phim] – thuộc bản quyền của [Tên nhà sản xuất/phát hành]. Video mang tính chất bình luận, không thương mại hóa.” Việc này không chỉ thể hiện thái độ tôn trọng bản quyền mà còn giúp nền tảng (YouTube, TikTok…) nhận diện được mục đích sử dụng của bạn là phân tích – review, không phải phát lại tác phẩm gốc.
  • Hạn chế sử dụng nhạc nền, âm thanh gốc từ phim: Nhiều video bị đánh bản quyền không phải vì hình ảnh, mà do âm thanh hoặc nhạc nền thuộc về nhà sản xuất. Giải pháp an toàn là: Dùng nhạc miễn phí bản quyền trong thư viện của YouTube Studio, Bensound, hoặc Free Music Archive. Nếu muốn giữ lại âm thanh phim, hãy chèn tiếng nói bình luận (voice-over) hoặc làm hiệu ứng méo tiếng, giảm âm lượng, để đảm bảo mục đích sử dụng là phân tích chứ không sao chép nguyên bản.
  • Sáng tạo nội dung mang dấu ấn riêng: Một video review chỉ thực sự hấp dẫn khi nó thể hiện quan điểm cá nhân, góc nhìn sáng tạo, không đơn thuần là phát lại phim. Bạn nên tập trung vào: Nhận xét cốt truyện, diễn xuất, thông điệp phim; đưa ra so sánh, phân tích chủ đề, hoặc góc nhìn văn hóa; thêm yếu tố đồ họa, minh họa, hoặc hoạt hình tự tạo thay cho hình ảnh gốc.
  • Sử dụng hợp pháp theo giấy phép hoặc liên hệ xin phép: Nếu bạn có kế hoạch làm review chuyên nghiệp hoặc kiếm tiền từ video, hãy liên hệ với nhà sản xuất phim để xin quyền sử dụng hình ảnh, trailer hoặc nhạc nền. Một số đơn vị phát hành thậm chí khuyến khích KOLs/Reviewers lan tỏa phim, và có chính sách chia sẻ nội dung chính thức.
  • Kiểm tra kỹ trước khi đăng tải: Trước khi xuất bản, nên kiểm tra: Video có chứa nhạc, hình ảnh hoặc đoạn clip nào chưa được phép không; có hiển thị ghi chú bản quyền và nguồn gốc rõ ràng không. Nếu đăng trên YouTube, có thể thử bật chế độ “Kiểm tra bản quyền trước khi công khai” trong phần tải lên video để xem có bị cảnh báo tự động không.

Trên đây là “Cách tránh dính bản quyền khi đăng video review phim” giúp bạn hiểu rõ hơn về những quy định pháp lý và cách làm hợp pháp khi sáng tạo nội dung liên quan đến phim. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn khi làm nội dung reivew về phim.

Trân trọng,

Câu hỏi thường gặp

1. Nếu chỉ nói về nội dung phim mà không chèn hình ảnh, có vi phạm bản quyền không?

Không. Theo Điều 28 Luật Sở hữu trí tuệ 2022, hành vi xâm phạm quyền tác giả chỉ phát sinh khi có hành vi sao chép, phân phối, hoặc sử dụng tác phẩm mà không được phép. Vì vậy, nếu bạn tự quay, tự dựng video chỉ với giọng nói hoặc hình ảnh minh họa của riêng mình (không dùng hình ảnh phim), thì nội dung đó không vi phạm bản quyền. Đây là cách an toàn và được nhiều reviewer chuyên nghiệp áp dụng để tránh bị gỡ video.

2. Làm video review phim có cần xin phép nhà sản xuất không?

Nếu bạn chỉ review, nhận xét, phân tích và trích dẫn hợp lý, thì không bắt buộc phải xin phép. Nhưng nếu bạn muốn sử dụng hình ảnh, trailer, nhạc nền hoặc logo phim cho mục đích thương mại (quảng cáo, kiếm tiền), thì nên liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc đơn vị phát hành để xin quyền sử dụng hợp pháp.


Livestream hát nhạc của người khác có vi phạm quyền tác giả không?

Livestream hát lại các ca khúc nổi tiếng trên mạng xã hội đang trở thành trào lưu được nhiều người yêu thích. Tuy nhiên, không ít người vô tình rơi vào “bẫy” pháp lý khi sử dụng nhạc có bản quyền mà không xin phép tác giả. Vậy Livestream hát nhạc của người khác có vi phạm quyền tác giả không?Bài viết dưới đây, VCD sẽ giúp bạn hiểu rõ quy định pháp luật về bản quyền âm nhạc trong môi trường trực tuyến.

Livestream là gì? Xu hướng livestream hát hiện nay

“Livestream” là hình thức phát video trực tiếp trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, TikTok, YouTube, Instagram… cho phép người dùng giao lưu, chia sẻ và tương tác với khán giả trong thời gian thực. Chỉ cần một chiếc điện thoại có camera và kết nối Internet, bất kỳ ai cũng có thể trở thành “người phát sóng trực tiếp”, thu hút hàng trăm, thậm chí hàng nghìn người xem cùng lúc.

Từ khi các nền tảng mạng xã hội đẩy mạnh tính năng livestream, hình thức này nhanh chóng trở thành công cụ kết nối và giải trí quen thuộc. Và livetream hát, đặc biệt là hát cover hoặc karaoke trực tuyến đã trở thành một “cơn sốt” thực sự. Trên Facebook hay TikTok, không khó để bắt gặp những buổi phát trực tiếp ca hát, nơi người livestream vừa cầm micro, vừa tương tác với người xem qua phần bình luận. Một vài bài hát quen thuộc, một chút cảm xúc chân thật và khả năng kết nối tự nhiên… đã đủ để thu hút hàng chục nghìn lượt xem và chia sẻ.

Không chỉ dừng lại ở đam mê, livestream hát còn mở ra cơ hội kiếm tiền thực sự. Nhiều người đã biến sở thích ca hát thành nguồn thu nhập đáng kểthông qua donate, quà ảo, hợp đồng quảng cáo, hoặc kết hợp bán hàng online. Một buổi livestream hát vui vẻ có thể vừa giúp giải trí, vừa tạo dựng hình ảnh cá nhân, vừa mang lại lợi ích kinh tế.

Tuy nhiên, phía sau những giây phút thăng hoa ấy lại tiềm ẩn một rủi ro pháp lý mà không phải ai cũng nhận ra: vi phạm quyền tác giả âm nhạc. Bởi hầu hết các bài hát được sử dụng trong các buổi livestream – từ nhạc trẻ, nhạc trữ tình đến nhạc quốc tế, đều là tác phẩm đang được bảo hộ bản quyền.

Điều này có nghĩa là, nếu bạn hát hoặc phát nhạc của người khác trong livestream mà chưa được phép, hành động đó có thể được xem là xâm phạm quyền tác giả, dù bạn chỉ “hát cho vui” hay “không thu tiền”. Nhiều streamer, ca sĩ tự do hoặc người dùng mạng xã hội đã vô tình rơi vào rắc rối vì không hiểu rõ quy định bản quyền âm nhạc, một vấn đề đang ngày càng được siết chặt trong môi trường số hiện nay.

Livestream hát nhạc của người khác có vi phạm quyền tác giả không?

Livestream hát nhạc của người khác có vi phạm quyền tác giả không?

Theo Điều 6 và Điều 20 Luật Sở hữu trí tuệ 2022, quyền tác giả phát sinh tự động kể từ khi tác phẩm được sáng tạo và thể hiện dưới hình thức vật chất nhất định, không cần đăng ký. Đối với tác phẩm âm nhạc, quyền tác giả bao gồm: Quyền nhân thân: Đứng tên, đặt tên, bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm; quyền tài sản: Cho phép sao chép, biểu diễn, truyền đạt tác phẩm đến công chúng, phân phối, nhập khẩu, v.v.

Như vậy, khi bạn livestream hát bài hát của người khác, tức là bạn đang biểu diễn và truyền đạt tác phẩm đến công chúng. Đây là quyền tài sản của chủ sở hữu bản quyền và nếu không được phép, hành vi đó có thể bị xem là vi phạm quyền tác giả.

Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp hát nhạc người khác đều là vi phạm. Hành vi livestream sẽ bị xem là xâm phạm quyền tác giả nếu hội đủ các yếu tố sau:

  • Bài hát vẫn còn thời hạn bảo hộ bản quyền (thường là suốt đời tác giả và 50 năm sau khi họ qua đời).
  • Người livestream không xin phép hoặc không trả tiền bản quyền cho tác giả, nhạc sĩ, hay công ty sở hữu quyền.
  • Buổi livestream mang tính công khai, chia sẻ rộng rãi trên nền tảng mạng, không chỉ trong phạm vi gia đình.
  • Hoạt động livestream có yếu tố thương mại, ví dụ: nhận donate, quảng cáo sản phẩm, bán hàng, hoặc kiếm tiền từ nền tảng.

Nếu thỏa mãn những điều trên, bạn có thể bị coi là đã sử dụng tác phẩm âm nhạc mà không được phép, dẫn tới vi phạm quyền tài sản của tác giả theo quy định pháp luật. Họ có thể bị xử lý theo Nghị định 131/2013/NĐ-CP với mức phạt:

  • Từ 15 đến 35 triệu đồng cho hành vi biểu diễn hoặc truyền đạt tác phẩm không xin phép.
  • Buộc gỡ bỏ nội dung vi phạm, xin lỗi công khai và bồi thường thiệt hại cho chủ sở hữu bản quyền.
  • Trường hợp vi phạm có tính thương mại lớn, gây thiệt hại nghiêm trọng, người thực hiện còn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 225 Bộ luật Hình sự 2015.

Do đó, nếu bạn muốn livestream hát nhạc của người khác, bạn cần:

  • Xin phép hoặc mua bản quyền sử dụng bài hát từ tác giả, nhạc sĩ, hoặc Trung tâm Bảo vệ quyền tác giả âm nhạc Việt Nam (VCPMC).
  • Hoặc chỉ nên chọn những bài hát đã hết thời hạn bảo hộ, nhạc công cộng hoặc nhạc miễn phí bản quyền.

Trên đây là bài viết về “Livestream hát nhạc của người khác có vi phạm quyền tác giả không?” mà VCD muốn chia sẻ tới bạn. Hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn những quy định về bản quyền âm nhạc và lưu ý khi livetream.

Trân trọng,

Câu hỏi thường gặp

1. Nếu livestream hát chỉ để vui, không thu tiền thì có bị phạt không?

Dù bạn không thu tiền hay không mục đích thương mại, pháp luật vẫn coi đây là hành vi sử dụng tác phẩm công khai. Do đó, nếu bài hát vẫn trong thời hạn bảo hộ và bạn không xin phép, vẫn có thể bị xử phạt hành chính hoặc bị yêu cầu gỡ bỏ nội dung vi phạm. Mức phạt có thể lên đến 35 triệu đồng theo Nghị định 131/2013/NĐ-CP.

2. Nếu được ca sĩ hoặc nhạc sĩ cho phép hát livestream thì có cần xin bản quyền nữa không?


Điều này còn phụ thuộc vào người nắm giữ quyền tác giả và quyền liên quan. Trên thực tế, không phải ca sĩ nào cũng là chủ sở hữu bản quyền bài hát, quyền này có thể thuộc về nhạc sĩ sáng tác, nhà sản xuất, hoặc công ty thu âm. Vì vậy, dù được ca sĩ đồng ý, bạn vẫn nên liên hệ chủ sở hữu bản quyền chính thức để xin phép hoặc ký thỏa thuận sử dụng hợp pháp trước khi livestream.

Tạo nhân vật ảo bằng AI dựa trên người thật có được bảo hộ không?

Sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo (AI) đã mở ra kỷ nguyên mới, nơi những nhân vật ảo mô phỏng người thật có thể xuất hiện và hoạt động như con người trong thế giới số. Từ người mẫu ảo, ca sĩ ảo cho tới influencer ảo, tất cả đều đang trở thành xu hướng. Nhưng giữa sự bùng nổ ấy, câu hỏi pháp lý được đặt ra là: Những nhân vật ảo do AI tạo ra có được pháp luật bảo hộ hay không? Cùng VCD tìm hiểu rõ trong bài viết dưới đây!

Tạo nhân vật ảo bằng AI dựa trên người thật là gì?

Trong thời đại công nghệ 4.0, trí tuệ nhân tạo (AI) đang dần thay đổi cách con người sáng tạo, giao tiếp và thể hiện bản thân. Một trong những ứng dụng nổi bật chính và nhận được rất nhiều mối quan tâm llà tạo nhân vật ảo (AI avatar) dựa trên người thật.

Hiểu một cách đơn giản, nhân vật ảo bằng AI dựa trên người thật là hình ảnh, giọng nói hoặc phong cách biểu cảm được mô phỏng từ một cá nhân cụ thể ngoài đời thật. Thông qua các thuật toán học sâu (deep learning) và kỹ thuật xử lý hình ảnh, âm thanh, hệ thống AI có thể tái tạo gương mặt, giọng nói, thậm chí cả cử chỉ và cảm xúc của con người, từ đó tạo nên một “phiên bản số hóa” sống động.

Ví dụ:

  • Một nghệ sĩ có thể dùng AI để tạo bản sao ảo của mình phục vụ quảng cáo hoặc tương tác với fan.
  • Một thương hiệu có thể dùng hình ảnh người nổi tiếng để tạo đại sứ thương hiệu ảo (virtual influencer), giúp duy trì hoạt động ngay cả khi nhân vật thật không trực tiếp tham gia.

Tuy nhiên, việc tạo ra những nhân vật ảo “mượn hình” người thật lại đặt ra nhiều vấn đề pháp lý phức tạp, đặc biệt là liên quan đến quyền nhân thân, quyền hình ảnh và quyền tác giả.

Tạo nhân vật ảo bằng AI dựa trên người thật có được bảo hộ không?

Tạo nhân vật ảo bằng AI dựa trên người thật có được bảo hộ không?

Câu trả lời “Tạo nhân vật ảo bằng AI dựa trên người thật có được bảo hộ không?” phụ thuộc vào nhiều yếu tố: Ai là người sáng tạo, nhân vật đó có tính sáng tạo độc lập hay không, và việc sử dụng hình ảnh người thật có được sự đồng ý của họ hay chưa?

Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam 2022, quyền tác giả được bảo hộ đối với tác phẩm do tác giả trực tiếp sáng tạo ra, mang tính nguyên gốc và sáng tạo. Tuy nhiên, nhân vật ảo được tạo bằng AI lại không đơn thuần là sản phẩm của con người, nó là kết quả của quá trình xử lý dữ liệu, thuật toán và học máy. Do đó, để được bảo hộ quyền tác giả, nhân vật ảo cần đáp ứng các điều kiện sau:

Tác phẩm phải do con người sáng tạo

Khoản 1 Điều 14 Luật Sở hữu trí tuệ 2022 quy định: “Tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả là sản phẩm sáng tạo trong lĩnh vực văn học, nghệ thuật và khoa học do tác giả trực tiếp sáng tạo bằng lao động trí tuệ của mình, không sao chép từ tác phẩm của người khác.”

Điều này đồng nghĩa, AI không thể đứng tên là tác giả. Người trực tiếp sử dụng công cụ AI, đưa ra ý tưởng, lựa chọn dữ liệu huấn luyện và định hướng sáng tạo mới là chủ thể có thể được bảo hộ quyền tác giả (nếu chứng minh có sự đóng góp sáng tạo thực sự).

Ví dụ: Nếu bạn sử dụng AI để tạo ra một nhân vật ảo hoàn toàn mới, không dựa trên người thật, và bạn là người quyết định thiết kế, đặc điểm, phong cách thì nhân vật đó có thể được bảo hộ quyền tác giả như một tác phẩm nghệ thuật số.

Ngược lại, nếu nhân vật ảo dựa trên khuôn mặt hoặc giọng nói của người thật (nhất là người nổi tiếng), thì vấn đề không chỉ dừng ở quyền tác giả mà còn liên quan trực tiếp đến quyền hình ảnh và quyền nhân thân.

Quyền hình ảnh của người thật phải được tôn trọng

Theo Điều 32 Bộ luật Dân sự 2015, quy định rõ: “Việc sử dụng hình ảnh của cá nhân phải được người đó đồng ý. Việc sử dụng hình ảnh vì mục đích thương mại phải được người có hình ảnh đồng ý bằng văn bản.”

Do đó, nếu AI tạo ra nhân vật ảo mô phỏng khuôn mặt, giọng nói hoặc phong thái của một người thật mà chưa được phép, thì hành vi này có thể bị coi là xâm phạm quyền nhân thân và bị xử lý theo quy định pháp luật.

Ví dụ: Một doanh nghiệp sử dụng AI tạo ra bản sao ảo của ca sĩ A để quảng cáo sản phẩm mà không xin phép, dù chỉ là “nhân vật giống 90%”, thì vẫn có thể bị xem là xâm phạm quyền hình ảnh. Trong trường hợp này, người thật có thể yêu cầu: Gỡ bỏ nội dung vi phạm;
xin lỗi, cải chính công khai; bồi thường thiệt hại (nếu có yếu tố thương mại gây thiệt hại).

 Nhân vật ảo dựa trên người thật có thể được bảo hộ trong phạm vi nhất định

Mặc dù AI không được xem là “tác giả”, nhưng người lập trình, người điều khiển AI hoặc chủ sở hữu hệ thống có thể được bảo hộ quyền sở hữu đối với nhân vật ảo, nếu họ chứng minh được: Có sự đầu tư sáng tạo, kỹ thuật trong việc xây dựng, huấn luyện mô hình AI; có sự đóng góp trí tuệ trong việc hoàn thiện nhân vật (như thiết kế ngoại hình, phong cách, hành vi…) và việc sử dụng hình ảnh người thật có sự đồng ý hợp pháp.

Trong trường hợp đó, nhân vật ảo có thể được bảo hộ như một “tác phẩm phái sinh” (theo Điều 14 khoản 2 điểm m Luật Sở hữu trí tuệ 2022), với điều kiện không xâm phạm quyền của tác phẩm gốc hoặc cá nhân được mô phỏng.

Ví dụ: Một công ty hợp tác với diễn viên B để tạo bản sao AI phục vụ phim quảng cáo. Nếu có hợp đồng rõ ràng, thỏa thuận về quyền sử dụng hình ảnh, quyền thương mại, và người thật đồng ý, thì nhân vật ảo này được bảo hộ như sản phẩm sáng tạo hợp pháp.

Hiện tại, Việt Nam chưa có quy định riêng về bảo hộ hoặc xử lý vi phạm đối với nhân vật ảo do AI tạo ra, nhưng các hành vi xâm phạm hình ảnh, danh tiếng, hoặc quyền nhân thân đều có thể bị xử lý theo:

  • Nghị định 131/2015/NĐ-CP: Xử phạt hành chính đối với hành vi xâm phạm quyền tác giả, quyền liên quan.

  • Điều 592 Bộ luật Dân sự 2015: Quy định về bồi thường thiệt hại khi xâm phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín của cá nhân.
  • Điều 288 Bộ luật Hình sự 2015: Xử lý hình sự nếu việc sử dụng trái phép hình ảnh, giọng nói gây hậu quả nghiêm trọng hoặc nhằm mục đích trục lợi.

Như vậy, nhân vật ảo bằng AI dựa trên người thật chỉ được bảo hộ khi có yếu tố sáng tạo của con người và được sự đồng ý hợp pháp của người thật mà nó mô phỏng. Nếu không, việc tạo, sử dụng hay thương mại hóa nhân vật ảo như vậy có thể bị coi là xâm phạm quyền hình ảnh, quyền nhân thân, thậm chí là vi phạm quyền tác giả.

Trong kỷ nguyên AI, ranh giới giữa “sáng tạo” và “xâm phạm” trở nên mong manh hơn bao giờ hết. Vì vậy, các cá nhân và doanh nghiệp khi khai thác hình ảnh người thật để tạo nhân vật ảo cần ký kết hợp đồng rõ ràng, xin phép đầy đủ và tôn trọng quyền cá nhân, nhằm tránh rủi ro pháp lý và bảo vệ giá trị sáng tạo của chính mình.

Trên đây là toàn bộ giải đáp cho câu hỏi “Tạo nhân vật ảo bằng AI dựa trên người thật có được bảo hộ không?”. VCD hy vọng qua bài viết này, bạn hiểu rõ hơn về quy định bảo hộ đối với nhân vật ảo bằng AI dựa trên người thật.

Trân trọng,

Câu hỏi thường gặp

1. Nhân vật ảo dựa trên người thật có thể được xem là tác phẩm phái sinh không?

Theo Điều 14 Luật Sở hữu trí tuệ 2022, tác phẩm phái sinh là: “Tác phẩm dịch, phóng tác, cải biên, chuyển thể, sưu tầm, chú giải, tuyển chọn.” Nếu nhân vật ảo được xây dựng từ hình ảnh người thật với sự đồng ý hợp pháp và có yếu tố sáng tạo độc lập (ví dụ: chỉnh sửa, thiết kế lại, thay đổi bối cảnh…), thì có thể được công nhận là tác phẩm phái sinh và được bảo hộ quyền tác giả.

2. Người sáng tạo nhân vật ảo bằng AI có cần ký hợp đồng chuyển giao quyền hình ảnh không?

Có. Khi nhân vật ảo được xây dựng dựa trên hình ảnh người thật, cần có hợp đồng thỏa thuận bằng văn bản để đảm bảo quyền lợi và tránh tranh chấp. Căn cứ Điều 32 Bộ luật Dân sự 2015Điều 47 Luật Sở hữu trí tuệ 2022, hợp đồng này nên quy định rõ phạm vi sử dụng, mục đích thương mại, thời hạn, thù lao hoặc quyền lợi của người được mô phỏng.

Sử dụng beat từ bài hát của người khác có vi phạm bản quyền không?

Trào lưu cover, remix hay làm video ngắn với nhạc nền “bắt tai” đang phủ sóng khắp các kênh mạng xã hội: TikTok, YouTube, Facebook. Nhưng giữa vô vàn bản phối hấp dẫn ấy, ít ai biết rằng chỉ cần dùng lại beat của người khác mà không xin phép, bạn đã có thể vi phạm bản quyền âm nhạc. Vậy Sử dụng beat từ bài hát của người khác có vi phạm bản quyền không, cùng VCD tìm hiểu nhé!

Beat là gì? Ai là người sở hữu bản quyền beat?

“Beat nhạc” được hiểu là phần nhạc nền hoặc bản phối không có lời, đóng vai trò khung sườn, tạo nên cảm xúc và nhịp điệu cho toàn bộ bài hát. Trong quá trình sản xuất âm nhạc, beat thường được các nhạc sĩ phối khí, nhà sản xuất âm nhạc (producer) hoặc hãng thu âm tạo ra, nhằm làm nền cho ca sĩ, rapper hoặc những người sáng tạo nội dung sử dụng để hát, đọc rap, remix hay dựng video. Có thể nói, dù không chứa ca từ, nhưng beat chính là “linh hồn” góp phần định hình phong cách, màu sắc và sức hút của một tác phẩm âm nhạc.

Không chỉ mang giá trị nghệ thuật, beat còn là tài sản trí tuệ có giá trị kinh tế. Trong nhiều trường hợp, một bản beat có thể được bán, cấp phép sử dụng hoặc chuyển nhượng với mức giá rất cao, đặc biệt khi nó được sáng tạo bởi những nhà sản xuất âm nhạc nổi tiếng. Vì vậy, beat không đơn thuần là “nhạc nền để hát” mà còn là một sản phẩm sáng tạo độc lập, được pháp luật bảo hộ tương tự như ca từ hay giai điệu của bài hát.

Theo Điều 14 Luật Sở hữu trí tuệ 2022, tác phẩm âm nhạc được bảo hộ bao gồm phần hòa âm, phối khí, nhạc đệm, beat và giai điệu. Quy định này khẳng định rằng, mỗi yếu tố trong một bài hát dù là lời ca, giai điệu hay phần beat đều được coi là một phần của tác phẩm âm nhạc gốc và có thể được bảo hộ độc lập nếu đáp ứng điều kiện sáng tạo.

Điều đó cũng có nghĩa, người tạo ra beat chính là chủ sở hữu quyền tác giả đối với phần nhạc đó, trừ khi họ đã chuyển nhượng hoặc ký hợp đồng chuyển giao quyền sở hữu cho một bên khác như công ty thu âm, ca sĩ hoặc đơn vị sản xuất. Trong trường hợp đó, quyền sử dụng, khai thác và cho phép người khác sử dụng beat sẽ do bên nhận quyền quyết định.

Tóm lại, beat không chỉ là một phần của âm nhạc mà còn là tác phẩm được bảo hộ bản quyền đầy đủ, có giá trị pháp lý, nghệ thuật và thương mại. Việc hiểu rõ bản chất này giúp người sáng tạo nội dung, nghệ sĩ hoặc doanh nghiệp sử dụng âm nhạc biết cách tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ tránh các rủi ro vi phạm bản quyền trong quá trình khai thác.

Sử dụng beat từ bài hát của người khác có vi phạm bản quyền không?

Dù chỉ là vài chục giây nhạc nền, phần beat đó vẫn được xem là một tác phẩm âm nhạc độc lập được pháp luật bảo hộ. Do đó, việc sử dụng lại beat mà không xin phép chủ sở hữu chính là xâm phạm quyền tác giả, hành vi có thể bị xử lý theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ.

Theo Điều 20 Luật Sở hữu trí tuệ 2022, chủ sở hữu tác phẩm âm nhạc có toàn quyền thực hiện hoặc cho phép người khác thực hiện các hành vi như:

  • Sao chép, phân phối, hoặc truyền đạt tác phẩm đến công chúng (ví dụ: phát hành, đăng tải trên mạng xã hội, YouTube…);
  • Làm tác phẩm phái sinh (như remix, phối lại, thêm lời mới, hoặc sử dụng beat gốc cho bản cover).

Như vậy, nếu bạn lấy beat từ bài hát của người khác để thu âm, remix, hát cover, hoặc dùng trong video quảng cáo mà không xin phép, bạn đã xâm phạm quyền tài sản của tác giả hoặc đơn vị sở hữu beat. Ngay cả khi bạn ghi rõ nguồn hoặc “chỉ dùng cho vui”, hành vi đó vẫn có thể bị xem là vi phạm, bởi bản quyền không phụ thuộc vào mục đích thương mại hay phi thương mại, chỉ cần sử dụng trái phép là đã vi phạm.

Nếu bạn vi phạm bản quyền khi dùng beat từ bài hát của người khác, có thể phải đối mặt với các hình thức xử lý sau:

  • Xử phạt hành chính: Theo Nghị định 17/2023/NĐ-CP, hành vi xâm phạm quyền tác giả có thể bị phạt tiền từ 10 – 30 triệu đồng; buộc gỡ bỏ video, bài đăng chứa beat vi phạm; buộc tiêu hủy tang vật vi phạm (đĩa, file nhạc…).
  • Bị gỡ video, chặn kiếm tiền hoặc khóa tài khoản: Các nền tảng như YouTube, Facebook, TikTok đều có hệ thống Content ID tự động phát hiện beat bản quyền. Khi bị phát hiện, video có thể bị gỡ bỏ hoặc tắt kiếm tiền; nhận cảnh cáo bản quyền; tài khoản có thể bị xóa nếu vi phạm nhiều lần.
  • Trách nhiệm dân sự và hình sự: Trong trường hợp nghiêm trọng, chủ sở hữu beat có quyền khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại (chi phí cấp phép, thiệt hại uy tín…). Nếu hành vi có yếu tố thương mại hoặc gây thiệt hại lớn, bạn có thể bị xử lý hình sự theo Điều 225 Bộ luật Hình sự 2015, với mức phạt lên đến 1 tỷ đồng hoặc phạt tù đến 3 năm.
Sử dụng beat từ bài hát của người khác có vi phạm bản quyền không

Các trường hợp sử dụng beat mà không bị coi là vi phạm bản quyền

Trong một số trường hợp, việc sử dụng beat từ bài hát của người khác không bị xem là hành vi vi phạm bản quyền, miễn là người sử dụng tuân thủ đúng quy định của pháp luật về quyền tác giả. Dưới đây là một số ngoại lệ hợp pháp được pháp luật cho phép:

  • Có sự cho phép của chủ sở hữu: Bạn có thể mua bản quyền beat hoặc xin cấp phép sử dụng từ chủ sở hữu. Ký hợp đồng sử dụng beat trong phạm vi cho phép (Ví dụ: Chỉ dùng để livestream, không đi diễn).
  • Sử dụng beat miễn phí: Một số beat có thể được chia sẻ dưới dạng “free beat” hoặc thuộc miền công cộng (public domain), nghĩa là ai cũng có thể dùng mà không cần xin phép. Tuy nhiên, bạn cần kiểm tra kỹ điều khoản sử dụng: Nhiều producer cho phép dùng miễn phí nhưng không được thương mại hóa (Ví dụ: Không đăng YouTube bật kiếm tiền).
  • Sử dụng beat cho mục đích nghiên cứu, giảng dạy, hoặc bình luận: Theo Điều 25 Luật Sở hữu trí tuệ 2022, việc trích dẫn hợp lý tác phẩm đã công bố cho mục đích phi thương mại (giảng dạy, bình luận, nghiên cứu…) không bị coi là vi phạm bản quyền. Tuy nhiên, bạn vẫn cần ghi rõ nguồn gốckhông làm ảnh hưởng đến quyền khai thác của chủ sở hữu.

Trên đây là bài viết về “Sử dụng beat từ bài hát của người khác có vi phạm bản quyền không?” mà VCD chia sẻ đến bạn. Hy vọng, tôn trọng bản quyền không chỉ giúp bạn bảo vệ uy tín cá nhân và thương hiệu, mà còn góp phần xây dựng một môi trường sáng tạo âm nhạc lành mạnh, chuyên nghiệp và công bằng cho tất cả mọi người.

Trân trọng,

Câu hỏi thường gặp

1. Nếu chỉ dùng một đoạn beat ngắn vài giây thì có bị coi là vi phạm không?

Có. Pháp luật không quy định “độ dài tối thiểu” của đoạn nhạc bị bảo hộ, vì vậy chỉ cần sử dụng một phần beat mà chưa được cho phép cũng là hành vi vi phạm bản quyền. Các nền tảng như YouTube hay TikTok có hệ thống nhận diện âm thanh tự động (Content ID) có thể phát hiện beat trùng khớp, dẫn đến việc video bị gỡ, chặn kiếm tiền hoặc bị khiếu nại bản quyền.

2. Làm sao để sử dụng beat hợp pháp, không lo bị vi phạm bản quyền?

Bạn có thể sử dụng beat hợp pháp bằng cách:
Mua hoặc xin cấp phép sử dụng beat từ tác giả hoặc hãng thu âm;
Dùng beat miễn phí có giấy phép rõ ràng (royalty-free, creative commons…);
Tự sản xuất hoặc thuê producer sáng tác beat mới;
Tránh sử dụng beat trích từ các bài hát thương mại khi chưa được cho phép.

Việc tuân thủ bản quyền không chỉ giúp bạn tránh rủi ro pháp lý mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với công sức sáng tạo của người nghệ sĩ.

Đăng video hightlight bóng đá cắt từ kênh truyền hình có vi phạm bản quyền không?

1. Video hightlight bóng đá cắt từ kênh truyền hình là gì?

Video highlight bóng đá là những đoạn video ngắn tổng hợp lại các tình huống nổi bật, đáng chú ý trong một trận đấu, thường là bàn thắng, pha cứu thua, cú sút nguy hiểm, hoặc những tình huống gây tranh cãi. Mục đích của highlight là giúp người xem nhanh chóng nắm bắt diễn biến chính của trận đấu mà không cần theo dõi toàn bộ 90 phút.

Hiện nay, các video highlight được phát hành rộng rãi trên nhiều nền tảng như YouTube, Facebook, TikTok hoặc các trang thể thao chính thống. Tuy nhiên, quyền sản xuất và phát hành highlight bóng đá không phải ai cũng có thể thực hiện. Thông thường, bản quyền phát sóng và biên tập highlight thuộc về đơn vị nắm giữ bản quyền trận đấu, ví dụ như VTV, K+ hay FPT Play tại Việt Nam.

Điều đó có nghĩa là, nếu bạn không sở hữu hoặc không được cấp phép sử dụng nội dung hình ảnh từ nguồn này, thì việc cắt ghép, đăng tải lại video highlight có thể vi phạm quyền tác giả và quyền liên quan của đơn vị nắm bản quyền.

Đăng video highlight bóng đá cắt từ kênh truyền hình có vi phạm bản quyền không?

Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam 2022, quyền tác giả bao gồm các quyền nhân thân và quyền tài sản đối với tác phẩm, trong đó có quyền phát sóng, quyền sao chép, quyền phân phối và quyền truyền đạt đến công chúng.


Đối với các trận đấu bóng đá, toàn bộ hình ảnh, âm thanh, lời bình luận, đồ họa, logo, hiệu ứng âm thanh… được kênh truyền hình ghi hình, biên tập và phát sóng đều được xem là tác phẩm có bản quyền hoặc đối tượng liên quan đến quyền tác giả.

Khi bạn tải video từ các kênh truyền hình có bản quyền như VTV, K+, FPT Play, VTC, ON Sports…, sau đó cắt ghép, chỉnh sửa rồi đăng lại lên các nền tảng như YouTube, TikTok, Facebook hay website cá nhân mà không có thỏa thuận hoặc giấy phép sử dụng, hành vi đó được xem là xâm phạm quyền tác giả và quyền liên quan. Lý do là bởi bạn đang sử dụng một phần hoặc toàn bộ nội dung mà người khác đã đầu tư sản xuất, bao gồm quyền ghi hình, phát sóng, bình luận, kỹ thuật dựng hình và cả yếu tố sáng tạo của ê-kíp sản xuất. Dù bạn có ghi nguồn, gắn logo hay tuyên bố “phi lợi nhuận”, hành vi đó vẫn vi phạm pháp luật nếu chưa được chủ sở hữu bản quyền cho phép.

Các hình thức xử lý theo quy định pháp luật:

  • Xử phạt hành chính: Theo Nghị định 17/2023/NĐ-CP, hành vi xâm phạm quyền tác giả có thể bị phạt từ 10 đến 30 triệu đồng, kèm theo biện pháp buộc gỡ bỏ hoặc tiêu hủy video vi phạm.
  • Nguy cơ bị khóa kênh, mất doanh thu: Các nền tảng như YouTube hay TikTok có hệ thống quét bản quyền tự động (Content ID). Nếu phát hiện trùng khớp nội dung, video của bạn có thể bị xóa, tắt kiếm tiền hoặc bị khóa tài khoản.
Đăng video hightlight bóng đá cắt từ kênh truyền hình có vi phạm bản quyền không?

Cách làm nội dung bóng đá hợp pháp, tránh vi phạm bản quyền

Trong thời đại mạng xã hội phát triển mạnh mẽ, video highlight bóng đá luôn là “mỏ vàng” thu hút lượt xem và tương tác. Tuy nhiên, không ít người sáng tạo nội dung vì thiếu hiểu biết pháp lý mà vô tình vi phạm bản quyền, dẫn đến mất kênh, mất doanh thu, thậm chí bị xử phạt.

Để vừa được chia sẻ đam mê bóng đá, vừa tuân thủ quy định pháp luật, bạn có thể tham khảo một số cách làm nội dung hợp pháp, sáng tạo và bền vững sau:

  • Tự dựng video bình luận, phân tích, dự đoán hoặc nhận định chiến thuật, sử dụng ảnh minh họa hợp pháp (Ví dụ: Dự đoán kết quả hoặc so sánh đội hình – “Đội hình mạnh nhất Euro 2025 nếu không chấn thương”.). Đây là hình thức an toàn và được khuyến khích nhất. Bạn hoàn toàn có thể tạo ra những video độc đáo bằng chính góc nhìn và kiến thức bóng đá của mình.
  • Dẫn link hoặc nhúng video highlight chính thức từ kênh có bản quyền (ví dụ trang YouTube của K+, VTV, FPT Play…). Cách làm này vừa giúp người xem tiếp cận nguồn chính thống, vừa giúp bạn xây dựng nội dung sạch, đáng tin cậy, không lo bị xóa video hay khóa kênh.
  • Làm video reaction, phân tích tình huống nhưng không chèn trực tiếp cảnh quay từ video có bản quyền, thay vào đó chỉ sử dụng ảnh chụp hoặc đồ họa mô phỏng. Hình thức này được rất nhiều kênh YouTube, TikTok bóng đá chuyên nghiệp sử dụng, giúp họ vừa an toàn bản quyền, vừa giữ được nội dung hấp dẫn và cá tính.
  • Hợp tác hoặc xin phép bản quyền từ các đơn vị nắm giữ quyền phát sóng nếu bạn muốn khai thác nội dung chính thức cho mục đích thương mại (Ví dụ: review trận đấu, tường thuật lại, đăng highlight để kiếm tiền). Các đơn vị như K+, FPT Play, VTVcab, Next Media… thường có chính sách hợp tác nội dung hoặc nhượng quyền cho kênh truyền thông, đối tác hoặc người sáng tạo đủ điều kiện. Khi có thỏa thuận hợp tác, bạn sẽ được phép sử dụng video highlight, clip phỏng vấn hoặc đồ họa chính thức, đồng thời nhận được bảo vệ pháp lý và cơ hội kiếm tiền hợp pháp từ nội dung bóng đá. Đây là hướng đi chuyên nghiệp và lâu dài nếu bạn thật sự muốn phát triển trong mảng truyền thông thể thao.

Trên đây là bài viết “Đăng video hightlight bóng đá cắt từ kênh truyền hình có vi phạm bản quyền không?” mà VCD muốn chia sẻ đến bạn. Việc tôn trọng bản quyền không chỉ giúp bạn tránh vi phạm pháp luật mà còn xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, đáng tin cậy trong cộng đồng sáng tạo nội dung thể thao.

Trân trọng,

Câu hỏi thường gặp

1. Nếu tôi tự quay lại màn hình khi xem bóng đá rồi đăng lên mạng, có vi phạm bản quyền không?

Có. Dù bạn tự quay lại bằng thiết bị cá nhân, nội dung bên trong vẫn là tín hiệu hình ảnh do đài truyền hình sản xuất và phát sóng. Do đó, việc đăng tải đoạn video này lên mạng mà không có sự chấp thuận của đơn vị nắm bản quyền vẫn bị coi là xâm phạm quyền phát sóng theo Điều 44 Luật Sở hữu trí tuệ.

2. Nếu tôi chỉ đăng một phần ngắn của trận đấu, có bị xem là vi phạm bản quyền không?

Theo Điều 28 Luật Sở hữu trí tuệ, dù chỉ sử dụng một phần nội dung chương trình truyền hình mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu, hành vi đó vẫn được xem là sao chép, cắt ghép trái phép. Chỉ trong trường hợp trích dẫn hợp lý để bình luận, minh họa và ghi rõ nguồn thì mới được xem là ngoại lệ hợp pháp theo Điều 25 Luật SHTT.

Chia sẻ ebook miễn phí trên mạng có vi phạm bản quyền tác giả không?

Chia sẻ ebook miễn phí trên mạng có vi phạm bản quyền tác giả không?

Thói quen tải và chia sẻ ebook miễn phí trên mạng xã hội, diễn đàn, hoặc Google Drive đã trở nên quá quen thuộc với nhiều người yêu sách. Tuy nhiên, hành động tưởng chừng vô hại này lại tiềm ẩn nguy cơ vi phạm nghiêm trọng quyền tác giả. Vậy chia sẻ ebook miễn phí có vi phạm bản quyền không? Cùng VCD tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

Ebook là gì?

Ebook (viết tắt của electronic book – sách điện tử) là hình thức sách được xuất bản dưới dạng số hóa và tồn tại dưới dạng tệp tin điện tử (file số). Người đọc có thể sử dụng ebook thông qua các thiết bị cá nhân như máy tính, điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy đọc sách chuyên dụng.

Khác với sách in truyền thống, ebook được phát hành và phân phối trên môi trường Internet, cho phép người dùng mua, tải và đọc ngay trên thiết bị của mình dù đang kết nối hoặc không có kết nối mạng. Các định dạng phổ biến của ebook bao gồm EPUB, PDF, MOBI, AZW, TXT…, được thiết kế để ngăn chỉnh sửa nội dung nhưng vẫn cho phép người đọc tùy chỉnh giao diện hiển thị như cỡ chữ, kiểu chữ, khổ ngang – dọc, tương thích với nhiều kích thước màn hình khác nhau.

Nhờ sự tiện lợi, ebook ngày càng được ưa chuộng bởi có thể tiết kiệm không gian lưu trữ, giá thành thấp hơn sách giấy, dễ dàng mua sắm trực tuyến và thuận tiện mang theo khi di chuyển.

Theo Luật Sở hữu trí tuệ 2022, ebook vẫn được xem là một tác phẩm văn học dưới dạng điện tử, do đó được pháp luật bảo hộ quyền tác giả tương tự như sách in truyền thống. Điều này đồng nghĩa với việc ebook được bảo vệ như sách in truyền thống, bao gồm cả quyền nhân thân (đặt tên, đứng tên, bảo vệ sự toàn vẹn tác phẩm) và quyền tài sản (sao chép, phân phối, truyền đạt, công bố tác phẩm…).

Chia sẻ ebook miễn phí trên mạng có vi phạm quyền tác giả không?

Mỗi tác phẩm, dù là ebook, phim, nhạc hay hình ảnh, đều là kết quả lao động sáng tạo và trí tuệ của tác giả. Vì vậy, việc tự ý sao chép, đăng tải hoặc phát tán khi chưa được phép chính là vi phạm.

Theo Điều 20 Luật Sở hữu trí tuệ 2022, chủ sở hữu quyền tác giả có độc quyền cho phép người khác thực hiện các hành vi như sao chép, phân phối, truyền đạt tác phẩm tới công chúng. Vì vậy, hành vi chia sẻ ebook miễn phí trên mạng được xem là vi phạm bản quyền nếu:

  • Ebook đó vẫn còn thời hạn bảo hộ bản, tức là trong suốt cuộc đời tác giả và 50 năm sau khi tác giả qua đời (theo quy định tại Điều 27 Luật SHTT 2022);
  • Người chia sẻ không được phép của tác giả hoặc nhà xuất bản;
  • Ebook được sao chép, tải lên mạng xã hội, website, diễn đàn hoặc lưu trữ công khai (như Google Drive, Zalo, Telegram…).

Ví dụ: Tải ebook có phí từ Tiki hoặc Waka rồi đăng lại công khai để mọi người tải về. Hành vi này được xem là xâm phạm quyền sao chép và phân phối tác phẩm, dù bạn không thu tiền.

Ngược lại, trường hợp chia sẻ ebook được xem là hợp pháp gồm:

  • Ebook được tác giả công bố miễn phí kèm thông báo rõ ràng về quyền chia sẻ (Ví dụ phát hành dưới giấy phép mở như Creative Commons).
  • Ebook đã hết thời hạn bảo hộ bản quyền, tức là tác phẩm thuộc về miền công cộng (public domain).
  • Bạn chỉ chia sẻ đường link dẫn đến trang phát hành hợp pháp (như Tiki, Waka, Google Books, hoặc website của tác giả), chứ không đăng tải bản sao của ebook.

Hậu quả pháp lý khi chia sẻ ebook vi phạm bản quyền

Việc chia sẻ ebook vi phạm bản quyền không chỉ là hành vi “chia sẻ cho vui” như nhiều người vẫn nghĩ, mà thực chất là xâm phạm quyền tác giả. Tùy theo tính chất, mức độ vi phạm, người thực hiện hành vi có thể bị xử lý theo các cấp độ khác nhau.


Theo Nghị định 17/2023/NĐ-CP, mức phạt hành chính với hành vi xâm phạm quyền tác giả như sau:

  • Hành vi xâm phạm quyền phân phối tác phẩm: Phạt tiền từ 10 – 30 triệu đồng, buộc gỡ bỏ bản sao ebook vi phạm hoặc tiêu hủy tang vật vi phạm.
  • Hành vi xâm phạm quyền truyền đạt tác phẩm đến công chúng (đăng tải, chia sẻ ebook trên mạng): Phạt tiền từ 15 – 30 triệu đồng, buộc dỡ bỏ bản sao tác phẩm vi phạm.
  • Hành vi sao chép trái phép tác phẩm: Phạt tiền từ 15 – 35 triệu đồng, đồng thời buộc gỡ bỏ hoặc tiêu hủy các bản sao trái phép.

Ngoài tiền phạt, người vi phạm còn có thể bị buộc gỡ bỏ nội dung vi phạm, xin lỗi công khai và bồi thường thiệt hại dân sự… nếu gây ảnh hưởng đến quyền, lợi ích của tác giả hoặc nhà xuất bản.

Như vậy, dù xuất phát từ mục đích chia sẻ, học tập hay giải trí, thì việc đăng tải hoặc lan truyền các ebook có bản quyền mà không được phép đều tiềm ẩn rủi ro pháp lý đáng kể. Cách tốt nhất để tránh vi phạm là chỉ đọc và chia sẻ ebook từ nguồn hợp pháp, tôn trọng công sức sáng tạo của tác giả, đồng thời góp phần xây dựng môi trường tri thức minh bạch, tôn trọng bản quyền.

Trên đây là bài viết “Chia sẻ ebook miễn phí trên mạng có vi phạm bản quyền tác giả không?” được VCD chia sẻ nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về hậu quả pháp lý và cách sử dụng ebook hợp pháp.

Trân trọng,

Câu hỏi thường gặp

1. Tôi có thể chia sẻ ebook nếu chỉ dùng để học tập, nghiên cứu cá nhân không?

Theo Điều 25 Luật Sở hữu trí tuệ, người dùng có thể sao chép một phần hợp lý tác phẩm để phục vụ mục đích nghiên cứu, học tập cá nhân mà không cần xin phép và không phải trả tiền nhuận bút. Tuy nhiên, việc đăng tải toàn bộ ebook lên mạng, dù với lý do học tập, vẫn là hành vi công bố trái phép, vì nội dung đã được truyền đạt đến công chúng. Do đó, bạn chỉ nên trích dẫn hoặc sử dụng trong phạm vi cá nhân, không chia sẻ công khai.

2. Nếu tôi chia sẻ ebook miễn phí nhưng ghi rõ tên tác giả và nguồn gốc thì có được không?

Việc ghi tên tác giả và nguồn gốc chỉ thể hiện sự tôn trọng quyền nhân thân, nhưng không thay thế cho việc xin phép sử dụng tác phẩm. Theo Điều 20 và Điều 28 Luật Sở hữu trí tuệ, tác giả và chủ sở hữu vẫn có quyền độc quyền phân phối, sao chép và truyền đạt tác phẩm. Vì vậy, dù bạn có ghi nguồn rõ ràng nhưng tự ý đăng tải toàn bộ ebook lên mạng mà chưa được cho phép, vẫn bị xem là xâm phạm quyền tác giả và có thể bị xử phạt hành chính.

Phát lại video livestream của người khác có bị vi phạm bản quyền không?

Dưới sự bùng nổ của mạng xã hội, livestream (phát trực tiếp) đã trở thành một hình thức phổ biến giúp cá nhân và doanh nghiệp tương tác nhanh chóng với khán giả. Tuy nhiên, một vấn đề khiến nhiều người băn khoăn việc phát lại video livestream của người khác có bị xem là vi phạm bản quyền không? Để hiểu rõ, hãy cùng VCD tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Livestream là gì và ai là người sở hữu bản quyền?

Livestream là hình thức phát video trực tiếp trên các nền tảng mạng xã hội hoặc website như Facebook, YouTube, TikTok, Shopee Live… Trong quá trình phát, mọi hình ảnh, âm thanh, lời nói hoặc nội dung được thể hiện đều thuộc quyền sở hữu của người tạo ra livestream có thể là người quay, người nói, đơn vị tổ chức, doanh nghiệp sản xuất nội dung hoặc cả ekip kỹ thuật đứng sau.

Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, livestream được xem là một tác phẩm nghe nhìn, tức là một loại hình sáng tạo có giá trị độc lập, được bảo hộ tương tự như video, phim hoặc chương trình truyền hình. Điều này bao gồm cả quyền ghi hình, quyền phát sóng, quyền sao chép, phân phối và quyền trình chiếu lại.

Người phát trực tiếp chính là chủ sở hữu bản quyền (hoặc tổ chức được ủy quyền nắm giữ quyền phát sóng) và mọi hành vi sử dụng lại, tải về, phát lại hay chỉnh sửa nội dung livestream đều cần có sự cho phép hợp pháp bằng văn bản từ chủ sở hữu. Việc tự ý sử dụng không chỉ xâm phạm quyền tác giả mà còn có thể ảnh hưởng đến uy tín, hình ảnh và lợi ích kinh tế của người sáng tạo nội dung gốc.

Phát lại video livestream của người khác có vi phạm bản quyền không?


Theo quy định tại Điều 28 Luật Sở hữu trí tuệ, hành vi sử dụng, sao chép, phát sóng, phân phối, hoặc đăng tải lại tác phẩm mà không được sự đồng ý của chủ sở hữu được xem là xâm phạm quyền tác giả.

Cụ thể, việc tải video livestream của người khác rồi phát lại trên các nền tảng mạng xã hội có thể bị xem là vi phạm bản quyền, đặc biệt khi:

  • Bạn không có sự đồng ý của người sáng tạo nội dung gốc.
  • Video phát lại không ghi rõ nguồn hoặc không trích dẫn chính xác.
  • Bạn cắt ghép, chỉnh sửa để quảng cáo, thu hút lượt xem hoặc lợi nhuận.
  • Bạn dùng video đó cho mục đích thương mại như bán hàng, chạy quảng cáo, hoặc kiếm tiền từ lượt xem.

Tùy mức độ vi phạm, người thực hiện phát lại video livestream của người khác có thể bị:

  • Xử phạt hành chính từ 15 – 35 triệu đồng theo Nghị định 17/2023/NĐ-CP.
  • Buộc gỡ bỏ video vi phạm hoặc bồi thường thiệt hại cho chủ sở hữu bản quyền.
  • Bị khóa kênh, bị xóa video hoặc bị kiện dân sự nếu hành vi gây thiệt hại nghiêm trọng.

Như vậy, dù chỉ “chia sẻ lại” hay “phát lại cho vui”, việc sử dụng video livestream của người khác mà không được phép vẫn tiềm ẩn rủi ro pháp lý lớn.

Phát lại video livestream của người khác có bị vi phạm bản quyền không?

Khi nào được phép phát lại livestream của người khác?

Không phải mọi trường hợp phát lại livestream đều là vi phạm. Có một số ngoại lệ hợp pháp mà bạn có thể áp dụng, miễn là tuân thủ quy định về bản quyền.

  • Được chủ sở hữu cho phép rõ ràng: Nếu bạn được tác giả, streamer hoặc đơn vị tổ chức cho phép (bằng văn bản hoặc tin nhắn xác nhận), bạn hoàn toàn có thể phát lại video mà không vi phạm luật. Đây là cách an toàn và minh bạch nhất.
  • Livestream thuộc phạm vi công cộng: Một số nội dung do các cơ quan nhà nước, tổ chức công lập hoặc tác giả tự nguyện đưa vào phạm vi công cộng có thể được sử dụng lại mà không cần xin phép. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra kỹ nguồn phát để tránh nhầm lẫn.
  • Sử dụng trong phạm vi: Trong một số trường hợp, bạn có thể trích một phần nội dung livestream để minh họa, bình luận, hoặc đưa tin miễn là không ảnh hưởng đến quyền lợi của tác giả gốc. Ví dụ: Phóng viên sử dụng đoạn ngắn livestream trong bản tin, giảng viên chiếu lại một phần để phục vụ mục đích giảng dạy, nhà bình luận trích đoạn nhỏ để phản biện hoặc phân tích nội dung. Tuy nhiên, điều này không cho phép phát lại toàn bộ livestream, đặc biệt nếu bạn đăng lại trên kênh cá nhân hoặc dùng cho mục đích thương mại.

Cách sử dụng hợp pháp video livestream của người khác

Để tránh vi phạm bản quyền khi sử dụng hoặc phát lại video livestream của người khác, bạn nên tuân thủ một số nguyên tắc quan trọng dưới đây. Những lưu ý này không chỉ giúp bạnbảo vệ bản thân trước rủi ro pháp lý, mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với quyền sáng tạocủa người khác trong môi trường trực tuyến:

  • Luôn xin phép trước khi sử dụng video, đặc biệt với các streamer, thương hiệu, hay kênh có lượng người xem lớn.
  • Ghi rõ nguồn gốc, tên tác giả hoặc link gốc khi chia sẻ.
  • Không chỉnh sửa, cắt ghép hoặc gắn logo riêng lên video người khác.
  • Tránh phát lại nguyên bản trên kênh của mình, trừ khi được cấp quyền phát sóng lại (rebroadcast).
  • Nếu bạn muốn dùng video làm tư liệu minh họa, hãy chỉ trích đoạn ngắn, có chú thích rõ ràng, và không thương mại hóa nội dung.

Trên đây là bài viết “Phát lại video livestream của người khác có bị vi phạm bản quyền không?” do VCD tổng hợp và chia sẻ. Hy vọng thông tin này giúp bạn hiểu rõ hơn về quy định bản quyền nội dung số, đồng thời biết cách sử dụng video livestream hợp pháp và an toàn.

Trân trọng,

Câu hỏi thường gặp

Phát lại video livestream của người khác có bị vi phạm bản quyền không?

Không. Khi bạn sử dụng đúng tính năng chia sẻ (Share) do nền tảng cung cấp, bạn không sao chép hay phát lại nội dung, nên không vi phạm bản quyền. Tuy nhiên, nếu bạn tải video về, phát lại trên tài khoản riêng, hoặc chèn logo, quảng cáo của mình vào, thì đó được xem là sao chép và sử dụng trái phép tác phẩm, vi phạm Điều 28 Luật Sở hữu trí tuệ 2022.

Tôi có thể sử dụng lại một phần video livestream của người khác để minh họa trong video của mình không?

Theo Điều 25 Luật Sở hữu trí tuệ 2022, bạn chỉ được trích dẫn hợp lý tác phẩm của người khác với điều kiện ghi rõ tên tác giả, nguồn gốc và không làm sai lệch nội dung. Việc cắt ghép, chỉnh sửa hoặc dùng trích đoạn livestream cho mục đích thương mại mà không xin phép chủ sở hữu vẫn được xem là xâm phạm quyền tác giả và có thể bị xử phạt.

Thuê người thiết kế mẫu trang sức thì quyền sở hữu bản quyền thuộc về ai?

Thiết kế trang sức không chỉ là nghệ thuật mà còn là tài sản trí tuệ mang giá trị lớn. Rất nhiều doanh nghiệp, thương hiệu hoặc cá nhân chọn cách thuê nhà thiết kế hoặc đơn vị thiết kế mẫu trang sức thay vì tự sáng tạo. Tuy nhiên, khi thuê người thiết kế, quyền sở hữu bản quyền mẫu trang sức sẽ thuộc về ai người thuê hay người thiết kế? Cùng VCD tìm hiểu cụ thể trong bài viết dưới đây để tránh những rủi ro pháp lý không đáng có.

1. Thiết kế trang sức có được bảo hộ bản quyền không?

Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, các tác phẩm mỹ thuật ứng dụng – bao gồm thiết kế trang sức, phụ kiện, sản phẩm thủ công mỹ nghệ – đều thuộc đối tượng được bảo hộ quyền tác giả nếu đáp ứng hai điều kiện:

  • tính sáng tạodấu ấn riêng biệt, không sao chép từ tác phẩm khác.
  • Được thể hiện dưới hình thức vật chất cụ thể, chẳng hạn như bản vẽ, mô hình 3D, mẫu thiết kế CAD hoặc sản phẩm mẫu hoàn thiện.

Như vậy, mỗi bản phác thảo, bản vẽ thiết kế hoặc mẫu thử trang sức đều được coi là tác phẩm sáng tạo, và người tạo ra nó sẽ được công nhận là tác giả theo mặc định của pháp luật, trừ khi có thỏa thuận khác về quyền sở hữu.

2. Thuê người thiết kế mẫu trang sức thì quyền sở hữu bản quyền thuộc về ai?

Đây là điểm thường gây nhầm lẫn giữa “quyền tác giả” và “quyền sở hữu tác phẩm”. Khi bạn thuê người khác thiết kế trang sức, cần hiểu rõ rằng: Người trực tiếp sáng tạo mẫu thiết kế (người thiết kế) vẫn được pháp luật công nhận là tác giả của tác phẩm. Tuy nhiên, quyền sở hữu bản quyền, tức là quyền sử dụng, khai thác, phân phối hoặc chuyển nhượng mẫu thiết kế sẽ thuộc về bên thuê, nếu giữa hai bên có hợp đồng thuê sáng tạo tác phẩm và trong đó quy định rõ việc chuyển giao quyền sở hữu.

Điều này được quy định cụ thể tại Điều 41, Luật Sở hữu trí tuệ 2022: Tổ chức, cá nhân được chuyển giao một, một số hoặc toàn bộ quyền theo thỏa thuận trong hợp đồng là chủ sở hữu quyền tác giả.”

Nếu bạn thuê một nhà thiết kế tạo mẫu trang sức, bạn (bên thuê) sẽ là chủ sở hữu bản quyền của mẫu đó nếu có hợp đồng bằng văn bản, nêu rõ rằng toàn bộ quyền sở hữu tác phẩm (bao gồm quyền sao chép, sản xuất, phân phối) được chuyển giao cho bạn sau khi hoàn thành.

Ngược lại, nếu không có hợp đồng rõ ràng, mặc định người thiết kế vẫn giữ quyền tác giả và quyền sở hữu, còn bạn chỉ có quyền sử dụng mẫu trong phạm vi đã thỏa thuận miệng hoặc thanh toán phí, điều này dễ dẫn đến tranh chấp sau này.

3. Những rủi ro nếu không quy định rõ quyền sở hữu trong hợp đồng thiết kế

Trong thực tế, rất nhiều doanh nghiệp nhỏ, xưởng chế tác hoặc cá nhân khởi nghiệp trong ngành trang sức bỏ qua yếu tố pháp lý này. Hệ quả có thể khi không quy định rõ quyền sở hữu trong hợp đồng thiết kế là:

  • Nhà thiết kế giữ quyền công bố hoặc bán lại mẫu cho người khác, vì bạn không có văn bản chứng minh quyền sở hữu.
  • Mẫu trang sức bị sao chép hoặc đăng ký bản quyền trước, khiến bạn mất quyền khai thác chính sản phẩm mình đặt thiết kế.
  • Khó đăng ký bảo hộ quyền tác giả hoặc kiểu dáng công nghiệp, vì không chứng minh được mình là chủ sở hữu hợp pháp.
  • Tranh chấp thương mại xảy ra khi mẫu thiết kế được dùng để sản xuất hàng loạt mà không có thỏa thuận rõ ràng về quyền và lợi nhuận.

Do đó, việc ký kết hợp đồng thiết kế chi tiết và hợp pháp là điều bắt buộc nếu bạn muốn bảo vệ quyền lợi của mình lâu dài.

4. Làm thế nào để đảm bảo quyền sở hữu bản quyền khi thuê thiết kế?

Để tránh những rủi ro nêu trên, doanh nghiệp hoặc cá nhân thuê thiết kế cần lưu ý những điều quan trọng sau:

  • Ký hợp đồng rõ ràng, có điều khoản chuyển giao quyền sở hữu. Trong hợp đồng cần ghi rõ bên thiết kế sáng tạo mẫu theo yêu cầu của bên thuê. Sau khi bàn giao, toàn bộ quyền sở hữu và quyền khai thác mẫu thiết kế thuộc về bên thuê. Bên thiết kế không được quyền sử dụng, chỉnh sửa, bán lại hoặc chia sẻ mẫu cho bên thứ ba.
  • Lưu giữ hồ sơ và chứng từ thanh toán: Biên lai, hóa đơn, email trao đổi, bản phác thảo gốc… là bằng chứng chứng minh quan hệ thuê sáng tạo, giúp bảo vệ quyền của bạn nếu có tranh chấp xảy ra.
  • Đăng ký quyền tác giả hoặc kiểu dáng công nghiệp sớm: Sau khi nhận bàn giao mẫu thiết kế, bạn nên tiến hành đăng ký bảo hộ tại Cục Bản quyền tác giả hoặc Cục Sở hữu trí tuệ. Điều này giúp khẳng định bạn là chủ sở hữu hợp pháp và có căn cứ pháp lý rõ ràng khi có hành vi sao chép hoặc vi phạm.
  • Thỏa thuận quyền sử dụng lại hoặc ghi tên tác giả: Nếu muốn duy trì mối quan hệ hợp tác tốt đẹp, bạn có thể cho phép người thiết kế giữ quyền được ghi tên tác giả, hoặc trưng bày mẫu trong portfolio cá nhân, miễn là không sử dụng cho mục đích thương mại.

Trên đây là bài viết Thuê người thiết kế mẫu trang sức thì quyền sở hữu bản quyền thuộc về ai?” do VCD tổng hợp và chia sẻ. Để tránh tranh chấp và bảo vệ giá trị sáng tạo, hãy luôn ký kết hợp đồng bằng văn bản, quy định rõ quyền và nghĩa vụ, đồng thời đăng ký bảo hộ sớm cho các mẫu thiết kế của bạn.

Trân trọng,

Câu hỏi thường gặp

Doanh nghiệp cần làm gì để đảm bảo quyền sở hữu bản quyền mẫu trang sức thuộc về mình sau khi thuê thiết kế

Để bảo đảm quyền sở hữu hợp pháp, doanh nghiệp cần:
*Ký hợp đồng thiết kế bằng văn bản, trong đó quy định rõ:
– Nhà thiết kế chuyển giao toàn bộ quyền tài sản (quyền sao chép, phân phối, sản xuất, thương mại…) cho doanh nghiệp.
– Doanh nghiệp được độc quyền sử dụng, đăng ký bản quyền, khai thác thương mại thiết kế đó.
– Mức thù lao, hình thức thanh toán và thời điểm chuyển giao quyền sở hữu.
*Đăng ký quyền tác giả/bản quyền thiết kế tại Cục Bản quyền tác giả (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) để làm căn cứ pháp lý nếu có tranh chấp.
*Lưu giữ hồ sơ thiết kế, hợp đồng và bản gốc sản phẩm để chứng minh quyền sở hữu.

Nếu nhà thiết kế tự ý sử dụng hoặc bán lại mẫu trang sức đã thiết kế cho doanh nghiệp, có bị xem là vi phạm bản quyền không?

Có. Nếu doanh nghiệp đã được chuyển giao quyền tài sản theo hợp đồng, thì mọi hành vi sử dụng, sao chép, chuyển nhượng, bán lại thiết kế đó của nhà thiết kế đều bị xem là xâm phạm quyền tác giả theo Điều 28 Luật Sở hữu trí tuệ 2022.
Tùy mức độ vi phạm, nhà thiết kế có thể bị xử phạt hành chính, bồi thường dân sự hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây thiệt hại nghiêm trọng cho doanh nghiệp.

Tác giả có thể ủy quyền cho người khác đăng ký bản quyền không?

Trong thực tế, không phải lúc nào tác giả cũng có thể trực tiếp nộp hồ sơ đăng ký bản quyền cho tác phẩm của mình. Vì lý do thời gian, địa lý hoặc để đảm bảo tính chính xác của hồ sơ, nhiều người lựa chọn ủy quyền cho tổ chức hoặc cá nhân khác thực hiện thủ tục thay. Tuy nhiên, không ít người vẫn băn khoăn liệu việc ủy quyền đăng ký bản quyền có được pháp luật cho phép hay không? Bài viết của VCD dưới đây sẽ giúp bạn.

1. Ủy quyền là gì? Thời hạn ủy quyền là bao lâu?

Ủy quyền là việc thỏa thuận của các bên theo đó bên được ủy quyền sẽ có nghĩa vụ thực hiện công việc nhân danh bên ủy quyền.

Ủy quyền là một trong hai hình thức đại diện theo quy định của pháp luật được ghi nhận tại Điều 135 Bộ luật Dân sự 2015. Theo đó, quyền đại diện được xác lập theo ủy quyền giữa người được đại diện và người đại diện (gọi là đại diện theo ủy quyền) hoặc theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, theo điều lệ của pháp nhân hoặc theo quy định của pháp luật (gọi chung là đại diện theo pháp luật).

Về thời hạn thì hiện nay, Bộ luật Dân sự 2015 không quy định cụ thể về giấy ủy quyền, mà quy định về ủy quyền thông qua hợp đồng.

Theo Điều 563 Bộ luật Dân sự 2015 quy định thời hạn ủy quyền do các bên thỏa thuận hoặc do pháp luật quy định; nếu không có thỏa thuận và pháp luật không có quy định thì hợp đồng ủy quyền có hiệu lực 01 năm, kể từ ngày xác lập việc ủy quyền.

Như vậy theo quy định trên thời hạn của hợp đồng ủy quyền được xác định trong ba trường hợp:

  • Thời hạn ủy quyền do các bên thỏa thuận;
  • Thời hạn ủy quyền do pháp luật quy định;
  • Nếu không có thỏa thuận và pháp luật không có quy định thì hợp đồng ủy quyền có hiệu lực 01 năm, kể từ ngày xác lập việc ủy quyền.
Tác giả có thể ủy quyền cho người khác đăng ký bản quyền không?

2. Tác giả có thể ủy quyền cho người khác đăng ký bản quyền không?

Theo quy định tại khoản 1 Điều 50 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 (được sửa đổi, bổ sung năm 2022), tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả có thể trực tiếp nộp hồ sơ đăng ký quyền tác giả hoặc ủy quyền cho tổ chức, cá nhân khác thực hiện việc nộp hồ sơ thay. Việc ủy quyền này được pháp luật cho phép nhằm tạo thuận lợi cho người nộp hồ sơ, đặc biệt trong trường hợp họ không thể trực tiếp thực hiện thủ tục tại cơ quan có thẩm quyền.

Căn cứ khoản 6 Điều 38 Nghị định 17/2023/NĐ-CP, văn bản ủy quyền phải được lập thành văn bản và bao gồm các nội dung cơ bản sau:

  • Thông tin của bên ủy quyền và người được ủy quyền (họ tên, địa chỉ, liên hệ);
  • Tên cụ thể của tác phẩm được ủy quyền đăng ký (ví dụ: tác phẩm âm nhạc, văn học, mỹ thuật, nhiếp ảnh…);
  • Phạm vi ủy quyền, nêu rõ người được ủy quyền được phép thực hiện các công việc như nộp hồ sơ, ký tên, theo dõi hồ sơ, nhận Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả;
  • Thời hạn ủy quyền;
  • Trường hợp bên ủy quyền là cá nhân thì giấy ủy quyền cần có chứng thực chữ ký để đảm bảo tính pháp lý.

Theo quy định tại Điều 39 Nghị định 17/2023/NĐ-CP, hồ sơ đăng ký quyền tác giả, ngoài tờ khai đăng ký và bản sao tác phẩm, còn cần bổ sung văn bản ủy quyền trong trường hợp người nộp hồ sơ không phải là tác giả hoặc chủ sở hữu trực tiếp. Hồ sơ đăng ký quyền tác giả bao gồm:

  • Tờ khai đăng ký quyền tác giả (theo mẫu do Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch ban hành);
  • Hai bản sao tác phẩm đăng ký (bản in hoặc bản giấy; trường hợp có bản điện tử thì nộp kèm theo file dữ liệu);
  • Văn bản ủy quyền (nếu nộp hồ sơ thông qua người đại diện, và cần chứng thực chữ ký nếu bên ủy quyền là cá nhân);
  • Tài liệu chứng minh quyền sở hữu đối với tác phẩm (chẳng hạn như căn cước công dân, giấy phép đăng ký kinh doanh, hợp đồng chuyển giao, văn bản thừa kế, hoặc quyết định giao nhiệm vụ sáng tạo…);
  • Văn bản đồng ý của các đồng tác giả (trong trường hợp tác phẩm có từ hai tác giả trở lên);
  • Văn bản đồng ý của các đồng chủ sở hữu (nếu tác phẩm có nhiều chủ sở hữu cùng đứng tên);
  • Văn bản chấp thuận của người có hình ảnh nếu tác phẩm có sử dụng hình ảnh cá nhân;
  • Tài liệu bằng tiếng nước ngoài (nếu có) phải được dịch sang tiếng Việt và chứng thực hợp lệ.

Trên thực tế, việc đăng ký bản quyền tác giả thường đòi hỏi sự am hiểu về quy định pháp luật và kinh nghiệm xử lý hồ sơ. Nhiều cá nhân gặp khó khăn khi xác định loại hình tác phẩm, chuẩn bị tài liệu chứng minh quyền sở hữu hoặc giải trình với cơ quan có thẩm quyền. Do đó, việc ủy quyền cho tổ chức hoặc cá nhân có chuyên môn thực hiện thủ tục đăng ký không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và công sức, mà còn đảm bảo hồ sơ được lập đúng quy định và hạn chế rủi ro pháp lý.

Trên đây là bài viết “Tác giả có thể ủy quyền cho người khác đăng ký bản quyền không?” mà VCD gửi đến bạn. Chúng tôi hi vọng bài viết này có ích với các bạn.

Trân trọng,

Câu hỏi thường gặp

Tác giả không thể trực tiếp đi nộp Hồ sơ bản quyền thì phải làm thế nào?

Trả lời: Trường hợp tác giả không thể trực tiếp đi nộp hồ sơ được thì tác giả có thể ủy quyền cho cá nhân hoặc tổ chức tư vấn, dịch vụ quyền tác giả, quyền liên quan đã được Cục bản quyền tác giả ghi nhận cho phép.

Văn bản ủy quyền giữa tác giả với cá nhân hoặc tổ chức nhận ủy quyền có phải công chứng chứng thực không?

Theo quy định tại khoản 6 Điều 38 Nghị định 17/2023 quy định “Trường hợp bên ủy quyền là cá nhân thì văn bản ủy quyền phải được chứng thực theo quy định của pháp luật”, do đó, Cá nhân tác giả ủy quyền cho cá nhân khác hoặc tổ chức thì văn bản đó phải được chứng thực hoặc công chứng tại cơ quan có thẩm quyền