Sorting by

×
Skip to main content

Tác giả: Biên Tập Viên

Hướng dẫn đăng ký bản quyền mascot

Mascot không chỉ là biểu tượng thương hiệu mà còn là tài sản trí tuệ quý giá. Việc đăng ký bản quyền mascot không chỉ bảo vệ quyền sở hữu mà còn nâng cao giá trị thương hiệu, tạo lợi thế cạnh tranh và giảm thiểu rủi ro pháp lý. Bài viết dưới đây, VCD sẽ hướng dẫn bạn cách đăng ký bản quyền mascot đơn giản, chính xác nhất.

Mascot là gì?

Mascot là hình ảnh hoặc nhân vật đại diện cho một thương hiệu, công ty, tổ chức, hoặc sự kiện. Mascot thường có hình dạng dễ nhận diện, gợi cảm xúc tích cực, và giúp tạo sự gần gũi với khách hàng.

Mascot có thể là:

  • Nhân vật hoạt hình: Như Pikachu của Pokémon, hoặc tượng trưng cho một công ty.

  • Con vật biểu tượng: Như chú gấu trúc Panda của WWF hay chú thỏ của thương hiệu Cadbury.

  • Nhân vật hư cấu hoặc siêu anh hùng: Được sáng tạo riêng để đại diện cho giá trị thương hiệu.

Điểm đặc biệt của mascot là khả năng truyền tải thông điệp của thương hiệu một cách sinh động và dễ nhớ, giúp tăng nhận diện thương hiệu, tạo sự khác biệt trên thị trường và thúc đẩy chiến lược marketing hiệu quả.

Tại sao cần phải đăng ký bản quyền mascot?

Mascot là tài sản trí tuệ quan trọng của doanh nghiệp. Việc đăng ký bản quyền mascot mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

2.1.Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ

Khi mascot đã được đăng ký bản quyền, bạn chính thức sở hữu quyền nhân thân và quyền tài sản đối với mascot đó. Điều này có nghĩa là bạn có quyền: Kiểm soát việc sao chép hoặc sử dụng mascot trái phép. Ngăn chặn đối thủ cạnh tranh sử dụng mascot giống hoặc tương tự gây nhầm lẫn.

Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam 2022, quyền tác giả được bảo hộ ngay cả khi chưa đăng ký, nhưng giấy chứng nhận đăng ký bản quyền sẽ là bằng chứng pháp lý mạnh mẽ khi xảy ra tranh chấp.

2.2.Nâng cao giá trị thương hiệu

Mascot đã được bảo hộ sẽ trở thành tài sản thương mại. Bạn có thể cấp phép sử dụng mascot cho các sản phẩm, sự kiện, quảng cáo. Thoải mái sử dụng mascot trong các chiến dịch marketing mà không lo bị sao chép.

2.3.Giảm thiểu rủi ro pháp lý

Nếu mascot chưa được đăng ký bản quyền, doanh nghiệp có nguy cơ bị bên thứ ba sao chép hoặc tranh chấp quyền sở hữu và mất thời gian và chi phí khi kiện tụng để bảo vệ mascot. Việc đăng ký bản quyền giúp doanh nghiệp tránh những rủi ro pháp lý không đáng có.

Hướng dẫn đăng ký bản quyền mascot theo quy định pháp luật.

Hướng dẫn chi tiết đăng ký bản quyền mascot

Đăng ký bản quyền mascot tại Việt Nam thực hiện theo quy trình của Cục Bản quyền tác giả (thuộc Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch). Dưới đây là các bước chi tiết:

3.1. Bước 1 (Chuẩn bị hồ sơ)

Hồ sơ đăng ký bản quyền mascot cần bao gồm:

  • Đơn đăng ký bản quyền (Theo mẫu do Cục Bản quyền tác giả cung cấp).

  • Tài liệu thể hiện mascot: Hình ảnh, minh họa, bản vẽ mascot (Bản in hoặc file điện tử). Mô tả chi tiết mascot: tên mascot, đặc điểm nhận dạng, ý tưởng thiết kế.

  • Giấy tờ chứng minh nhân thân của tác giả: CMND/CCCD hoặc giấy phép kinh doanh (Nếu doanh nghiệp là chủ sở hữu).

  • Tài liệu chuyển quyền (Nếu tác giả khác là người tạo ra mascot).

    3.2. Bước 2 (Nộp hồ sơ)

Hồ sơ có thể nộp trực tiếp tại Cục Bản quyền tác giả hoặc gửi qua đường bưu điện. Lệ phí đăng ký bản quyền mascot hiện nay khoảng 50.000 – 100.000 VND, tùy theo hình thức nộp và phạm vi bảo hộ.

3.3. Bước 3 (Cục Bản quyền tác giả thẩm định)

Cục sẽ kiểm tra tính hợp pháp, độc đáo, và đầy đủ hồ sơ. Trong quá trình thẩm định, có thể yêu cầu bổ sung thông tin nếu hồ sơ chưa rõ ràng. Thời gian thẩm định thường từ 15 – 30 ngày làm việc.

3.4. Bước 4 (Nhận Giấy chứng nhận đăng ký bản quyền)

Nếu hồ sơ hợp lệ, Cục sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký bản quyền mascot, xác nhận bạn là chủ sở hữu hợp pháp. Giấy chứng nhận có giá trị pháp lý cao trong việc bảo vệ mascot, tham gia kinh doanh hoặc tranh chấp quyền tác giả.

3.5. Những điều cần lưu ý khi đăng ký bản quyền mascot

Dưới đây là những lưu ý khi đăng ký bản quyền mascot không phải ai cũng biết:

  • Mascot phải là sáng tạo độc lập: Mascot đăng ký bản quyền phải do bạn hoặc đội ngũ thiết kế sáng tạo ra. Không đăng ký mascot sao chép từ nhân vật, hình ảnh, hoặc mascot của bên thứ ba, nếu không sẽ bị từ chối.
  • Hồ sơ cần đầy đủ và chính xác: Mọi thông tin trong hồ sơ phải chính xác, bao gồm tên mascot, mô tả, tác giả, và bằng chứng sở hữu. Hình ảnh mascot nên được lưu ở chất lượng cao, rõ ràng, và thể hiện đầy đủ đặc điểm nhận diện.
  • Quyền tác giả tự động tồn tại nhưng giấy chứng nhận quan trọng: Theo luật, quyền tác giả phát sinh ngay khi mascot được sáng tạo, nhưng giấy chứng nhận sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi trước tòa án hoặc khi tranh chấp.
  • Cập nhật thông tin khi mascot thay đổi: Nếu mascot được chỉnh sửa, bổ sung hình dáng, màu sắc hoặc ý tưởng, bạn nên đăng ký bảo hộ lại để bảo vệ phiên bản mới.
  • Lưu trữ hồ sơ và chứng từ: Lưu trữ toàn bộ hồ sơ, bản gốc, và giấy chứng nhận bản quyền mascot cẩn thận. Đây sẽ là bằng chứng quan trọng nếu xảy ra tranh chấp pháp lý hoặc bên thứ ba sao chép mascot.

Trên đây là hướng dẫn đăng ký bản quyền mascot chi tiết, chính xác nhất mà VCD chia sẻ đến bạn. Hãy bắt đầu đăng ký bản quyền mascot ngay hôm nay để đảm bảo rằng nhân vật của bạn luôn là duy nhất và được pháp luật bảo vệ.

Trân trọng,

Câu hỏi thường gặp

1. Mascot có đủ điều kiện để đăng ký bản quyền theo quy định pháp luật Việt Nam không?

Có. Mascot (nhân vật hoạt hình, nhân vật biểu tượng) được xem là tác phẩm mỹ thuật ứng dụng theo Luật Sở hữu trí tuệ. Chỉ cần mascot do bạn tự sáng tạo, không sao chép từ tác phẩm khác và được thể hiện ở dạng vật chất (file thiết kế, hình vẽ, 3D…), thì hoàn toàn đủ điều kiện đăng ký quyền tác giả.

2. Thời gian xử lý và hiệu lực bảo hộ bản quyền mascot là bao lâu?

Thời gian cấp giấy chứng nhận: Khoảng 12–15 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ hợp lệ.
Hiệu lực bảo hộ:
Quyền nhân thân: được bảo hộ vĩnh viễn.
Quyền tài sản (quyền sao chép, phân phối, khai thác thương mại…): được bảo hộ suốt đời tác giả và 50 năm sau khi tác giả qua đời (theo Luật SHTT).

Tác phẩm chưa đăng ký bản quyền có được bảo hộ khi xảy ra tranh chấp không?

Trong quá trình sáng tạo và khai thác tác phẩm, không phải lúc nào tác giả hoặc doanh nghiệp cũng kịp thời hoàn thiện thủ tục đăng ký bản quyền trước khi đưa tác phẩm ra thị trường. Nhiều sản phẩm trí tuệ được chia sẻ rộng rãi, được khai thác thương mại hoặc công bố công khai nhưng vẫn chưa có Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả. Điều này khiến không ít người băn khoăn rằng: nếu xảy ra tranh chấp, liệu tác phẩm chưa đăng ký có được pháp luật bảo vệ hay không? Đây là vấn đề quen thuộc nhưng lại dễ gây hiểu lầm, đặc biệt khi nhiều người cho rằng “không đăng ký thì không được bảo hộ”. Bài viết “Tác phẩm chưa đăng ký bản quyền có được bảo hộ khi xảy ra tranh chấp không?” của VCD dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn.

Tác phẩm chưa đăng ký bản quyền là như thế nào?

Tác phẩm chưa đăng ký bản quyền là những tác phẩm mà tác giả hoặc chủ sở hữu chưa nộp hồ sơ đăng ký tại Cục Bản quyền tác giả và do đó chưa được cấp Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả. Tuy không đăng ký, nhưng nếu tác phẩm đã được sáng tạo và thể hiện dưới hình thức vật chất nhất định như bản thảo viết tay, bản ghi âm, bản thiết kế, bản nhạc, hình ảnh hoặc file điện tử thì vẫn được coi là tác phẩm theo quy định của pháp luật.

Căn cứ Khoản 1 Điều 6 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung 2022), quyền tác giả phát sinh tự động kể từ thời điểm tác phẩm được “thể hiện dưới dạng vật chất nhất định”, không phụ thuộc vào thủ tục đăng ký. Như vậy, việc chưa đăng ký bản quyền không làm tác phẩm mất đi sự bảo hộ theo pháp luật Việt Nam.

Như vậy, “chưa đăng ký” không phải là “không được bảo hộ”. Điều quan trọng là tác phẩm phải tồn tại dưới dạng có thể chứng minh được và có dấu ấn sáng tạo mang tính độc lập của tác giả.

Tác phẩm chưa đăng ký bản quyền có được bảo hộ khi xảy ra tranh chấp không?

Điều kiện để tác phẩm được bảo hộ

Một tác phẩm dù chưa đăng ký vẫn được bảo hộ nếu đáp ứng các điều kiện theo Điều 14 và Điều 15 Luật Sở hữu trí tuệ. Trước hết, tác phẩm phải do tác giả trực tiếp sáng tạo, không sao chép từ tác phẩm của người khác. Tác phẩm cũng phải được thể hiện dưới hình thức cụ thể, nghĩa là có thể nhận biết, sao chép hoặc lưu trữ được bằng một phương tiện nào đó; ý tưởng thuần túy chưa được thể hiện không được bảo hộ.

Ngoài ra, tác phẩm phải thuộc nhóm các đối tượng được pháp luật bảo hộ như tác phẩm văn học, âm nhạc, nghệ thuật, nhiếp ảnh, kiến trúc, mỹ thuật ứng dụng, chương trình máy tính… Đồng thời, tác phẩm không được rơi vào trường hợp loại trừ theo Điều 15, chẳng hạn như tin tức thời sự đơn thuần hoặc văn bản quy phạm pháp luật. Chỉ khi đáp ứng đủ các điều kiện này, tác phẩm mới được coi là có giá trị bảo hộ, dù chưa được đăng ký.

Tác phẩm chưa đăng ký bản quyền có được bảo hộ khi xảy ra tranh chấp không?

Khi phát sinh tranh chấp, tác phẩm chưa đăng ký vẫn được pháp luật bảo vệ đầy đủ theo Điều 198 Luật SHTT, bao gồm quyền yêu cầu chấm dứt hành vi xâm phạm, quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại, quyền yêu cầu cơ quan nhà nước xử lý vi phạm. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất so với tác phẩm đã đăng ký nằm ở gánh nặng chứng minh.

Do không có Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả – vốn được xem là chứng cứ hợp pháp theo Điều 49 Luật SHTT, tác giả phải tự mình đưa ra các căn cứ chứng minh quyền tác giả và thời điểm sáng tạo. Chứng cứ có thể bao gồm bản thảo gốc, file thiết kế gốc, lịch sử chỉnh sửa, email trao đổi, bản ghi âm, bản phác thảo hoặc các bằng chứng kỹ thuật số chứng minh thời điểm hình thành. Việc đánh giá chứng cứ thuộc thẩm quyền của Tòa án theo Điều 95 và 96 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.

Trong thực tế, khi hai bên tranh chấp đều khẳng định là tác giả, bên nào chứng minh được thời điểm tạo ra tác phẩm trước đó sẽ có lợi thế hơn. Trường hợp một bên đã đăng ký trước, họ sẽ có ưu thế rất lớn vì Giấy chứng nhận được xem là chứng cứ mạnh mẽ xác nhận quyền sở hữu. Khi đó, bên chưa đăng ký phải nỗ lực chứng minh rằng mình sáng tạo trước hoặc chứng minh việc đăng ký của bên kia là không trung thực—đây là điều thường rất khó khăn.

Như vậy, tác phẩm chưa đăng ký bản quyền vẫn được bảo hộ khi xảy ra tranh chấp, miễn là đáp ứng điều kiện bảo hộ theo Luật SHTT. Tuy nhiên, việc không đăng ký khiến quá trình chứng minh quyền trở nên phức tạp, tiềm ẩn nhiều rủi ro và có thể gây bất lợi cho tác giả hoặc chủ sở hữu khi tranh chấp xảy ra. Vì thế, thủ tục đăng ký quyền tác giả vẫn là biện pháp giảm thiểu rủi ro pháp lý, tạo căn cứ xác lập quyền vững chắc và đảm bảo khả năng bảo vệ quyền nhanh chóng, hiệu quả.

Trên đây là bài viết “Tác phẩm chưa đăng ký bản quyền có được bảo hộ khi xảy ra tranh chấp không?” mà VCD gửi đến bạn. Chúng tôi hi vọng bài viết này có ích với các bạn.

Trân trọng,

Câu hỏi thường gặp

Tác phẩm chưa đăng ký bản quyền có được pháp luật bảo hộ khi xảy ra tranh chấp không?

Có. Theo Điều 6 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi 2022), quyền tác giả phát sinh tự động ngay khi tác phẩm được thể hiện dưới hình thức vật chất nhất định, không phụ thuộc vào việc đăng ký hay công bố. Do đó, khi xảy ra tranh chấp, tác phẩm chưa đăng ký vẫn được pháp luật bảo hộ đầy đủ, miễn là tác giả hoặc chủ sở hữu có thể chứng minh được quá trình sáng tạo và thời điểm hình thành tác phẩm.

Khi chưa đăng ký bản quyền, tác giả cần làm gì để bảo vệ quyền của mình trong tranh chấp?

Trong trường hợp không có Giấy chứng nhận, tác giả phải tự chứng minh quyền sở hữu tác phẩm. Các chứng cứ có thể gồm: bản thảo gốc, file thiết kế hoặc bản ghi âm, dữ liệu thời gian tạo tác phẩm (metadata), email trao đổi, nhân chứng hoặc các tài liệu liên quan khác. Theo Điều 198 Luật SHTT, việc chứng minh này là bắt buộc và giúp Tòa án xác định quyền của tác giả, mặc dù việc không có giấy chứng nhận sẽ khiến quá trình bảo vệ quyền khó khăn hơn và mất nhiều thời gian hơn.

Làm sao biết hình ảnh có bản quyền?

Trong thời đại nội dung số bùng nổ, hình ảnh được sử dụng ở mọi nơi: website, mạng xã hội, TVC, bao bì, poster quảng cáo… Tuy nhiên, rất nhiều doanh nghiệp và cá nhân vẫn vô tình vi phạm bản quyền hình ảnh chỉ vì không biết hình đó có bản quyền hay không. Vậy làm sao để kiểm tra chính xác và tránh rủi ro pháp lý? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ bản quyền hình ảnh và cách kiểm tra nhanh – chuẩn – an toàn.

Hình ảnh có bản quyền là gì?

Bất kỳ hình ảnh nào do cá nhân hoặc tổ chức tạo ra (ảnh chụp, ảnh minh họa, thiết kế, nhân vật hoạt hình…) đều mặc định được bảo hộ bản quyền theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam và Công ước Berne quốc tế.

Điều đó nghĩa là:

  • Người tạo ra hình ảnh (tác giả) sở hữu quyền tác giả.

  • Không ai được quyền sao chép, chỉnh sửa, sử dụng vào mục đích thương mại nếu không có sự cho phép.

  • Hình ảnh trên Google, Pinterest, Facebook… không phải hình miễn phí, trừ khi được ghi rõ.

Đây là lý do vì sao việc “tải hình trên mạng rồi sử dụng” thường dẫn đến vi phạm bản quyền, dù người sử dụng không cố ý.

Vì sao cần kiểm tra hình ảnh có bản quyền?

Việc kiểm tra bản quyền hình ảnh không chỉ là bước làm “cho đúng quy trình”, mà là một biện pháp bảo vệ doanh nghiệp khỏi nhiều rủi ro pháp lý và thiệt hại tài chính nghiêm trọng.

  • Tránh bị xử phạt hành chính: Theo Nghị định 17/2023/NĐ-CP, mức phạt đối với hành vi sử dụng hình ảnh không có bản quyền có thể lên đến 10–30 triệu đồng, chưa kể các biện pháp bổ sung đi kèm.

  • Không bị yêu cầu gỡ bài, xóa video hoặc tiêu hủy ấn phẩm: Một hình ảnh vi phạm dùng trên website, fanpage, tờ rơi hay bao bì đều có thể khiến bạn buộc phải thu hồi hoặc chỉnh sửa toàn bộ nội dung liên quan, ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch marketing.

  • Hạn chế nguy cơ bị kiện bồi thường dân sự: Nếu việc sử dụng hình ảnh trái phép gây thiệt hại cho chủ sở hữu, doanh nghiệp có thể phải bồi thường khoản tiền lớn tùy mức độ vi phạm, làm gián đoạn hoạt động kinh doanh.

  • Giữ vững uy tín và sự chuyên nghiệp: Trong lĩnh vực marketing, thiết kế bao bì hay truyền thông thương hiệu, việc dùng hình ảnh có bản quyền hợp pháp thể hiện sự tôn trọng tài sản trí tuệ và nâng cao hình ảnh doanh nghiệp trong mắt khách hàng.

  • Tránh tổn thất lớn chỉ từ một sai sót nhỏ: Nhiều thương hiệu đã phải trả giá hàng trăm triệu, thậm chí hàng tỷ đồng chỉ vì sử dụng nhầm một hình ảnh trên internet mà không kiểm chứng nguồn gốc.

Tóm lại, kiểm tra bản quyền hình ảnh là một bước nhỏ nhưng mang lại giá trị lớn, giúp bảo vệ doanh nghiệp cả về pháp lý, chi phí lẫn uy tín thương hiệu. Nếu bạn cần, tôi có thể viết thêm ví dụ thực tế hoặc hướng dẫn cách kiểm tra bản quyền ảnh đúng chuẩn.

Làm sao biết hình ảnh có bản quyền?

Các cách kiểm tra hình ảnh có bản quyền

Dưới đây là các cách kiểm tra hình ảnh có bản quyền hay không, từ cơ bản tới chuyên sâu.

3.1. Kiểm tra nguồn gốc hình ảnh

Nếu hình ảnh đến từ các nguồn sau, khả năng có bản quyền rất cao:

  • Website thương hiệu lớn (Disney, Marvel, Netflix, Nike…)

  • Trang nhiếp ảnh chuyên nghiệp (Getty Images, Shutterstock…)

  • Trang portfolio cá nhân (Behance, ArtStation…)

  • Ảnh chụp của nhiếp ảnh gia có watermark

  • Ảnh minh họa có chữ ký hoặc logo tác giả

Nguyên tắc quan trọng: Ảnh có chất lượng cao, phong cách chuyên nghiệp, hoặc hình nhân vật nổi tiếng gần như chắc chắn có bản quyền.

3.2. Tìm kiếm ngược hình ảnh (Google Reverse Image Search)

Cách phổ biến nhất để kiểm tra ảnh có bản quyền:

  • Vào Google Images, bấm biểu tượng camera

  • Tải ảnh lên hoặc dán URL

  • Google sẽ hiển thị các trang web đã sử dụng ảnh

Nếu ảnh xuất hiện trên: Shutterstock, Adobe Stock, Getty Images, Pinterest gắn nguồn tác giả thì đây là hình ảnh có bản quyền.

Nếu ảnh xuất hiện trên nhiều trang chia sẻ meme, blog cá nhân thì khả năng ảnh không rõ bản quyền, cần kiểm tra thêm.

3.3. Kiểm tra giấy phép từ trang tải ảnh

Nhiều trang cung cấp hình ảnh có kèm giấy phép sử dụng:

  • CC0 (Creative Commons Zero): dùng miễn phí cho mọi mục đích.

  • CC BY: dùng miễn phí nhưng phải ghi nguồn.

  • Commercial License: phải trả phí mới được dùng cho mục đích thương mại.

Một số trang miễn phí, an toàn bạn có thể tham khảo: Pixabay, Pexels, Unsplash… Tuy nhiên, các trang này vẫn có rủi ro nếu người dùng upload hình vi phạm bản quyền, nên phải thận trọng.

3.4. Xem watermark, logo hoặc chữ ký tác giả

Nếu hình có: Watermark, logo tác giả, chữ ký artist, ký hiệu © thì 100% ảnh có bản quyền. Bạn không được phép xóa watermark rồi sử dụng, đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng.

3.5. Xem metadata của hình ảnh (EXIF)

Một số ảnh chụp lưu thông tin như: Tác giả, loại máy ảnh, ngày chụp, vị trí chụp. Dù không phải lúc nào cũng có, nhưng EXIF là một dữ liệu giúp xác định nguồn gốc ảnh.

3.6. Kiểm tra trên các kho ảnh lớn

Bạn có thể tìm ảnh trên Shutterstock, Adobe Stock, Getty Images, iStock… Nếu ảnh xuất hiện trên các kho này, chắc chắn là ảnh trả phí và có bản quyền thương mại.

Trên đây là giải đáp cho câu hỏi Làm sao biết hình ảnh có bản quyền mà VCD chia sẻ đến bạn. Việc duy trì thói quen kiểm tra bản quyền trước khi sử dụng bất kỳ hình ảnh nào sẽ giúp bạn tránh rủi ro không đáng có và bảo vệ uy tín thương hiệu một cách bền vững.

Trân trọng,

1. Dùng hình ảnh trên Google có bị coi là vi phạm bản quyền không và khi nào được phép sử dụng?

Hình ảnh trên Google không đồng nghĩa là miễn phí bản quyền. Google chỉ đóng vai trò công cụ tìm kiếm, còn hình ảnh vẫn thuộc quyền sở hữu của tác giả.
Bạn chỉ được phép sử dụng hỉnh ảnh khi:
Hình được gắn nhãn “được phép sử dụng lại” (Creative Commons).
Hình nằm trong kho ảnh miễn phí và có ghi rõ quyền sử dụng.
Bạn đã xin phép chủ sở hữu hoặc mua bản quyền.
 Nếu sử dụng mà không kiểm tra, bạn có thể bị yêu cầu gỡ bài hoặc bị phạt theo Nghị định 17/2023/NĐ-CP.

2. Kiểm tra bản quyền hình ảnh bằng cách nào để đảm bảo không vi phạm pháp luật?

Bạn có thể kiểm tra bản quyền hình ảnh bằng cách:
Tìm nguồn gốc hình ảnh (website gốc, tác giả, giấy phép kèm theo).
Dùng công cụ tìm kiếm hình ảnh ngược như Google Lens, TinEye để xem hình có thuộc về cá nhân/tổ chức nào hay không.
Kiểm tra thông tin giấy phép (License) nếu ảnh được lấy từ kho ảnh như Shutterstock, Freepik, Pixabay…
Nếu không chắc chắn, hãy liên hệ trực tiếp chủ sở hữu để xin phép sử dụng.



Tên nhân vật có được bảo hộ bản quyền không?

Tên nhân vật trong truyện tranh, phim ảnh, game hay mascot thương hiệu không chỉ là yếu tố nhận diện mà còn là tài sản trí tuệ có giá trị lớn. Chính vì vậy, rất nhiều người thắc mắc: Tên nhân vật có được bảo hộ bản quyền hay không? Bài viết “Tên nhân vật có được bảo hộ bản quyền không?” dưới đây VCD sẽ giúp bạn hiểu đầy đủ và chính xác nhất để tránh rủi ro pháp lý, đồng thời biết cách khai thác nhân vật đúng quy định.

Tên nhân vật có được bảo hộ bản quyền không?

Theo Luật Sở hữu trí tuệ 2022, tên nhân vật hoàn toàn có thể được bảo hộ bản quyền, nhưng không phải mọi tên nhân vật đều mặc nhiên được bảo hộ.

Khi nào tên nhân vật được bảo hộ?

Tên nhân vật được xem là một phần của tác phẩm (tác phẩm văn học, truyện tranh, phim, kịch bản…) và được bảo hộ khi đáp ứng hai yếu tố:

  • Yếu tố 1 – Có tính sáng tạo: Tên nhân vật cần mang tính độc đáo, không trùng lặp, không phải từ ngữ mang tính mô tả thông thường. Ví dụ: “Doraemon”, “Tôn Ngộ Không”, “Harry Potter” → được bảo hộ. “Cậu bé”, “Công chúa”, “Người anh hùng” → không được bảo hộ.
  • Yếu tố 2 – Gắn liền với tác phẩm cụ thể: Tên nhân vật phải gắn liền với tác phẩm cụ thể. Tác phẩm, bao gồm cả nhân vật và các yếu tố tạo hình, được bảo hộ từ khi hình thành dưới dạng vật chất nhất định (Điều 6 Luật Sở hữu trí tuệ 2022). Nghĩa là tên nhân vật phải xuất hiện trong một tác phẩm hoàn chỉnh, chứ không phải một ý tưởng sơ sài.

Các trường hợp tên nhân vật không được bảo hộ

Một số trường hợp tên nhân vật không đủ điều kiện được bảo hộ:

  • Tên quá đơn giản hoặc phổ thông (“Mèo Đen”, “Cô Bé Nhỏ”)

  • Tên mô tả đặc điểm (“Ông Lùn”, “Cô Dài Chân”)

  • Tên trùng với nhiều nhân vật đã tồn tại trước đó

  • Tên chỉ là ý tưởng chưa xuất hiện trong tác phẩm

Vì sao tên nhân vật cần được bảo hộ?

Tên nhân vật là một phần quan trọng của tác phẩm và cũng là tài sản trí tuệ có giá trị. Việc bảo hộ giúp:

  • Ngăn chặn sao chép trái phép: Khi nhân vật nổi tiếng, tên của họ rất dễ bị sử dụng để viết truyện, in lên sản phẩm, quảng cáo hay kinh doanh mà không xin phép. Bảo hộ giúp chủ sở hữu dễ dàng xử lý hành vi vi phạm.
  • Bảo vệ giá trị sáng tạo của tác giả: Tên nhân vật thể hiện ý tưởng, tính cách và dấu ấn sáng tạo riêng. Bảo hộ giúp đảm bảo quyền tác giả và ngăn người khác chiếm dụng công sức sáng tạo.
  • Tránh tranh chấp pháp lý: Khi tên nhân vật được đăng ký, chủ sở hữu có cơ sở pháp lý rõ ràng để chứng minh quyền của mình khi xảy ra xung đột.
  • Khai thác thương mại hiệu quả: Tên nhân vật độc quyền có thể dùng để cấp phép, bán bản quyền, sản xuất merchandise hoặc hợp tác thương hiệu, mang lại nguồn thu lớn.
  • Tạo lợi thế cạnh tranh: Đặc biệt với mascot thương hiệu, bảo hộ tên nhân vật giúp doanh nghiệp xây dựng nhận diện riêng và tránh bị sao chép trên thị trường.
Tên nhân vật có được bảo hộ bản quyền không?

Mức phạt khi xâm phạm bản quyền tên nhân vật

Theo Nghị định 17/2023/NĐ-CP, mức xử phạt khi vi phạm bản quyền nhân vật, bao gồm tên nhân vật:

Mức phạt hành chính:

  • Từ 10 – 30 triệu đồng cho hành vi sao chép, sử dụng trái phép

  • Từ 30 – 70 triệu đồng nếu sử dụng tên nhân vật để kinh doanh, bán hàng

Buộc:

  • Thu hồi hàng hóa vi phạm

  • Gỡ bỏ nội dung vi phạm trên website, mạng xã hội

  • Bồi thường thiệt hại dân sự theo Điều 204 – 205 Luật Sở hữu trí tuệ 2022 (Tối đa lên đến 500 triệu đồng tùy mức độ thiệt hại)

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng tên nhân vật nổi tiếng

Nếu bạn sử dụng tên nhân vật của người khác (Doraemon, Shin, Elsa, Songoku…), cần tránh các hành vi vi phạm sau:

  • Dùng tên nhân vật để in lên sản phẩm kinh doanh: Các sản phẩm như áo thun, ly tách, balo, đồ chơi, vở, quà tặng… nếu in tên nhân vật nổi tiếng mà không được cấp phép đều bị xem là hành vi xâm phạm quyền tác giả hoặc nhãn hiệu. Ngay cả khi bạn không dùng hình ảnh, chỉ in tên nhân vật cũng có thể bị xử phạt nếu tên đó đã được bảo hộ.

  • Dùng tên nhân vật trên bao bì để quảng cáo: Nhiều doanh nghiệp nhỏ thường ghi: “Bánh Doraemon”, “Sữa Shin”, “Áo Elsa cao cấp”. Đây đều là hành vi vi phạm vì gây hiểu lầm rằng sản phẩm có liên quan đến chủ sở hữu nhân vật. Việc sử dụng tên nhân vật để quảng cáo sản phẩm mà không có quyền khai thác là bị pháp luật cấm.

  • Dùng tên nhân vật trong video, sách, truyện để thu lợi: Bao gồm sách, truyện, phim phái sinh, video YouTube, TikTok kiếm tiền, game hoặc ứng dụng di động, content quảng cáo, TVC… Nếu dùng tên nhân vật để tạo nội dung phục vụ mục đích thương mại, bạn cần phải có giấy phép khai thác từ chủ sở hữu.

  • Lập fanpage bán hàng dùng tên nhân vật: Dùng tên nhân vật cho mục đích kinh doanh dễ gây nhầm lẫn về nguồn gốc thương hiệu và được coi là xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.

Trên đây là bài viết Tên nhân vật có được bảo hộ bản quyền không. Hy vọng bạn hiểu rõ hơn quy định pháp luật và sử dụng tên nhân vật đúng cách, từ đó bạn sẽ tránh được các vi phạm bản quyền, bảo vệ được tài sản trí tuệ của mình và khai thác nhân vật một cách an toàn, hợp pháp.

Trân trọng,

Câu hỏi thường gặp

1. Tôi có được sử dụng tên nhân vật nổi tiếng để kinh doanh không?

Không. Bạn không được sử dụng tên nhân vật nổi tiếng (Doraemon, Elsa, Pikachu…) để in lên sản phẩm, đặt tên shop, chạy quảng cáo hoặc làm nội dung kiếm tiền nếu chưa được chủ sở hữu cho phép. Hành vi này có thể bị phạt từ 10 – 70 triệu đồng theo Nghị định 17/2023/NĐ-CP.

2. Làm sao để bảo hộ tên nhân vật do mình sáng tạo?

Bạn có thể bảo hộ bằng hai cách:
Đăng ký quyền tác giả cho tác phẩm chứa nhân vật tại Cục Bản quyền tác giả.

Đăng ký nhãn hiệu cho tên nhân vật tại Cục Sở hữu trí tuệ nếu dùng để kinh doanh. Đăng ký giúp bạn chứng minh quyền sở hữu và xử lý vi phạm dễ dàng hơn.

Bao bì có nhân vật hoạt hình nổi tiếng có vi phạm bản quyền?

Sử dụng nhân vật hoạt hình nổi tiếng để in lên bao bì sản phẩm là cách thu hút khách hàng cực hiệu quả, đặc biệt với nhóm sản phẩm dành cho trẻ em. Tuy nhiên, điều này đi kèm rủi ro pháp lý lớn vì liên quan trực tiếp đến bản quyền. Vậy bao bì chứa nhân vật hoạt hình nổi tiếng có vi phạm bản quyền không? Cùng VCD tìm hiểu trong bài viết “Bao bì có nhân vật hoạt hình nổi tiếng có vi phạm bản quyền” đây nhé!

Nhân vật hoạt hình nổi tiếng là gì?

Nhân vật hoạt hình nổi tiếng là những tác phẩm sáng tạo được bảo hộ quyền tác giả. Chúng có thể xuất hiện trong:

  • Phim hoạt hình, series truyền hình.

  • Truyện tranh hoặc manga.

  • Các sản phẩm giải trí khác như trò chơi, sách ảnh, quảng cáo.

Ví dụ: Mickey Mouse, Doraemon, Pikachu, Minions… Đây đều là những tài sản trí tuệ được đăng ký bản quyền bởi các cá nhân, công ty hoặc studio sở hữu nhân vật.

Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam 2022, nhân vật hoạt hình thuộc đối tượng tác phẩm mỹ thuật ứng dụng hoặc tác phẩm văn học nghệ thuật, được bảo hộ quyền tác giả.

Bao bì có nhân vật hoạt hình nổi tiếng có vi phạm bản quyền

Bao bì có nhân vật hoạt hình nổi tiếng có vi phạm bản quyền không?

Việc đưa nhân vật hoạt hình nổi tiếng lên bao bì không phải lúc nào cũng bị xem là vi phạm bản quyền. Tuy nhiên, tùy vào cách sử dụng, doanh nghiệp có thể hoàn toàn hợp pháp hoặc phải đối mặt với những hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Vì vậy, hiểu đúng quy định và phạm vi sử dụng được phép là điều hết sức quan trọng trước khi đưa nhân vật nổi tiếng lên bao bì sản phẩm.

Khi nào là vi phạm?

Doanh nghiệp sẽ bị xem là vi phạm bản quyền nếu sử dụng hình ảnh nhân vật hoạt hình nổi tiếng trên bao bì trong các trường hợp dưới đây, kể cả khi không cố ý hoặc không hiểu luật:

  • Không xin phép chủ sở hữu bản quyền.

  • Không ký hợp đồng cấp phép sử dụng nhân vật.
  • Tự ý tải hình từ internet rồi in lên bao bì.

  • Dùng nhân vật để mục đích thương mại như: bán hàng, quảng cáo, phân phối sản phẩm.

  • Sao chép nhân vật rồi “biến tấu nhẹ” nhưng vẫn gây nhầm lẫn với bản gốc.

Theo Luật Sở hữu trí tuệ 2022, chủ sở hữu nhân vật hoạt hình có đầy đủ các quyền sau:

  • Quyền quyết định ai được sử dụng hình ảnh, sử dụng vào mục đích nào, thời hạn bao lâu và có phải trả phí hay không.

  • Quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu có hành vi xâm phạm quyền tác giả hoặc quyền liên quan.

  • Quyền yêu cầu thu hồi hoặc tiêu hủy toàn bộ bao bì, ấn phẩm, sản phẩm vi phạm, gây ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Điều này có nghĩa, chỉ cần in Doraemon, Minions, Hello Kitty, Marvel, Disney hay bất kỳ nhân vật nổi tiếng nào lên bao bì mà không có hợp đồng cấp phép, bạn chắc chắn vi phạm bản quyền, có thể bị phạt tiền, buộc tiêu hủy hàng hóa hoặc bồi thường thiệt hại.

Khi nào không vi phạm?

Bạn không vi phạm bản quyền khi sử dụng nhân vật hoạt hình nổi tiếng in lên bao bì nếu thuộc một trong các trường hợp sau:

  • Có hợp đồng cấp phép từ chủ sở hữu nhân vật.

  • Sử dụng hình ảnh được cấp phép thương mại từ các thư viện bản quyền hợp pháp.

  • Sáng tạo một nhân vật hoàn toàn mới của riêng doanh nghiệp.

  • Dùng nhân vật cho mục đích phi thương mại (giáo dục, tin tức…) theo phạm vi sử dụng hợp lý nhưng vẫn không áp dụng cho bao bì bán hàng.

Bao bì sản phẩm trực tiếp ảnh hưởng đến thương mại của doanh nghiệp. Vì vậy, 99% trường hợp sử dụng nhân vật hoạt hình nổi tiếng trên bao bì mà không có sự cho phép đều là hành vi vi phạm bản quyền, dễ dẫn đến bị khiếu nại, xử phạt hoặc buộc thu hồi sản phẩm.

Cách sử dụng nhân vật nổi tiếng trên bao bì hợp pháp

Để tránh vi phạm và vẫn tận dụng sức hút của nhân vật hoạt hình, doanh nghiệp có thể áp dụng các phương án hợp pháp dưới đây:

  • Xin cấp phép bản quyền: Đây là cách an toàn và chuẩn pháp lý nhất. Liên hệ trực tiếp với chủ sở hữu nhân vật để thương thảo cấp phép sử dụng. Ký hợp đồng cấp phép, ghi rõ phạm vi sử dụng, thời gian, địa bàn và phí bản quyền.
  • Sáng tạo nhân vật riêng (khuyên dùng nhất): Thay vì dùng nhân vật nổi tiếng, doanh nghiệp có thể tự thiết kế mascot độc quyền, sau đó đăng ký bản quyền cho nhân vật đó và có thể sử dụng thoải mái trên bao bì, quảng cáo, fanpage.
  • Mua hình ảnh từ nguồn bản quyền thương mại: Nếu muốn hình phong cách hoạt hình mà không gắn với nhân vật nổi tiếng, bạn có thể dùng hình từ: Freepik Premium, Shutterstock, Adobe Stock, Envato Elements… Các nguồn này cung cấp hình minh họa bản quyền, có quyền sử dụng thương mại, phù hợp để in bao bì miễn là không dùng nhân vật nổi tiếng.
  • Tuyệt đối không dùng: Ảnh tải từ Google; ảnh lấy từ fanpage, phim hoạt hình, truyện tranh; ảnh tự chỉnh sửa từ nhân vật nổi tiếng; ảnh AI tạo dựa trên nhân vật nổi tiếng (vẫn vi phạm nếu gây nhầm lẫn với bản gốc).

Trên đây là những phân tích giúp bạn hiểu rõ liệu việc Bao bì có nhân vật hoạt hình nổi tiếng có vi phạm bản quyền hay không. Hy vọng bạn sẽ cân nhắc kỹ lưỡng trước khi áp dụng để đảm bảo thương hiệu vận hành an toàn, tránh mọi rủi ro pháp lý không mong muốn.

Trân trọng,

Câu hỏi thường gặp

1. Nếu vô tình lấy hình từ internet in lên bao bì, doanh nghiệp có bị phạt không?

Có. Dù hình ảnh được tải miễn phí từ internet, mạng xã hội hay trang chia sẻ, nếu hình đó thuộc bản quyền của nhân vật nổi tiếng thì doanh nghiệp vẫn vi phạm khi sử dụng cho mục đích thương mại. Hậu quả có thể là phạt hành chính, buộc tiêu hủy bao bì sản phẩm vi phạm và bồi thường thiệt hại cho chủ sở hữu bản quyền.


2. Tại sao việc in nhân vật hoạt hình nổi tiếng lên bao bì thường bị coi là vi phạm bản quyền?

Vì hầu hết các nhân vật hoạt hình nổi tiếng đều được bảo hộ quyền tác giả. Bao bì lại là tài liệu mang mục đích thương mại, nên việc sử dụng hình ảnh nhân vật mà không có sự cho phép của chủ sở hữu sẽ vi phạm quyền tài sản theo Luật Sở hữu trí tuệ 2022. Chỉ khi có hợp đồng cấp phép chính thức, doanh nghiệp mới được quyền sử dụng.

Khi có tranh chấp, giá trị pháp lý của Giấy chứng nhận đăng ký bản quyền thể hiện như thế nào?

Khi phát sinh tranh chấp về quyền tác giả, việc xác định ai là chủ sở hữu hợp pháp của tác phẩm thường là vấn đề cốt lõi và khó khăn nhất. Trong bối cảnh đó, Giấy chứng nhận đăng ký bản quyền được xem là một trong những căn cứ pháp lý quan trọng giúp củng cố lập luận và chứng minh quyền của tác giả, chủ sở hữu. Để hiểu rõ giá trị pháp lý của Giấy chứng nhận, bài viết của VCD dưới đây sẽ giúp bạn.

Giấy chứng nhận đăng ký Quyền tác giả là gì?

Quyền tác giả là quyền của tổ chức, cá nhân đối với tác phẩm do mình sáng tạo ra hoặc sở hữu.

Giấy chứng nhận quyền tác giả là văn bản do Cục Bản quyền tác giả cấp nhằm ghi nhận chính thức quyền của cá nhân hoặc tổ chức đối với một tác phẩm. Trong giấy thể hiện đầy đủ các thông tin như tên tác phẩm, loại hình tác phẩm, tác giả, chủ sở hữu và thời điểm cấp giấy chứng nhận. Dù quyền tác giả phát sinh tự động khi tác phẩm được sáng tạo, nhưng Giấy chứng nhận vẫn đóng vai trò như một sự xác lập pháp lý rõ ràng, giúp chủ sở hữu dễ dàng chứng minh quyền khi cần bảo vệ hoặc khai thác giá trị tác phẩm.

Khi có tranh chấp, giá trị pháp lý của Giấy chứng nhận đăng ký bản quyền thể hiện như thế nào?

Khi có tranh chấp, giá trị pháp lý của Giấy chứng nhận đăng ký bản quyền thể hiện như thế nào?

  • Giấy chứng nhận là chứng cứ mặc nhiên trong việc xác định tác giả và chủ sở hữu.

Giá trị pháp lý đầu tiên và quan trọng nhất của Giấy chứng nhận quyền tác giả là việc nó được xem như chứng cứ mặc nhiên (prima facie evidence) về tác giả, chủ sở hữu và thời điểm xác lập quyền. Trong trường hợp phát sinh tranh chấp, các cơ quan tiến hành tố tụng sẽ mặc định coi các thông tin ghi trong Giấy chứng nhận là đúng, trừ khi có chứng cứ xác đáng chứng minh ngược lại. Điều này giúp giảm đáng kể gánh nặng chứng minh cho chủ thể quyền, bởi họ không phải thu thập hoặc cung cấp nhiều bằng chứng về quá trình sáng tạo hay lưu giữ bản thảo gốc; chỉ cần xuất trình Giấy chứng nhận đã có thể thiết lập một nền tảng pháp lý đủ mạnh để bảo vệ quyền.

  • Giấy chứng nhận làm dịch chuyển gánh nặng chứng minh sang phía bên tranh chấp.

Với tính chất là chứng cứ mặc nhiên, Giấy chứng nhận kéo theo hệ quả pháp lý quan trọng: gánh nặng chứng minh được chuyển sang phía bên bị cho là vi phạm hoặc bên phủ nhận quyền. Nếu một cá nhân hoặc tổ chức bị cáo buộc sao chép hoặc sử dụng tác phẩm trái phép, họ buộc phải đưa ra chứng cứ chống lại tính hợp pháp của Giấy chứng nhận, ví dụ như chứng minh rằng họ sáng tạo trước hoặc giấy chứng nhận được cấp sai. Trong khi đó, chủ sở hữu không cần phải chứng minh từ đầu quyền của mình. Cơ chế dịch chuyển gánh nặng chứng minh này giúp quá trình giải quyết tranh chấp diễn ra nhanh chóng, hiệu quả và giảm thiểu rủi ro cho chủ thể quyền.

  • Giấy chứng nhận là cơ sở để áp dụng các biện pháp bảo vệ quyền và khai thác thương mại.

Giấy chứng nhận còn là căn cứ pháp lý quan trọng để cơ quan có thẩm quyền áp dụng các biện pháp bảo vệ quyền tác giả. Trong các vụ việc xâm phạm, việc xuất trình Giấy chứng nhận giúp Thanh tra, Công an hoặc Tòa án có đủ cơ sở để ra quyết định đình chỉ hành vi vi phạm, thu giữ hàng hóa xâm phạm hoặc yêu cầu bồi thường thiệt hại theo quy định pháp luật. Bên cạnh đó, Giấy chứng nhận cũng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động thương mại, bởi các giao dịch chuyển nhượng, cấp phép sử dụng hoặc định giá tài sản trí tuệ luôn yêu cầu chứng cứ xác nhận quyền. Nhờ có giấy chứng nhận, chủ sở hữu dễ dàng thể hiện tư cách pháp lý, từ đó tạo thuận lợi trong ký kết hợp đồng, hợp tác đầu tư hoặc khai thác giá trị kinh tế của tác phẩm.

Vì sao nên đăng ký bản quyền tác giả để được cấp Giấy chứng nhận.

Mặc dù pháp luật không bắt buộc đăng ký để phát sinh quyền tác giả, nhưng việc đăng ký và được cấp Giấy chứng nhận lại mang tính cần thiết trên phương diện bảo vệ và khai thác quyền. Trong thực tiễn, nhiều tranh chấp phát sinh do khó xác định ai là chủ thể quyền, thời điểm sáng tạo hoặc phạm vi sử dụng tác phẩm. Giấy chứng nhận, với giá trị pháp lý được Nhà nước thừa nhận, giúp chủ sở hữu chủ động bảo vệ quyền ngay từ đầu, hạn chế rủi ro bị sao chép hoặc chiếm đoạt tác phẩm.

Đồng thời, nó cũng tạo nền tảng pháp lý quan trọng cho các giao dịch khai thác thương mại như chuyển nhượng, cấp phép, định giá hay huy động vốn. Đối với những tác phẩm có giá trị kinh tế cao như logo, phần mềm, thiết kế sáng tạo, tài liệu quảng cáo hoặc tác phẩm nghệ thuật, việc đăng ký bản quyền gần như là giải pháp tối ưu nhằm bảo vệ lợi ích lâu dài của cá nhân và doanh nghiệp.

Trên đây là bài viết “Khi có tranh chấp, giá trị pháp lý của Giấy chứng nhận đăng ký bản quyền thể hiện như thế nào?” mà VCD gửi đến bạn. Chúng tôi hi vọng bài viết này có ích với các bạn.

Câu hỏi thường gặp

1. Khi xảy ra tranh chấp, Giấy chứng nhận đăng ký bản quyền có giá trị pháp lý như thế nào?

Giấy chứng nhận đăng ký bản quyền được coi là chứng cứ xác lập quyền sở hữu đối với tác phẩm, thể hiện rằng Nhà nước đã ghi nhận tác giả hoặc chủ sở hữu đúng như thông tin trên giấy. Trong quá trình giải quyết tranh chấp, giấy chứng nhận giúp tạo lợi thế chứng minh, được xem là căn cứ pháp lý ban đầu để xác định quyền, từ đó buộc bên tranh chấp còn lại phải đưa ra chứng cứ mạnh hơn nếu muốn bác bỏ.

2. Giấy chứng nhận bản quyền có đảm bảo thắng kiện hay chấm dứt tranh chấp ngay không?

Giấy chứng nhận không phải là yếu tố “đương nhiên thắng kiện”, nhưng nó là chứng cứ mạnh nhất và có giá trị suy đoán hợp pháp về quyền tác giả. Nhờ đó, cơ quan giải quyết tranh chấp thường ưu tiên xem xét thông tin trên giấy chứng nhận, giúp rút ngắn thời gian xử lý và tăng khả năng bảo vệ quyền cho tác giả, chủ sở hữu.

Hướng dẫn đăng ký bản quyền hình ảnh sản phẩm

Trong thời đại số hóa hiện nay, hình ảnh sản phẩm không chỉ là phương tiện quảng bá mà còn là tài sản sở hữu trí tuệ quan trọng. Việc đăng ký bản quyền hình ảnh sản phẩm giúp doanh nghiệp, cá nhân bảo vệ quyền lợi, tránh bị sao chép hoặc sử dụng trái phép. Bài viết dưới đây sẽ Hướng dẫn đăng ký bản quyền hình ảnh sản phẩm, quy trình, điều kiện, cũng như những lưu ý quan trọng.

Hình ảnh sản phẩm là gì?

Theo Luật Sở hữu trí tuệ 2022, tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả bao gồm các tác phẩm nhiếp ảnh, mỹ thuật ứng dụng và các loại hình ảnh khác mang tính sáng tạo. Hình ảnh sản phẩm được hiểu là các hình ảnh chụp hoặc thiết kế thể hiện sản phẩm của bạn, bao gồm:

  • Ảnh chụp sản phẩm thực tế (sản phẩm vật lý).

  • Ảnh thiết kế mô phỏng, 3D hoặc đồ họa minh họa.

  • Ảnh quảng cáo, poster, banner giới thiệu sản phẩm.

Các hình ảnh này mang giá trị thương mại và có thể được bảo vệ theo quyền tác giả nếu đáp ứng các điều kiện pháp luật về bản quyền.

Tại sao phải đăng ký bản quyền hình ảnh sản phẩm?

Việc đăng ký bản quyền hình ảnh sản phẩm là bước cực kỳ quan trọng đối với doanh nghiệp và cá nhân sở hữu hình ảnh, bởi nó mang lại nhiều lợi ích thiết thực.

  • Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ: Hình ảnh sản phẩm là tài sản trí tuệ quan trọng, thể hiện sự sáng tạo và giá trị thương mại. Khi đăng ký bản quyền, bạn sẽ có cơ sở pháp lý vững chắc để chứng minh quyền sở hữu và ngăn chặn các hành vi sao chép, sử dụng trái phép từ đối thủ hoặc các cá nhân khác.
  • Ngăn chặn sao chép và xâm phạm: Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh và phát triển mạnh mẽ của internet, hình ảnh sản phẩm dễ bị sao chép, sử dụng trái phép. Đăng ký bản quyền giúp bạn ngăn chặn việc sử dụng hình ảnh mà không được phép, bảo vệ thương hiệu và danh tiếng doanh nghiệp.
  • Tăng giá trị thương hiệu: Hình ảnh sản phẩm độc quyền tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Khi hình ảnh được bảo hộ bản quyền, khách hàng và đối tác sẽ tin tưởng hơn vào chất lượng và uy tín của sản phẩm, từ đó gia tăng giá trị thương hiệu.
  • Hỗ trợ xử lý tranh chấp: Nếu xảy ra tranh chấp bản quyền, Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả là bằng chứng pháp lý quan trọng. Nó giúp bạn dễ dàng bảo vệ quyền lợi hợp pháp trước tòa án hoặc các cơ quan có thẩm quyền.
  • Khẳng định tính pháp lý và chuyên nghiệp: Đăng ký bản quyền hình ảnh sản phẩm thể hiện sự chuyên nghiệp và tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp. Điều này giúp tạo dựng niềm tin với khách hàng, đối tác và nhà đầu tư.
Hướng dẫn đăng ký bản quyền hình ảnh sản phẩm

Hồ sơ đăng ký bản quyền hình ảnh sản phẩm

Để đăng ký bản quyền hình ảnh sản phẩm tại Cục Bản quyền tác giả Việt Nam, bạn cần chuẩn bị các tài liệu sau:

  • Tờ khai đăng ký quyền tác giả theo mẫu quy định.

  • Bản sao hình ảnh sản phẩm (file kỹ thuật số hoặc bản in).

  • Bản sao giấy tờ chứng minh nhân thân (CMND/CCCD hoặc hộ chiếu đối với cá nhân; giấy phép đăng ký kinh doanh đối với tổ chức).

  • Giấy ủy quyền (nếu nộp thông qua đại diện).

  • Tài liệu chứng minh tính nguyên gốc (nếu có, ví dụ file gốc, bản chụp quá trình tạo ảnh).

Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ sẽ giúp quy trình đăng ký nhanh chóng, tránh phải bổ sung nhiều lần.

Quy trình đăng ký bản quyền hình ảnh sản phẩm

Quy trình đăng ký bản quyền hình ảnh sản phẩm gồm các bước cơ bản sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

  • Điền tờ khai đăng ký đầy đủ thông tin về tác phẩm, tác giả và chủ sở hữu.
  • Chuẩn bị các tài liệu kèm theo như hình ảnh sản phẩm, giấy tờ cá nhân hoặc tổ chức.

Bước 2: Nộp hồ sơ

  • Hồ sơ có thể nộp trực tiếp tại Cục Bản quyền tác giả Việt Nam hoặc qua đường bưu điện.
  • Thanh toán phí đăng ký theo quy định.

Bước 3: Thẩm định hồ sơ

  • Cục Bản quyền sẽ kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ.

  • Trong trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ, bạn sẽ nhận được yêu cầu bổ sung.

Bước 4: Cấp giấy chứng nhận

  • Nếu hồ sơ hợp lệ, Cục Bản quyền sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả cho hình ảnh sản phẩm.
  • Thời gian cấp giấy thường từ 2 – 3 tháng kể từ ngày nộp hồ sơ hợp lệ.

Những lưu ý quan trọng khi đăng ký bản quyền hình ảnh sản phẩm

Khi đăng ký bản quyền hình ảnh sản phẩm, ngoài việc chuẩn bị hồ sơ và thực hiện đúng quy trình, bạn cũng cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo quyền tác giả được bảo vệ đầy đủ và tránh các rủi ro pháp lý.

  • Sáng tạo độc lập: Không đăng ký hình ảnh sao chép hoặc lấy từ nguồn khác.

  • Ghi nhận quyền tác giả: Thêm thông tin bản quyền (© Tên tác giả, năm) trên hình ảnh khi sử dụng.

  • Bảo quản hồ sơ gốc: Lưu trữ file gốc, chứng từ và Giấy chứng nhận bản quyền cẩn thận.

  • Cập nhật bản quyền khi thay đổi: Nếu hình ảnh sản phẩm được chỉnh sửa hoặc tạo thêm phiên bản mới, nên đăng ký bổ sung để bảo vệ quyền tác giả.

  • Sử dụng hợp pháp hình ảnh của người khác: Nếu bạn sử dụng hình ảnh từ nguồn khác, cần xin phép và ghi rõ nguồn để tránh vi phạm bản quyền.

Trên đây là hướng dẫn chi tiết về đăng ký bản quyền hình ảnh sản phẩm mà VCD chia sẻ đến bạn. Việc bảo hộ quyền tác giả không chỉ giúp bạn bảo vệ tài sản trí tuệ, ngăn chặn việc sao chép trái phép mà còn tăng giá trị thương hiệu và uy tín trên thị trường.

Trân trọng,

1. Hồ sơ cần chuẩn bị khi đăng ký bản quyền hình ảnh sản phẩm gồm những giấy tờ gì?


 Hồ sơ gồm: Tờ khai đăng ký quyền tác giả, bản sao hình ảnh sản phẩm, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu, CMND/CCCD của chủ sở hữu, và giấy ủy quyền (nếu nộp qua đơn vị đại diện).

2. Thời gian xử lý đăng ký bản quyền hình ảnh sản phẩm hiện nay là bao nhiêu?

Thời gian xử lý thông thường khoảng 12–15 ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ hợp lệ. Bạn có thể đến nhận trực tiếp hoặc yêu cầu gửi về qua bưu điện.

Quy trình đăng ký bản quyền tác phẩm sân khấu tại Việt Nam

Tác phẩm sân khấu mang giá trị nghệ thuật và thương mại cao, nhưng lại dễ bị sao chép hoặc sử dụng trái phép. Việc đăng ký bản quyền tác phẩm sân khấu không chỉ bảo vệ quyền lợi pháp lý cho tác giả mà còn nâng cao uy tín và giá trị thương mại của tác phẩm. Bài viết dưới đây VCD sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước trong quy trình đăng ký bản quyền tác phẩm sân khấu tại Việt Nam.

Tác phẩm sân khấu là gì?

Theo Điều 14 Luật Sở hữu trí tuệ 2022, tác phẩm sân khấu bao gồm các tác phẩm được sáng tạo để biểu diễn trên sân khấu là:

  • Kịch bản kịch, tuồng, chèo, cải lương, múa rối, nhạc kịch…
  • Các vở diễn có nội dung, kịch bản, lời thoại, âm nhạc, đạo cụ, thiết kế sân khấu…
  • Các tác phẩm sân khấu kết hợp nhiều loại hình nghệ thuật khác nhau.

Tác phẩm sân khấu được bảo vệ quyền tác giả khi đáp ứng các điều kiện sáng tạo độc lập, thể hiện tính sáng tạo và có hình thức nhất định (Theo Điều 15 Luật Sở hữu trí tuệ 2022).

Tại sao cần đăng ký bản quyền tác phẩm sân khấu?

Việc đăng ký bản quyền tác phẩm sân khấu mang lại nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt là trong bối cảnh môi trường nghệ thuật cạnh tranh hiện nay:

  • Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ: Tác phẩm sân khấu là kết quả lao động trí tuệ của tác giả. Khi đăng ký bản quyền, tác giả sẽ có bằng chứng pháp lý xác thực để chứng minh quyền sở hữu và ngăn chặn các hành vi sao chép, biểu diễn trái phép (Điều 28, 29 Luật Sở hữu trí tuệ).
  • Ngăn chặn xâm phạm và sao chép: Nhiều tác phẩm sân khấu thường bị sao chép kịch bản, đạo cụ hoặc cách trình diễn mà không được phép. Việc đăng ký bản quyền giúp tác giả có cơ sở yêu cầu ngừng sử dụng trái phép và bồi thường thiệt hại.
  • Khẳng định uy tín và giá trị thương mại: Tác phẩm sân khấu được bảo hộ bản quyền tạo niềm tin với nhà sản xuất, đạo diễn, diễn viên và khán giả, từ đó nâng cao giá trị thương mại và cơ hội hợp tác biểu diễn.
  • Hỗ trợ giải quyết tranh chấp: Trong trường hợp có tranh chấp về quyền tác giả, Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả là bằng chứng pháp lý quan trọng để giải quyết tại tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền (Điều 26 Luật Sở hữu trí tuệ 2022).
Quy trình đăng ký bản quyền tác phẩm sân khấu tại Việt Nam

Điều kiện để tác phẩm sân khấu được đăng ký bản quyền

Theo Điều 15 Luật Sở hữu trí tuệ 2022, tác phẩm sân khấu được bảo hộ quyền tác giả khi:

  • Sáng tạo độc lập: Tác phẩm phải được tạo ra một cách độc lập, không sao chép từ tác phẩm khác.

  • Có hình thức nhất định: Tác phẩm phải được thể hiện dưới dạng bản viết, bản ghi âm, ghi hình hoặc bất kỳ hình thức nào có thể lưu giữ.
  • Có giá trị nghệ thuật: Tác phẩm thể hiện sự sáng tạo, thể hiện tư tưởng, nội dung, nghệ thuật đặc sắc.

Lưu ý: Ý tưởng trừu tượng hoặc khái niệm chưa được thể hiện thành tác phẩm cụ thể sẽ không được bảo hộ quyền tác giả.

Quy trình chi tiết đăng ký bản quyền tác phẩm sân khấu

Quy trình đăng ký bản quyền tác phẩm sân khấu tại Việt Nam gồm các bước cơ bản sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Để đăng ký bản quyền tại Cục Bản quyền tác giả Việt Nam, tác giả cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ gồm:

  • Tờ khai đăng ký quyền tác giả theo mẫu do Cục Bản quyền tác giả ban hành.
  • Bản sao tác phẩm sân khấu: Kịch bản viết, lời thoại, nhạc kịch, hoặc bản ghi âm/ghi hình vở diễn. Nếu tác phẩm kết hợp nhiều loại hình nghệ thuật, cần nộp các tài liệu minh họa tương ứng.
  • Giấy tờ chứng minh nhân thân: Cá nhân: CMND/CCCD hoặc hộ chiếu. Tổ chức: Giấy phép đăng ký kinh doanh.
  • Giấy ủy quyền (nếu nộp qua đại diện).
  • Tài liệu chứng minh tính nguyên gốc (nếu có), ví dụ bản thảo gốc, quá trình sáng tác, lưu trữ ghi âm/ghi hình.


Bước 2: Nộp hồ sơ

  • Hồ sơ có thể nộp trực tiếp tại Cục Bản quyền tác giả Việt Nam hoặc gửi qua đường bưu điện.

  • Thanh toán phí đăng ký theo quy định hiện hành.

Bước 3: Thẩm định hồ sơ

  • Cục Bản quyền sẽ kiểm tra tính đầy đủ, hợp lệ của hồ sơ.

  • Nếu hồ sơ chưa đủ, tác giả sẽ nhận yêu cầu bổ sung.

Bước 4: Cấp Giấy chứng nhận

  • Nếu hồ sơ hợp lệ, Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả sẽ được cấp.

  • Thời gian cấp giấy thường từ 2 – 3 tháng kể từ ngày nộp hồ sơ hợp lệ.
  • Những lưu ý quan trọng khi đăng ký bản quyền tác phẩm sân khấu

Để bảo vệ quyền tác giả hiệu quả, khi đăng ký bản quyền tác phẩm sân khấu, tác giả cần lưu ý những nguyên tắc cơ bản nhằm ngăn ngừa sao chép, bảo quản hồ sơ và đảm bảo tính pháp lý cho tác phẩm.

  • Sáng tạo độc lập: Không đăng ký tác phẩm sao chép từ người khác. (Điều 20 Luật Sở hữu trí tuệ 2022)

  • Ghi nhận quyền tác giả: Khi biểu diễn hoặc công bố, nên ghi rõ © Tên tác giả, năm.

  • Bảo quản hồ sơ gốc: Lưu trữ bản thảo, bản ghi âm/ghi hình và Giấy chứng nhận cẩn thận.

  • Cập nhật bản quyền: Nếu tác phẩm được chỉnh sửa hoặc tạo thêm phiên bản mới, nên đăng ký bổ sung.

  • Sử dụng hợp pháp tác phẩm của người khác: Xin phép và ghi rõ nguồn nếu muốn kết hợp tác phẩm của người khác để tránh vi phạm bản quyền.
  • Ngoài ra, việc lưu trữ các bản ghi hình, bản thảo, biên bản diễn tập cũng là bằng chứng quan trọng khi xảy ra tranh chấp.

Trên đây là toàn bộ quy trình đăng ký bản quyền tác phẩm sân khấu tại Việt Nam. Thực hiện đầy đủ các bước sẽ giúp tác giả bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, ngăn chặn sao chép trái phép và khẳng định giá trị nghệ thuật của tác phẩm.

Trân trọng,

1. Tôi có thể nộp hồ sơ đăng ký bản quyền tác phẩm sân khấu ở đâu?

Bạn có thể nộp hồ sơ tại một trong số cấc địa điểm sau:
Cục Bản quyền tác giả tại Hà Nội (cơ quan tiếp nhận chính).
Văn phòng đại diện tại TP.HCM hoặc Đà Nẵng.
Gửi hồ sơ qua bưu điện đến Cục hoặc văn phòng đại diện.
Nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch nếu muốn tiết kiệm thời gian.

2. Tôi có thể đăng ký bản quyền cho kịch bản sân khấu chưa công bố không?

Có. Theo quy định pháp luật, tác phẩm chưa công bố hoặc chưa biểu diễn vẫn được phép đăng ký bản quyền miễn là đó là tác phẩm do bạn sáng tạo ra và không sao chép của người khác. Việc đăng ký trước khi công bố còn giúp bạn bảo vệ quyền tác giả sớm, tránh rủi ro bị sao chép khi đưa tác phẩm ra mắt.

Đạo diễn có được xem là tác giả của tác phẩm sân khấu không?

Khi nói tới vở kịch sân khấu, nhiều người thường nghĩ rằng “tác giả” chính là người viết kịch bản, nhà soạn kịch. Nhưng trong thực tế sáng tạo sân khấu, vai trò của đạo diễn sân khấu cực kỳ quan trọng: họ là người định hình cách dàn dựng, bố cục, thị giác, cách trình diễn… Vậy theo luật bản quyền Việt Nam, Đạo diễn có được xem là tác giả của tác phẩm sân khấu không? Vai trò và quyền hạn của họ như thế nào? Cùng VCD tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

Tác phẩm sân khấu là gì?

Theo Điều 11 Khoản 1 Nghị định 22/2018/NĐ-CP, tác phẩm sân khấu được định nghĩa như sau: “Tác phẩm thuộc loại hình nghệ thuật biểu diễn, bao gồm: chèo, tuồng, cải lương, múa rối, kịch nói, kịch dân ca, kịch hình thể, nhạc kịch, xiếc, tấu hài, tạp kỹ và các loại hình nghệ thuật biểu diễn khác.”

Như vậy, tác phẩm sân khấu là tập hợp các hình thức biểu diễn nghệ thuật mang tính sáng tạo, được thể hiện thông qua dàn dựng, biểu diễn và kết hợp nhiều yếu tố như kịch bản, âm nhạc, diễn xuất, sân khấu, ánh sáng… tạo thành một chỉnh thể nghệ thuật hoàn chỉnh.

Dưới góc độ sở hữu trí tuệ, tác phẩm sân khấu là một trong những loại hình tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả theo khoản 1 Điều 14 Luật Sở hữu trí tuệ 2022. Đây là loại hình được bảo hộ khi có sự sáng tạo và được thể hiện dưới dạng cố định nhất định.

Đạo diễn có được xem là tác giả của tác phẩm sân khấu không?

Đạo diễn có được xem là tác giả của tác phẩm sân khấu không?

Đây là câu hỏi được nhiều nghệ sĩ, nhà hát và đơn vị sản xuất quan tâm. Bởi một vở diễn thành công phụ thuộc rất lớn vào bàn tay của đạo diễn: định hình phong cách, bố cục, diễn xuất, hiệu ứng sân khấu…

Khái niệm “tác giả” theo Luật Sở hữu trí tuệ

Theo khoản 1 Điều 12 Luật Sở hữu trí tuệ 2022, tác giả là người: “Trực tiếp sáng tạo ra một phần hoặc toàn bộ tác phẩm.”

Khái niệm này nhấn mạnh rằng tác giả là chủ thể trực tiếp tham gia vào quá trình sáng tạo, không chỉ dừng lại ở vai trò cung cấp ý tưởng chung hay hỗ trợ kỹ thuật. Tác giả là người tạo ra nội dung, hình thức thể hiện hoặc các yếu tố nghệ thuật mang tính sáng tạo của tác phẩm.

Như vậy, bất kỳ cá nhân nào trực tiếp sáng tạo nội dung hoặc hình thức thể hiện của tác phẩm đều có thể được xem là tác giả.

Luật có công nhận đạo diễn tác phẩm sân khấu là tác giả không?

Theo Điều 21 Luật Sở hữu trí tuệ 2022, các cá nhân tham gia sáng tạo trong tác phẩm sân khấu, bao gồm cả đạo diễn, được công nhận là tác giả và hưởng quyền nhân thân nhất định.

Nội dung luật quy định: “Những người thực hiện các công việc sáng tạo đối với tác phẩm sân khấu như đạo diễn, biên đạo múa… có quyền được ghi tên và hưởng các quyền liên quan theo quy định.”

Do đó, không chỉ biên kịch mà cả đạo diễn, biên đạo múa, nhạc sĩ, họa sĩ thiết kế sân khấu… đều có thể được xem là tác giả nếu họ trực tiếp sáng tạo ra các phần nội dung hoặc hình thức biểu diễn, góp phần hình thành chỉnh thể tác phẩm sân khấu hoàn chỉnh. Tóm lại, đạo diễn được xem là tác giả, nhưng cần hiểu rõ phạm vi tác giả của họ khác với tác giả kịch bản.

Đạo diễn là tác giả của tác phẩm sân khấu ở khía cạnh nào?

Đạo diễn không phải là tác giả kịch bản, nhưng là tác giả của phần dàn dựng, hình thức thể hiện tác phẩm. Cụ thể, đạo diễn được công nhận là tác giả vì:

  • Họ trực tiếp sáng tạo cách thể hiện kịch bản trên sân khấu
  • Họ quyết định nhịp diễn, diễn xuất, bố cục, xử lý không gian
  • Họ định hình phong cách nghệ thuật của vở diễn
  • Họ tạo ra một tác phẩm dàn dựng mang tính sáng tạo độc lập.

Miễn là trực tiếp sáng tạo ra phần nội dung hoặc hình thức thể hiện của vở diễn, đều có thể được công nhận là tác giả theo Luật Sở hữu trí tuệ 2022. Do đó, đạo diễn được xem là đồng tác giả hoặc tác giả của phần thể hiện tác phẩm sân khấu.

Quyền của đạo diễn trong một tác phẩm sân khấu

Tùy vào thỏa thuận với đơn vị sản xuất, đạo diễn có thể có các quyền sau đây:

  • Quyền nhân thân: Theo Điều 19 và Điều 21 Luật Sở hữu trí tuệ 2022, đạo diễn có quyền: Được ghi tên khi tác phẩm được trình diễn hoặc quảng bá, được bảo vệ danh dự, uy tín trong tác phẩm của mình, được yêu cầu tôn trọng ý tưởng dàn dựng. Đây là quyền không thể chuyển giao.

  • Quyền tài sản: Theo Nghị định 21/2015/NĐ-CP, đạo diễn được hưởng nhuận bút cho phần đóng góp trong vở diễn. Tỷ lệ nhuận bút có thể do các bên thỏa thuận, nhưng pháp luật mặc định đạo diễn có quyền được trả thù lao tương xứng với công sức sáng tạo. Tuy nhiên, quyền khai thác kinh tế của toàn bộ vở diễn (ghi hình, công chiếu, chuyển thể…) thường thuộc về đơn vị đầu tư hoặc nhà hát, trừ khi hợp đồng quy định khác.

Trên đây là giải đáp về việc đạo diễn có được xem là tác giả của tác phẩm sân khấu không. Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của đạo diễn mà còn khẳng định vai trò quan trọng của họ trong quá trình sáng tạo và hình thành mỗi vở diễn sân khấu.

Trân trọng,

Câu hỏi thường gặp

1. Đạo diễn có được quyền sở hữu kinh tế đối với vở diễn không?

Quyền sở hữu kinh tế của toàn bộ tác phẩm sân khấu thường thuộc về nhà hát hoặc đơn vị sản xuất, trừ khi có thỏa thuận khác trong hợp đồng. Đạo diễn có thể nhận nhuận bút hoặc phần trăm lợi nhuận từ việc khai thác vở diễn, nhưng không tự động sở hữu quyền khai thác kinh tế trọn vẹn nếu không ký hợp đồng rõ ràng.

2. Làm thế nào để đạo diễn bảo vệ quyền tác giả của mình?

Để bảo vệ quyền tác giả trong tác phẩm sân khấu, đạo diễn nên:

Ký hợp đồng rõ ràng với đơn vị sản xuất, ghi nhận quyền nhân thân và quyền tài sản;

Đăng ký bản quyền phần dàn dựng với Cục Bản quyền tác giả;

Yêu cầu ghi tên trong chương trình, poster, quảng bá vở diễn;

Lưu giữ hồ sơ, tài liệu liên quan đến quá trình dàn dựng và sáng tạo

Thỏa thuận rõ ràng về nhuận bút, phần lợi ích từ việc khai thác vở diễn.

Quyền tác giả đối với tác phẩm hội họa được quy định như thế nào?

Tác phẩm hội họa là loại hình nghệ thuật giàu tính sáng tạo nhưng cũng là lĩnh vực thường xuyên bị sao chép, đạo nhái, sử dụng trái phép. Vì vậy, việc hiểu đúng quyền tác giả đối với tác phẩm hội họa đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Bài viết dưới đây, VCD sẽ giúp bạn nắm rõ quyền tác giả đối với tác phẩm hội họa theo đúng quy định pháp luật Việt Nam.

Tác phẩm hội họa là gì?

Theo Luật Sở hữu trí tuệ 2022, tác phẩm hội họa thuộc nhóm tác phẩm tạo hình, bao gồm các sáng tạo nghệ thuật được thể hiện bằng đường nét, bố cục, màu sắc trên chất liệu bất kỳ.

Tác phẩm hội họa có thể bao gồm:

  • Tranh sơn dầu

  • Tranh acrylic

  • Tranh lụa

  • Tranh màu nước

  • Tranh chì, ký họa

  • Tranh kỹ thuật số (digital painting)

  • Tranh chất liệu tổng hợp

Dù thực hiện bằng phương pháp thủ công hay công nghệ, chỉ cần tác phẩm mang dấu ấn sáng tạo riêng và được “định hình dưới dạng vật chất nhất định”, nó đều được xem là tác phẩm hội họa và thuộc diện được bảo hộ quyền tác giả.

Điều kiện để tác phẩm hội họa được bảo hộ quyền tác giả

Tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả ngay khi được sáng tạo và định hình, không phụ thuộc vào việc đăng ký.

Điều kiện để tác phẩm hội họa được bảo hộ gồm:

  • Tác phẩm do chính tác giả sáng tạo.
  • Không sao chép, làm lại từ tác phẩm của người khác.
  • Tồn tại dưới dạng vật chất: tranh gốc, bản in, file số.

Như vậy, dù bạn vẽ bằng tay hay vẽ digital, chỉ cần hoàn thành bức tranh, bạn đã tự động sở hữu quyền tác giả đối với tác phẩm hội họa của mình. Tuy nhiên, trong thực tế, họa sĩ và chủ gallery thường đăng ký quyền tác giả để có chứng cứ pháp lý mạnh mẽ khi xảy ra tranh chấp.

Quyền tác giả đối với tác phẩm hội họa

Quyền tác giả đối với tác phẩm hội họa gồm những quyền gì?

Quyền tác giả đối với tác phẩm hội họa được chia thành quyền nhân thân và quyền tài sản, cụ thể như sau:

Quyền nhân thân

Đây là quyền gắn liền với tác giả, quyền nhân thân của tác giả tác phẩm hội họa bao gồm:

  • Quyền đặt tên cho tác phẩm.
  • Quyền đứng tên (tên thật hoặc bút danh).
  • Quyền công bố tác phẩm lần đầu tiên hoặc cho phép người khác công bố.
  • Quyền bảo vệ sự toàn vẹn tác phẩm, ngăn chặn hành vi cắt xén, sửa đổi, làm sai lệch nội dung gây ảnh hưởng danh dự của tác giả.

Quyền nhân thân (trừ quyền công bố) không thể chuyển giao cho người khác.

Quyền tài sản

Quyền tài sản của tác giả tác phẩm hội họa bao gồm:

  • Quyền sao chép, nhân bản tác phẩm.
  • Quyền phân phối, truyền đạt tác phẩm đến công chúng.
  • Quyền trưng bày hoặc cho phép trưng bày tác phẩm.
  • Quyền phát hành tác phẩm trên môi trường số (website, MXH, NFT).
  • Quyền cấp phép sử dụng hoặc chuyển nhượng quyền tài sản.

Các quyền tài sản có thể chuyển nhượng hoặc cho phép khai thác theo hợp đồng.

Tại sao cần đăng ký quyền tác giả cho tác phẩm hội họa? Hồ sơ đăng ký như thế nào?

Mặc dù theo luật hiện hành, việc đăng ký quyền tác giả đối với tác phẩm hội họa không bắt buộc, nhưng việc thực hiện đăng ký vẫn mang lại nhiều lợi ích thiết thực và quan trọng đối với họa sĩ cũng như chủ sở hữu tác phẩm:

  • Tạo chứng cứ pháp lý vững chắc khi xảy ra tranh chấp: Khi tác phẩm hội họa bị sao chép, sử dụng trái phép hoặc tranh chấp quyền tác giả, giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả sẽ là bằng chứng pháp lý mạnh mẽ giúp xác định tác giả, thời điểm sáng tạo và quyền sở hữu hợp pháp của tác phẩm. Đây là công cụ quan trọng để bảo vệ quyền lợi của họa sĩ trước pháp luật.

  • Khẳng định uy tín và thương hiệu của họa sĩ: Một tác phẩm hội họa có đăng ký quyền tác giả sẽ giúp họa sĩ được công nhận chính thức là tác giả, từ đó nâng cao uy tín trong cộng đồng nghệ thuật. Điều này không chỉ giúp họ được ghi nhận trong giới mỹ thuật mà còn hỗ trợ tăng giá bán tranh, đặc biệt với các tác phẩm giá trị cao hoặc sưu tập nghệ thuật.

  • Tăng giá trị thương mại của tác phẩm: Giấy chứng nhận quyền tác giả giúp việc ký kết hợp đồng bản quyền, in ấn, trưng bày hoặc xuất khẩu tác phẩm trở nên minh bạch, thuận lợi hơn. Đây là căn cứ pháp lý để thương lượng về nhuận bút, phí bản quyền hoặc lợi nhuận từ việc khai thác tác phẩm.

  • Bảo vệ các tác phẩm digital: Trong thời đại công nghệ số, tranh digital dễ bị sao chép, chia sẻ trái phép trên mạng. Việc đăng ký quyền tác giả tăng khả năng bảo vệ pháp lý đối với các tác phẩm này, giúp họa sĩ chủ động bảo vệ quyền lợi khi phát hiện vi phạm.

Để đăng ký quyền tác giả cho tác phẩm hội họa, tác giả hoặc chủ sở hữu cần chuẩn bị các loại hồ sơ sau:

  • Tờ khai đăng ký quyền tác giả.
  • 02 bản sao tác phẩm (ảnh chụp hoặc bản in).
  • CMND/CCCD của tác giả.
  • Giấy chuyển giao quyền (nếu chủ sở hữu không phải tác giả).

Lưu ý: Thời gian cấp chứng nhận quyền tác giả thường từ 10–15 ngày làm việc kể từ ngày cơ quan tiếp nhận hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.

Trên đây là thông tin tổng quan về quyền tác giả của tác phẩm hội họa theo quy định pháp luật Việt Nam. Dù việc đăng ký không bắt buộc, nhưng đây là công cụ quan trọng để họa sĩ khẳng định quyền sở hữu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kinh doanh, xuất bản, trưng bày và bảo vệ tác phẩm trước các vi phạm.

Trân trọng,

Câu hỏi thường gặp

1. Tác phẩm hội họa có cần đăng ký quyền tác giả không?

Theo quy định pháp luật hiện hành, không bắt buộc phải đăng ký quyền tác giả cho tác phẩm hội họa. Tuy nhiên, đăng ký sẽ tạo chứng cứ pháp lý mạnh, bảo vệ họa sĩ trước tranh chấp, sao chép trái phép và giúp nâng cao giá trị thương mại cũng như uy tín cá nhân.

2. Ai được xem là tác giả của tác phẩm hội họa?

Theo khoản 1 Điều 12 Luật Sở hữu trí tuệ 2022, tác giả là người trực tiếp sáng tạo ra một phần hoặc toàn bộ tác phẩm. Trong hội họa, tác giả có thể là họa sĩ vẽ trực tiếp, bao gồm cả tranh truyền thống và digital, miễn là họ đóng vai trò sáng tạo chính và tạo nên phần thể hiện độc lập của tác phẩm.