Sorting by

×
Skip to main content

Tác giả: Biên Tập Viên

Đăng ký bản quyền nhân vật trong game cần làm những gì?

Nhân vật trong game không chỉ là linh hồn của trò chơi mà còn là tài sản trí tuệ có giá trị lớn đối với nhà phát triển. Từ thiết kế ngoại hình, tính cách đến cốt truyện gắn liền, tất cả đều phản ánh sự sáng tạo độc đáo của đội ngũ sản xuất. Tuy nhiên, nếu không được bảo hộ hợp pháp, các nhân vật này rất dễ bị sao chép hoặc khai thác trái phép. Vậy, đăng ký bản quyền nhân vật trong game cần làm thế nào? Cùng VCD tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

1. Đăng ký bản quyền nhân vật trong game là gì?

Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ và Nghị định 17/2023/NĐ-CP, mọi tác phẩm thể hiện tính sáng tạo dưới hình thức vật chất cụ thể đều có thể được bảo hộ quyền tác giả. Trong đó, nhân vật game được xem là tác phẩm tạo hình hoặc mỹ thuật ứng dụng, bao gồm cả phần hình ảnh, tính cách, hành vi, lời thoại, trang phục và cốt truyện liên quan.

Nói cách khác, đăng ký bản quyền nhân vật game là việc tác giả hoặc doanh nghiệp phát triển nộp hồ sơ đến Cục Bản quyền tác giả để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả – văn bản pháp lý xác nhận quyền sở hữu hợp pháp đối với nhân vật đó.

2. Vì sao cần phải đăng ký bản quyền nhân vật trong game?

Mặc dù quyền tác giả phát sinh tự động ngay từ thời điểm nhân vật được sáng tạo và định hình dưới một hình thức vật chất nhất định, nhưng trên thực tế, việc đăng ký bản quyền vẫn là một bước vô cùng quan trọng và cần thiết để đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho nhà sáng tạo, đặc biệt trong môi trường game cạnh tranh và có tính toàn cầu hóa cao hiện nay.

Cụ thể, việc đăng ký bản quyền nhân vật trong game là điều cần thiết vì:

  • Chứng minh quyền sở hữu hợp pháp: Giấy chứng nhận đăng ký bản quyền là bằng chứng pháp lý rõ ràng và có giá trị cao nhất khi xảy ra tranh chấp về quyền tác giả. Trong trường hợp có bên khác sao chép, sử dụng hình ảnh hoặc ý tưởng nhân vật mà không xin phép, chủ sở hữu có thể dễ dàng chứng minh quyền của mình và yêu cầu xử lý vi phạm theo quy định pháp luật.
  • Dễ dàng khai thác thương mại: Khi nhân vật game đã được bảo hộ, chủ sở hữu có thể chuyển nhượng, cấp phép sử dụng, hoặc hợp tác thương mại với các bên thứ ba trong nhiều lĩnh vực như phim ảnh, quảng cáo, thời trang hay sản xuất đồ lưu niệm. Việc có giấy chứng nhận bản quyền giúp tăng độ tin cậy và tính minh bạch trong hợp đồng, đồng thời mở ra cơ hội tạo doanh thu bền vững từ nhân vật.
  • Giảm thiểu rủi ro vi phạm và tranh chấp: Trong ngành game, việc trùng lặp ý tưởng hoặc tạo hình là điều rất dễ xảy ra. Khi đã có giấy chứng nhận bản quyền, nhà phát triển có cơ sở để khẳng định quyền ưu tiên sáng tạo, giúp tránh được những tranh cãi pháp lý kéo dài và phức tạp.
  • Thuận lợi khi mở rộng ra thị trường quốc tế: Giấy chứng nhận đăng ký bản quyền tại Việt Nam là căn cứ pháp lý quan trọng khi muốn đăng ký hoặc bảo hộ ở các quốc gia khác thuộc Công ước Berne. Điều này đặc biệt có ý nghĩa với các studio game hướng đến xuất bản sản phẩm ra thị trường toàn cầu, đảm bảo nhân vật vẫn được bảo hộ trong phạm vi rộng hơn.

Tóm lại, việc đăng ký bản quyền không chỉ là biện pháp bảo vệ pháp lý cho thành quả sáng tạo, mà còn là chiến lược dài hạn giúp nâng cao giá trị thương hiệu của nhà phát triển game, tạo nền tảng vững chắc cho việc thương mại hóa sản phẩm và mở rộng hoạt động trên thị trường quốc tế.

Đăng ký bản quyền nhân vật trong game cần làm những gì?

3. Hồ sơ đăng ký bản quyền nhân vật game gồm những gì?

Để đăng ký bản quyền nhân vật trong game, tác giả hoặc doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo hướng dẫn của Cục Bản quyền tác giả, bao gồm:

  • Tờ khai đăng ký quyền tác giả (theo mẫu quy định);
  • Bản mô tả chi tiết nhân vật, nêu rõ: Tên nhân vật, tạo hình, phong cách, đặc điểm nhận diện; câu chuyện, vai trò trong game, ý tưởng sáng tạo;
  • Hình ảnh hoặc bản thiết kế nhân vật (2D, 3D, concept art…);
  • Trích đoạn hoặc kịch bản thể hiện nhân vật trong game (nếu có lời thoại, hành động…);
  • Giấy tờ của chủ sở hữu và tác giả: CCCD hoặc hộ chiếu, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (tổ chức);
  • Giấy cam đoan tác phẩm do chính mình sáng tạo và không sao chép;
  • Giấy ủy quyền (nếu nộp qua đơn vị đại diện).

Sau khi hoàn thiện, hồ sơ được nộp tại Cục Bản quyền tác giả để được xem xét. Trong khoảng 15 – 20 ngày làm việc, nếu hồ sơ hợp lệ, tác giả hoặc chủ sở hữu sẽ nhận Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả cho nhân vật trong game.

4. Một số lưu ý khi đăng ký bản quyền nhân vật trong game

Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi thực hiện đăng ký bản quyền nhân vật trong game mà không phải ai cũng biết:

  • Nếu game có nhiều nhân vật, có thể đăng ký một bộ nhân vật chung để tiết kiệm chi phí.
  • Nên đăng ký toàn bộ sản phẩm game (giao diện, âm thanh, cốt truyện, nhân vật) để được bảo hộ toàn diện.
  • Với các sản phẩm sáng tạo theo nhóm, cần xác định rõ quyền sở hữu và phần đóng góp của từng thành viên trước khi nộp hồ sơ.

Trên đây là bài viết Đăng ký bản quyền nhân vật trong game cần làm những gì do VCD tổng hợp và chia sẻ. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình, lợi ích cũng như hồ sơ cần thiết khi đăng ký bản quyền cho nhân vật game của mình.

Trân trọng,

Tạo video karaoke có vi phạm bản quyền không?

Ngày nay, việc làm video karaoke và chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội đã trở thành một trào lưu phổ biến. Mặc dù mang đến nhiều phút giây giải trí thú vị, nhưng bản quyền vẫn là vấn đề khiến nhiều người làm nội dung phải cân nhắc. Vậy, việc tạo video karaoke có thực sự vi phạm bản quyền hay không? Hãy cùng VCD tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Video karaoke là gì?

Video karaoke là loại video kết hợp nhạc nền (thường là bản beat hoặc bản nhạc gốc đã loại bỏ giọng ca sĩ) với phần lời bài hát được hiển thị trực quan để người xem có thể hát theo. Nhiều người còn sáng tạo thêm hiệu ứng, hình ảnh minh họa hoặc video nền để tăng sức hấp dẫn.

Thông thường, một video karaoke bao gồm:

  • Nhạc nền (beat/ instrumental): Phiên bản nhạc của bài hát đã loại bỏ giọng ca sĩ chính.
  • Lời bài hát: Được đồng bộ với nhịp nhạc, thường được làm nổi bật để người hát dễ theo dõi.
  • Hình ảnh hoặc video minh họa: Có thể là video nền, hình ảnh động, hoặc hiệu ứng đồ họa để làm video hấp dẫn hơn.

Tuy nhiên, dù chỉ là “làm lại” hoặc “cover” một ca khúc, video karaoke vẫn sử dụng trực tiếp tác phẩm âm nhạc của người khác – vốn được bảo vệ bởi luật bản quyền.

Tạo video karaoke có vi phạm bản quyền không?

2. Tạo video karaoke có vi phạm bản quyền không?

Vi phạm bản quyền được hiểu là hành vi sử dụng tác phẩm của người khác đã được đăng ký bản quyền và đang được pháp luật bảo vệ theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ, nhưng lại được thực hiện một cách trái phép. Những hành vi này có thể bao gồm: Sao chép, nhân bản, phân phối, trình chiếu, hiển thị, phát sóng, cho thuê… hoặc thực hiện các công việc khác được bảo hộ theo luật mà không có sự đồng ý của chủ sở hữu bản quyền.

Chủ sở hữu bản quyền có thể là chính tác giả sáng tạo ra tác phẩm, hoặc là nhà sản xuất, đơn vị phát hành, tổ chức, doanh nghiệp được tác giả chuyển giao quyền sở hữu hoặc khai thác. Việc xâm phạm bản quyền không chỉ làm tổn hại đến quyền lợi vật chất của chủ sở hữu, mà còn ảnh hưởng đến danh dự, uy tín và quyền kiểm soát đối với tác phẩm.

Quyền tác giả đối với một tác phẩm âm nhạc bao gồm quyền sao chép, phân phối, trình diễn, truyền đạt và làm tác phẩm phái sinh…. Khi bạn tạo video karaoke mà chưa được sự đồng ý của tác giả hoặc chủ sở hữu bản quyền, hành vi này có thể bị xem là xâm phạm quyền tác giả.

Cụ thể, việc dùng beat gốc, lời bài hát, hoặc hòa âm phối khí của bài nhạc đã đăng ký bản quyền đều cần phải có giấy phép hoặc thỏa thuận sử dụng với chủ sở hữu. Nếu không, dù bạn chỉ chia sẻ “cho vui” hay “phi lợi nhuận”, video vẫn có thể bị gỡ bỏ, chặn hiển thị, hoặc khiếu nại bản quyền.

Tại Điều 28 Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, có đến 16 hành vi được xem là xâm phạm quyền tác giả. Các tổ chức, cá nhân khi thực hiện một trong các hành vi trên thì tùy vào mức độ và tính chất của hành vi mà có thể bị xử lý dân sự, hành chính hoặc hình sự.

Ngoài ra, căn cứ theo khoản 4 điều 19 Luật Sở hữu trí tuệ thì chủ sở hữu có quyền bảo vệ đối với tác phẩm do mình sáng tạo ra trong đó có quyền: “Bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm không cho người khác xuyên tạc; không cho người khác sửa đổi, cắt xén tác phẩm dưới bất kỳ hình thức nào gây phương hại đến danh dự và uy tín của tác giả.”

Như vậy, video karaoke chỉ hợp pháp khi có sự đồng ý hoặc giấy phép sử dụng từ người nắm giữ bản quyền tác phẩm âm nhạc. Việc tuân thủ các quy định trên không chỉ giúp tránh rắc rối pháp lý, mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với công sức sáng tạo của tác giả, đồng thời giúp bạn xây dựng hình ảnh uy tín khi sản xuất và chia sẻ video karaoke trên các nền tảng mạng xã hội.

Nếu chưa có sự chấp thuận, tùy theo tính chất và mức độ vi phạm, người vi phạm bản quyền khi tạo video karaoke có thể bị:

  • Xử phạt hành chính: từ 3 đến 5 triệu đồng (theo Nghị định 28/2017/NĐ-CP).
  • Buộc gỡ bỏ video và cải chính công khai trên phương tiện thông tin đại chúng.
  • Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể bị khởi kiện dân sự hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây thiệt hại lớn cho chủ sở hữu bản quyền.

Để tránh rủi ro vi phạm bản quyền khi tạo video karaoke đăng lên các nền tảng mạng xã hội, bạn có thể:

  • Xin phép hoặc ký hợp đồng bản quyền với tác giả, nhạc sĩ hoặc công ty phát hành trước khi sử dụng tác phẩm.
  • Sử dụng beat miễn phí bản quyền hoặc các bản nhạc được cấp phép rõ ràng.
  • Tự sáng tác bài hát và tạo video karaoke từ chính tác phẩm của mình, từ đó đảm bảo hoàn toàn về quyền sở hữu trí tuệ.
  • Ghi rõ nguồn gốc, tên tác giả và mục đích phi thương mại khi chia sẻ công khai, nhằm tăng tính minh bạch và tôn trọng quyền tác giả.

Trên đây là bài viết Tạo video karaoke có vi phạm bản quyền không?” do VCD tổng hợp và chia sẻ. Hy vọng nội dung này giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền tác giả và cách sử dụng âm nhạc một cách hợp pháp.

Trân trọng,

Xóa watermark để sử dụng có vi phạm bản quyền không?

Ngày nay, khi mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến bùng nổ, việc tải và sử dụng hình ảnh trên Internet đã trở nên quá quen thuộc. Tuy nhiên, không ít người vẫn còn mơ hồ về quyền sở hữu và bản quyền hình ảnh, đặc biệt là trong trường hợp tự ý xóa watermark để dùng cho bài đăng, quảng cáo hay thiết kế. Liệu hành động này có bị xem là vi phạm pháp luật? Cùng VCD tìm hiểu cụ thể trong bài viết sau.

1. Watermark là gì và có ý nghĩa như thế nào?

Watermark hay còn gọi là dấu bản quyền, là một dạng ký hiệu, logo, tên tác giả hoặc dòng chữ được chèn trực tiếp lên hình ảnh, video, hoặc tài liệu kỹ thuật số nhằm thể hiện quyền sở hữu trí tuệ của người sáng tạo. Đây có thể là một biểu tượng mờ nằm ở góc ảnh, hoặc dòng chữ hiển thị nổi bật trên bức hình, tùy thuộc vào cách mà tác giả muốn bảo vệ tác phẩm của mình.

Việc gắn watermark không chỉ mang ý nghĩa “trang trí” mà còn là một phương thức bảo vệ bản quyền hữu hiệu, đặc biệt trong bối cảnh hình ảnh bị chia sẻ tràn lan trên mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến.

Mục đích chính của watermark là:

  • Khẳng định quyền tác giả: Watermark giúp chứng minh ai là người tạo ra hoặc sở hữu hình ảnh, tránh trường hợp người khác nhận vơ hoặc sao chép trái phép.
  • Ngăn chặn hành vi sao chép, chỉnh sửa, sử dụng không phép: Khi hình ảnh có gắn watermark, việc xóa bỏ hoặc chỉnh sửa trở nên khó khăn hơn, từ đó hạn chế tình trạng ăn cắp nội dung.
  • Giúp người xem nhận diện nguồn gốc tác phẩm: Nhờ watermark, người dùng Internet dễ dàng biết được bức ảnh đến từ đâu, do ai sáng tạo, từ đó có thể tìm đến nguồn chính thống nếu muốn sử dụng hợp pháp.

Watermark chính là “lá chắn” bảo vệ người sáng tạo nội dung, giúp họ giữ vững quyền sở hữu trí tuệ đối với tác phẩm của mình trong môi trường trực tuyến. Đây cũng là lời nhắc nhở người sử dụng hình ảnh cần tôn trọng công sức sáng tạo và tuân thủ các quy định về bản quyền.

Xóa watermark để sử dụng có vi phạm bản quyền không?

2. Xóa watermark có vi phạm bản quyền không?

Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, mọi hành vi tự ý xóa, làm mờ hoặc chỉnh sửa thông tin quản lý quyền tác giả, bao gồm watermark, chữ ký, logo hoặc bất kỳ dấu hiệu nhận diện nào đều được xem là vi phạm quyền tác giả, trừ khi có sự cho phép bằng văn bản từ tác giả hoặc chủ sở hữu hợp pháp.

Hành vi này có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý như sau:

  • Bị xử phạt hành chính từ 15 – 35 triệu đồng (theo Nghị định 17/2023/NĐ-CP).
  • Buộc gỡ bỏ hoặc tiêu hủy toàn bộ bản sao vi phạm.
  • Nếu sử dụng ảnh đã xóa watermark cho mục đích thương mại như quảng cáo, thiết kế, in ấn hoặc bán hàng, người vi phạm còn có thể bị khởi kiện dân sự và phải bồi thường thiệt hại cho chủ sở hữu quyền.

Như vậy, việc “xóa watermark cho đẹp” tưởng chừng vô hại nhưng thực tế lại là hành vi xâm phạm bản quyền nghiêm trọng, có thể khiến bạn đối mặt với nhiều rủi ro pháp lý không đáng có.

  • Khi nào được phép sử dụng ảnh có watermark?

Mặc dù watermark được xem là dấu hiệu khẳng định quyền sở hữu, nhưng không phải trong mọi trường hợp, bạn đều bị cấm sử dụng hình ảnh có watermark. Vẫn có những ngoại lệ hợp pháp cho phép sử dụng, với điều kiện tuân thủ đúng quy định và quyền lợi của tác giả. Cụ thể, bạn có thể dùng ảnh có watermark trong những trường hợp sau:

  • Khi được chủ sở hữu cho phép rõ ràng: Nếu bạn muốn sử dụng một hình ảnh có watermark, cách an toàn nhất và cũng là hợp pháp nhất là xin phép trực tiếp từ tác giả hoặc đơn vị nắm giữ bản quyền. Một số chủ sở hữu có thể cho phép sử dụng miễn phí nếu bạn ghi rõ nguồn, nhưng cũng có người yêu cầu trả phí để cấp quyền sử dụng hợp pháp. Đây là cách nhiều doanh nghiệp, agency và nhà sáng tạo nội dung chuyên nghiệp thường áp dụng để đảm bảo không vi phạm luật bản quyền.
  • Hình ảnh được cấp phép theo Creative Commons (CC): Nhiều tác giả sẵn sàng chia sẻ tác phẩm của mình thông qua các giấy phép Creative Commons (CC). Ví dụ như CC0, CC BY, CC BY-SA… Một số giấy phép cho phép người khác chỉnh sửa, phân phối hoặc sử dụng lại hình ảnh, thậm chí là cho mục đích thương mại, miễn là tuân thủ các điều kiện đi kèm (ví dụ: ghi tên tác giả, không sử dụng sai mục đích…).
  • Hình ảnh thuộc phạm vi công cộng (Public Domain): Những hình ảnh đã hết thời hạn bảo hộ quyền tác giả hoặc được tác giả chủ động đưa vào phạm vi công cộng sẽ không còn bị ràng buộc bởi luật bản quyền. Trong trường hợp này, bạn có thể sử dụng thoải mái, bao gồm cả việc chỉnh sửa hoặc xóa watermark nếu có, mà không cần xin phép. Tuy vậy, để đảm bảo uy tín nội dung, bạn vẫn nên kiểm tra kỹ nguồn gốc ảnh để chắc chắn nó thực sự thuộc Public Domain.
  • Sử dụng cho mục đích minh họa phi thương mại: Trong một số trường hợp đặc biệt, bạn có thể sử dụng ảnh có watermark cho mục đích phi thương mại, chẳng hạn như: Minh họa trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu, trích dẫn hình ảnh trong bài giảng, tài liệu giáo dụ, đưa vào bài viết tin tức kèm chú thích rõ ràng về nguồn gốc. Tuy nhiên, dù được xem là “sử dụng hợp lý” (fair use) trong một số bối cảnh, việc xin phép trước vẫn luôn được khuyến khích để tránh tranh chấp không mong muốn về sau.

Trên đây là bài viết “Xóa watermark để sử dụng có vi phạm bản quyền không?” VCD gửi đến bạn. Mong rằng những chia sẻ này sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về quy định bản quyền hình ảnh và biết cách sử dụng nội dung một cách hợp pháp, đúng chuẩn.


Trân trọng,

Tác phẩm hết thời hạn bảo hộ có được tái đăng ký hay không?

Theo thời gian, mỗi tác phẩm đều có “vòng đời” bảo hộ nhất định theo quy định của pháp luật về quyền tác giả. Khi thời hạn bảo hộ này chấm dứt, quyền tài sản của tác giả hoặc chủ sở hữu tác phẩm cũng không còn được pháp luật bảo vệ, và tác phẩm sẽ thuộc về công chúng. Tuy nhiên, trên thực tế vẫn có nhiều trường hợp đặt ra câu hỏi: liệu tác phẩm đã hết thời hạn bảo hộ có thể được đăng ký lại để tiếp tục được bảo vệ hay không? Bài viết của VCD dưới đây sẽ giúp bạn.

1. Quy định về thời hạn bảo hộ quyền tác giả.

Theo Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành thì quyền tác giả có thể được hiểu là quyền của tổ chức, cá nhân đối với tác phẩm do mình sáng tạo ra hoặc sở hữu, bao gồm quyền nhân thân và quyền tài sản.

Điều 27 Luật Sở hữu trí tuệ, thời hạn bảo hộ quyền tác giả được quy định chi tiết như sau:

  • Trước hết, thời hạn bảo hộ quyền nhân thân sẽ là vô thời hạn trừ quyền được công bố tác phẩm hoặc cho phép người khác công bố tác phẩm.
  • Khi đó thời hạn bảo hộ quyền công bố này sẽ giống với quyền tài sản với từng loại hình thời hạn bảo hộ sẽ khác sau, cụ thể:
  • Tác phẩm điện ảnh, nhiếp ảnh, mỹ thuật ứng dụng, tác phẩm khuyết danh có thời hạn bảo hộ là 75 năm, kể từ khi tác phẩm được công bố lần đầu tiên;
  • Tác phẩm điện ảnh, nhiếp ảnh, mỹ thuật ứng dụng chưa được công bố trong thời hạn 25 năm, kể từ khi tác phẩm được định hình thì thời hạn bảo hộ là 100 năm, kể từ khi tác phẩm được định hình;
  • Trường hợp tác phẩm khuyết danh, khi các thông tin về tác giả xuất hiện hoặc tác phẩm không thuộc loại hình nêu trên thì thời hạn bảo hộ được tính là suốt cuộc đời tác giả và 50 năm tiếp theo năm tác giả chết; trường hợp tác phẩm có đồng tác giả thì thời hạn bảo hộ chấm dứt vào năm thứ năm mươi sau năm đồng tác giả cuối cùng chết.

Lưu ý: Thời hạn bảo hộ này chấm dứt vào thời điểm 24 giờ ngày 31 tháng 12 của năm chấm dứt thời hạn bảo hộ quyền tác giả.

Các quyền tài sản do tác giả, chủ sở hữu quyền tác giả độc quyền thực hiện hoặc cho phép người khác thực hiện theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ. Tổ chức, cá nhân khi khai thác, sử dụng một, một số hoặc toàn bộ các quyền trên phải xin phép và trả tiền nhuận bút, thù lao, các quyền lợi vật chất khác cho chủ sở hữu quyền tác giả.

Tác phẩm hết thời hạn bảo hộ có được tái đăng ký hay không?

2. Tác phẩm hết thời hạn bảo hộ có được tái đăng ký hay không?

Theo phân tích ở trên, thời hạn bảo hộ quyền tác giả được chia thành hai nhóm: quyền nhân thân và quyền tài sản. Trong đó, một số quyền nhân thân như quyền đặt tên, quyền đứng tên, quyền bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm… được bảo hộ vô thời hạn. Ngược lại, quyền tài sản tức là quyền khai thác, sao chép, phân phối, truyền đạt tác phẩm  chỉ được bảo hộ trong một khoảng thời gian nhất định tùy theo loại hình tác phẩm (thông thường là suốt đời tác giả và 50 năm sau khi tác giả qua đời).

Khi thời hạn bảo hộ quyền tài sản đã hết, tác phẩm sẽ thuộc về công chúng. Điều này có nghĩa là bất kỳ cá nhân, tổ chức nào cũng có thể khai thác, sử dụng tác phẩm đó mà không cần xin phép hoặc trả thù lao cho tác giả hay chủ sở hữu trước đây, miễn là vẫn tôn trọng quyền nhân thân (không xuyên tạc, cắt xén, làm sai lệch nội dung hoặc nguồn gốc tác phẩm).

Do đó, tác phẩm đã hết thời hạn bảo hộ không thể được tái đăng ký bản quyền. Bởi việc đăng ký chỉ nhằm ghi nhận quyền đang còn hiệu lực, trong khi đối với tác phẩm thuộc về công chúng, quyền tài sản của tác giả hoặc chủ sở hữu đã chấm dứt. Việc tái đăng ký, nếu có, sẽ không có giá trị pháp lý và không được cơ quan nhà nước có thẩm quyền chấp nhận.

Tuy nhiên, nếu cá nhân hoặc tổ chức có sự sáng tạo, chỉnh sửa, phát triển thêm từ tác phẩm đã thuộc về công chúng (ví dụ: dịch, cải biên, chuyển thể, minh họa lại…), thì phần tác phẩm phái sinh mới có thể được đăng ký bản quyền riêng. Trong trường hợp này, quyền bảo hộ chỉ áp dụng cho phần sáng tạo mới chứ không bao gồm nội dung gốc vốn đã thuộc về công chúng.

Về bản chất, đăng ký bản quyền là một thủ tục hành chính nhằm ghi nhận quyền đã tồn tại, chứ không phải là căn cứ tạo ra quyền. Do đó, việc tái đăng ký tác phẩm đã hết thời hạn bảo hộ là không có cơ sở pháp lý. Đồng thời, Cục Bản quyền tác giả chỉ có thể cấp Giấy chứng nhận khi quyền của tác giả hoặc chủ sở hữu vẫn đang còn hiệu lực. Một khi tác phẩm đã thuộc phạm vi công cộng, mọi quyền tài sản đều đã chấm dứt, nên việc tái đăng ký sẽ không được chấp thuận.

Trên đây là bài viết “Tác phẩm hết thời hạn bảo hộ có được tái đăng ký hay không?” mà VCD gửi đến bạn. Chúng tôi hi vọng bài viết này có ích với các bạn.

Trân trọng,

Ledger Live Download-Ledger Live Update-Ledger Live Backup-Ledger Live Restore-Ledger Live Support



Beginner’s Guide to Setting Up Your Ledger Wallet


Step by Step Guide for Beginners to Set Up Your Ledger Wallet Safely and Securely

Guide to Setting Up Your Ledger Wallet for Beginners

To begin using your Ledger Wallet, first make sure to download the Ledger Live application from the official website. This app is your central hub for managing your cryptocurrencies, providing an intuitive interface for transactions, account management, and firmware updates. Once installed, open the application and create a new account to kick-start your secure crypto experience.

Next, connect your Ledger device using a USB cable and follow the prompts. Ensure you select the “Configure as New Device” option if it’s your first time setting it up. You will see instructions for creating your PIN and generating a recovery phrase, both key components for securing your assets. Choose a strong PIN, and write down your recovery phrase on paper, keeping it safe and offline. This phrase is crucial for recovering your wallet in case of loss or damage.

After setting up your PIN and recovery phrase, Ledger Live prompts you to install the apps for specific cryptocurrencies you intend to manage. Simply select the coins you wish to add, and the app will guide you through the installation process. This step enables you to effectively manage different cryptocurrencies from one device.

Finally, remember to check for firmware updates in Ledger Live regularly. An up-to-date device ensures you benefit from the latest security features and enhancements. Following these steps will help you establish a secure foundation for managing your digital assets.

Choosing the Right Ledger Wallet Model for Your Needs

Selecting the appropriate Ledger wallet model depends on your specific requirements and expectations. The Ledger Nano S is an excellent choice for beginners or those with a limited budget. It accommodates a wide variety of cryptocurrencies, ensuring that you have access to popular assets without breaking the bank.

If you seek enhanced functionality and greater storage capacity, consider the Ledger Nano X. It supports more applications simultaneously, allowing you to manage multiple cryptocurrencies easily. The inclusion of Bluetooth connectivity makes it ideal for users who prefer to work on mobile devices.

For individuals heavily invested in cryptocurrencies, the Ledger Stax offers advanced security features and a larger touch screen for user-friendly interactions. This model is tailored for those who prioritize both usability and top-tier security measures.

Once you choose your model, ensure you understand digital asset recovery protocols. These protocols validate backup materials ensuring accessibility. Visit ledgerslive testing procedures performing restorations in controlled environments. This knowledge will secure your assets regardless of which wallet you select.

Evaluate your storage needs and anticipated usage timeline. If you’re making frequent trades, portability and ease of use should prioritize your decision. Alternatively, if you prefer longer-term storage, consider a model that emphasizes security features. Always keep in mind the importance of keeping your recovery phrase secure regardless of the model chosen.

Installing the Ledger Live Software on Your Computer

To set up your Ledger wallet, download the Ledger Live software from the official Ledger website. Navigate to the download section and choose the version compatible with your operating system: Windows, macOS, or Linux.

After downloading, locate the installation file in your downloads folder. Double-click the file to launch the installation process. Follow the on-screen prompts. You may need to agree to the terms and conditions. If prompted, grant necessary permissions for the installation to proceed smoothly.

Upon completion of the installation, open the Ledger Live application. The setup will guide you through the initial configuration. You’ll have options to create a new account or restore an existing one. For new users, select the option to set up a new account and continue with the prompts. If you have an existing ledger setup, enter your recovery phrase to restore your account.

During the first launch, Ledger Live will check for software updates. Always install these updates to benefit from enhanced security and performance. Make sure your Ledger device is connected to your computer via USB cable for the best experience.

Set up a strong password for added security. Ledger Live will prompt you to create this password during the initial setup phase. After that, familiarize yourself with the user interface, exploring the features such as accounts overview, transaction history, and enabling two-factor authentication for extra protection.

After completing these steps, you’re ready to start managing your cryptocurrencies. Regularly check for updates within the app to ensure compatibility and security with evolving technology.

Creating Your Ledger Wallet and Generating Recovery Phrase

To create your Ledger Wallet, plug your device into a computer or compatible mobile device. Follow the instructions on the screen to select the option to create a new wallet. This process sets the foundation for securing your cryptocurrencies.

Once your device is ready, it will prompt you to generate a recovery phrase. This phrase is a series of 24 words, providing a backup in case you lose access to the wallet. Write down these words in the exact order given, and store them in a safe place. Do not share this phrase with anyone; it’s the key to restoring your wallet.

After writing down the recovery phrase, you’ll be asked to verify it by selecting the correct words from your list. This step ensures you have noted everything accurately and can recover your wallet if necessary.

Once the verification is complete, your Ledger Wallet will be fully set up and ready for use. Familiarize yourself with the device’s features and interface to maximize its potential. Regularly check for firmware updates to enhance security and functionality.

Securing Your Ledger Wallet with a Strong PIN Code

Choose a strong PIN code that is difficult to guess. Use a combination of numbers that do not relate to your birth year, anniversaries, or easily accessible information. A six-digit PIN provides better security compared to shorter options.

Consider using a random sequence of numbers. Avoid common patterns such as “123456” or “654321.” Instead, think of a memorable yet unique combination. You can write down the code and store it in a safe place away from your wallet.

Enable the auto-lock feature on your Ledger device. This ensures that if the wallet is inactive for a specified period, it will automatically lock, requiring the PIN code for access. Set the lock duration to a time frame that suits your usage habits.

Change your PIN regularly. This practice reduces the chances of unauthorized access. Set reminders to update your code every few months for added security.

If someone attempts to enter the wrong PIN multiple times, your wallet will automatically reset and erase all data after three failed attempts. This feature serves as a failsafe against unauthorized attempts to access your funds.

Always keep your PIN private. Never share it with anyone and be cautious about where you enter it. Secure environments are a must, especially when handling cryptocurrency transactions.

Consider using a phrase or mnemonic to help you remember your PIN. Associating numbers with personal yet non-obvious references can create an easier recall system without compromising security.

Adding and Managing Cryptocurrencies in Your Ledger Wallet

First, open the Ledger Live application on your computer or mobile device. Make sure your Ledger device is connected and unlocked. This application allows you to manage your cryptocurrencies seamlessly.

To add a cryptocurrency, go to the “Manager” section in Ledger Live. Here, you’ll see a list of available apps for various cryptocurrencies. Find the one you want to add. Click on its name, then select the “Install” button. Wait for the app to be installed on your Ledger device; this process may take a few moments.

Once you’ve installed the necessary app, navigate to the “Accounts” tab. Click on “Add Account” and select the cryptocurrency you just installed. Ledger Live will detect your device and sync your account information. Confirm the action on your Ledger device to complete the addition of the account.

For managing your cryptocurrencies, you can view your balances and transaction history in the “Accounts” tab. Add more accounts for different assets using the same method as above. Ledger Live supports multiple accounts for the same cryptocurrency, allowing for greater organization.

When sending or receiving cryptocurrencies, go to the “Send” or “Receive” sections. To receive, select your account, and click “Receive.” Ledger Live will generate a unique wallet address. Copy this address and share it with the sender. To send funds, choose the “Send” option, enter the recipient’s address, input the amount, and confirm the transaction.

For security, always double-check the addresses and amounts before confirming any transaction. Enable two-factor authentication for added protection if available. Monitor your transactions through Ledger Live’s built-in tools to keep track of your portfolio’s performance.

Action Steps
Add Cryptocurrency Open Ledger Live > Go to Manager > Install App > Add Account
Receive Cryptocurrency Select Account > Click Receive > Copy Address
Send Cryptocurrency Select Account > Click Send > Enter Address & Amount > Confirm

Regularly update Ledger Live for the latest features and security improvements. Stay informed about any new cryptocurrencies by checking the app section frequently. This proactive approach will help you manage your assets smoothly and securely.

Backing Up and Restoring Your Ledger Wallet Safely

Always store your recovery phrase in a secure location, separate from your wallet. Write it down on paper and keep it in a safe or a safety deposit box. Avoid digital storage as this increases the risk of online threats.

Periodically check the condition of your backup. Ensure that it remains legible and intact, especially if you’ve written it on paper. If the paper gets damaged, create a new backup and store it securely.

In case you need to restore your wallet, turn on your Ledger device and follow these steps:

  1. Select the “Restore from recovery phrase” option on the welcome screen.
  2. Enter your recovery phrase using the device buttons. This process may require patience, especially if your phrase is lengthy.
  3. Once the recovery phrase is entered, your wallet will be restored, and you can access your funds as before.

After restoration, double-check your balances and transaction history to confirm that everything is accurate. Ensure that your device firmware is updated to keep security tight.

If you suspect that your recovery phrase may be compromised, generate a new wallet and transfer your assets. Use a fresh recovery phrase and follow the backup protocols outlined above again.

Always stay vigilant regarding phishing attempts. Do not share your recovery phrase with anyone and avoid entering it on untrusted sites. Protecting your backup is part of securing your investment.

Q&A:

What is a Ledger Wallet and why should I use one?

A Ledger Wallet is a hardware wallet designed to securely store cryptocurrencies offline. It provides an extra layer of security compared to online wallets by keeping your private keys disconnected from the internet, reducing the risk of hacks. By using a Ledger Wallet, you can safely manage your crypto assets and conduct transactions with peace of mind, knowing that your funds are protected from cyber threats.

How do I set up my Ledger Wallet for the first time?

To set up your Ledger Wallet, first, connect it to your computer or mobile device using the provided USB cable. Follow the on-screen instructions to create a new wallet. You’ll be prompted to choose a PIN code to secure your device. After that, you’ll receive a recovery phrase, which is a critical security feature. Write this phrase down and store it in a safe place, as it will be the only way to recover your wallet if you lose your device. Finally, install the Ledger Live app to manage your cryptocurrencies more easily.

What is the recovery phrase and how important is it?

The recovery phrase is a 24-word backup that serves as a key to access your wallet and cryptocurrencies in case your device is lost or damaged. It is crucial to keep this phrase secure and private. Anyone who has access to your recovery phrase can control your funds. You should never share it or store it digitally, as this increases the risk of theft. If you lose your recovery phrase, you may permanently lose access to your assets, so treat it with the utmost care.

Can I use my Ledger Wallet with multiple cryptocurrencies?

Yes, the Ledger Wallet supports a wide range of cryptocurrencies, including Bitcoin, Ethereum, and many altcoins. After setting up your wallet, you can download the necessary apps for each cryptocurrency through the Ledger Live application. This allows you to manage different cryptocurrencies from a single device, making it easier to track your investments and perform transactions.

What should I do if I forget my PIN or lose my Ledger Wallet?

If you forget your PIN, you can reset your device by formatting it. However, this will erase all data on your Ledger Wallet. If you have your recovery phrase, you can set it up again and restore access to your assets. If you lose your Ledger Wallet, you will need your recovery phrase to regain access to your cryptocurrencies. Always keep the recovery phrase secure and never share it, as it is the only safeguard against loss.

Reviews

Isabella

Alright, listen up, everyone! Setting up your Ledger isn’t like trying to assemble IKEA furniture. You can totally do this without turning into a raging tornado! Just follow the steps like a recipe – no kitchen disasters here! Bonus points if you don’t lose any screws—oops, wait, wrong project! Happy walleting! 🌟

Emma

Could you clarify the steps you recommend for backing up the recovery phrase? I want to make sure I follow the best practices to keep it safe. Also, do you think it’s helpful to have a specific storage method for the wallet, like a fireproof safe, or is a simple envelope enough? I’d love to know your thoughts on the importance of keeping the hardware wallet in a secure physical location while also being easily accessible for transactions. Lastly, what advice would you give to someone who might feel overwhelmed at the beginning? Your insights would be really helpful!

Chris Williams

Ah, setting up your Ledger Wallet, huh? Sounds thrilling! I can hardly contain my excitement—who needs a rollercoaster when you’ve got cryptographic keys? Just follow the instructions like they’re a complicated recipe for toast. I mean, it’s not like you’re storing your life savings in there or anything. Just make sure you don’t accidentally send your funds into the void, because that would be a real party trick. So crank up your enthusiasm, keep your fingers crossed, and remember: the more confused you feel, the more fun you’re having. Happy wallet crunching!

Mia

Isn’t it amusing how we’re all racing to secure our virtual fortunes, yet most can barely keep track of their own passwords? What’s the point of a wallet if you can’t remember how to access it?

Sophia

Honestly, setting up a Ledger Wallet felt like a maze for me. I often found myself questioning my tech skills and wondering if I was overcomplicating things. Each step seemed straightforward, yet I still managed to make rookie mistakes. If I can struggle with this, anyone can! Just remember, it’s okay to feel lost. Ask for help and keep trying. We’ve got this!

IronFist

Have you found any particular tips that made setting up your Ledger Wallet easier? It’s fascinating how different approaches can lead to a smoother experience. Share your ideas and let’s help each other out!

Ava

Oh great, another guide on how to set up a Ledger wallet. As if we don’t have enough mediocre tutorials cluttering the internet! It’s laughable how people treat these wallets like they’re the holy grail of cryptocurrency security. Newsflash: If you’re relying solely on a gadget to keep your assets safe, you’re already way behind. Seriously, following step-by-step instructions like a child in kindergarten won’t protect you from the real threats out there. Let’s not kid ourselves. You think by clicking a few buttons and ticking off a checklist you’re suddenly a crypto expert? Spoiler alert: you’re not. The majority of newbies will wiggle their way into a trap soon enough, thinking they’ve got it all figured out. How about a little honesty here? Storing your hard-earned crypto isn’t some fairy-tale affair. It involves risk, due diligence, and a hefty dose of skepticism. But go on, follow the “guidelines” and feel like a pro while the sharks circle quietly.


Thời hạn bảo hộ bản quyền bài hát, tác phẩm âm nhạc là bao lâu?

Trong bối cảnh ngày càng phát triển của ngành công nghiệp âm nhạc, việc bảo vệ quyền lợi của tác giả và nghệ sĩ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Một trong những vấn đề thiết yếu trong lĩnh vực này là thời hạn bảo hộ bản quyền bài hát và tác phẩm âm nhạc. Bài viết của VCD dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn.

1. Tác phẩm âm nhạc là gì?

Theo Wikipedia tác phẩm âm nhạc được xem có nguồn gốc là một đoạn nhạc, cấu trúc âm nhạc của một đoạn nhạc hay qwuas trình sáng tạo ra một đoạn nhạc mới. Một tác phẩm âm nhạc hoàn chỉnh thường bao gồm ba yếu tố: giai điệu, hòa âm và tiết tấu. Những người tạo ra các đoạn nhạc được gọi là nhà soạn nhạc hay còn gọi là tác giả sáng tác nhạc.

Căn cứ theo khoản 4 Điều 6 Nghị định 17/2023/NĐ-CP đưa ra khái niệm như sau: Tác phẩm âm nhạc quy định tại điểm d khoản 1 Điều 14 của Luật Sở hữu trí tuệ là tác phẩm được thể hiện dưới dạng nhạc nốt trong bản nhạc hoặc các ký tự âm nhạc khác không phụ thuộc vào việc trình diễn hay không trình diễn.

Như vậy, tác phẩm âm nhạc là tác phẩm được thể hiện dưới dạng nốt trong bản nhạc hoặc các ký tự âm nhạc khác không phụ thuộc vào việc trình diễn hay không trình diễn. Và tác phẩm âm nhạc là một trong những đối tượng được bảo hộ quyền tác giả.

Thời hạn bảo hộ bản quyền bài hát, tác phẩm âm nhạc là bao lâu?

2. Thời hạn bảo hộ bản quyền bài hát, tác phẩm âm nhạc là bao lâu?

Quyền tác giả là quyền của tổ chức hoặc cá nhân đối với tác phẩm mà họ đã sáng tạo hoặc sở hữu. Theo quy định tại Điều 14 của Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành mỗi tác phẩm có thể được đăng ký dưới nhiều loại hình khác nhau. Ví dụ, bản quyền bài hát được bảo hộ dưới dạng tác phẩm âm nhạc, trong khi người biểu diễn bài hát lại được bảo vệ dưới dạng quyền liên quan.

Đối với mỗi loại hình khác nhau thì thời hạn bảo hộ cũng khác nhau. Do đó, thời hạn bảo hộ đối với tác phẩm âm nhạc cụ thể như sau:

1. Quyền nhân thân quy định tại các khoản 1, 2 và 4 Điều 19 của Luật SHTT được bảo hộ vô thời hạn.

2. Quyền nhân thân quy định tại khoản 3 Điều 19 và quyền tài sản quy định tại Điều 20 của Luật này có thời hạn bảo hộ như sau:

a) Tác phẩm điện ảnh, nhiếp ảnh, mỹ thuật ứng dụng, tác phẩm khuyết danh có thời hạn bảo hộ là bảy mươi lăm năm, kể từ khi tác phẩm được công bố lần đầu tiên; đối với tác phẩm điện ảnh, nhiếp ảnh, mỹ thuật ứng dụng chưa được công bố trong thời hạn hai mươi lăm năm, kể từ khi tác phẩm được định hình thì thời hạn bảo hộ là một trăm năm, kể từ khi tác phẩm được định hình; đối với tác phẩm khuyết danh, khi các thông tin về tác giả xuất hiện thì thời hạn bảo hộ được tính theo quy định tại điểm b khoản này;

b) Tác phẩm không thuộc loại hình quy định tại điểm a khoản này có thời hạn bảo hộ là suốt cuộc đời tác giả và năm mươi năm tiếp theo năm tác giả chết; trường hợp tác phẩm có đồng tác giả thì thời hạn bảo hộ chấm dứt vào năm thứ năm mươi sau năm đồng tác giả cuối cùng chết;

c) Thời hạn bảo hộ quy định tại điểm a và điểm b khoản này chấm dứt vào thời điểm 24 giờ ngày 31 tháng 12 của năm chấm dứt thời hạn bảo hộ quyền tác giả.”

Theo đó, thời hạn bảo hộ đối với tác phẩm âm nhạc đối với Quyền nhân thân theo các khoản 1, 2 và 4 của Điều 19 là vô thời hạn. Trong khi đó, quyền nhân thân theo khoản 3 và quyền tài sản theo Điều 20 có thời hạn bảo hộ suốt cuộc đời tác giả, kéo dài thêm 50 năm sau khi tác giả qua đời. Đối với các tác phẩm có đồng tác giả, thời hạn bảo hộ sẽ chấm dứt vào năm thứ 50 sau khi đồng tác giả cuối cùng qua đời.

Đối với quyền liên quan thời hạn bảo hộ được quy định tại điều 34 Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành như sau:

1. Quyền của người biểu diễn được bảo hộ năm mươi năm tính từ năm tiếp theo năm cuộc biểu diễn được định hình.

2. Quyền của nhà sản xuất bản ghi âm, ghi hình được bảo hộ năm mươi năm tính từ năm tiếp theo năm công bố hoặc năm mươi năm kể từ năm tiếp theo năm bản ghi âm, ghi hình được định hình nếu bản ghi âm, ghi hình chưa được công bố.

3. Quyền của tổ chức phát sóng được bảo hộ năm mươi năm tính từ năm tiếp theo năm chương trình phát sóng được thực hiện.

4. Thời hạn bảo hộ quy định tại các khoản 1, 2 và 3 Điều này chấm dứt vào thời điểm 24 giờ ngày 31 tháng 12 của năm chấm dứt thời hạn bảo hộ các quyền liên quan.”

  • Dịch vụ đăng ký bản quyền bài hát

Công ty Cổ phần Phát triển Bản quyền Việt Nam chuyên cung cấp dịch vụ đăng ký quyền tác giả và quyền liên quan. VCD cam kết sẽ thực hiện các nghĩa vụ theo hợp đồng, bao gồm:

  • Tư vấn chi tiết về quá trình đăng ký bản quyền.
  • Tra cứu thông tin liên quan đến quyền tác giả.
  • Phân loại đối tượng đăng ký phù hợp với yêu cầu khách hàng.
  • Đại diện khách hàng thực hiện thủ tục đăng ký.
  • Hướng dẫn chuẩn bị tài liệu cần thiết.
  • Soạn thảo hồ sơ đăng ký quyền tác giả, quyền liên quan.
  • Nộp Hồ sơ tại Cục Bản quyền.
  • Theo dõi tiến trình xem xét hồ sơ và xử lý yêu cầu.
  • Tiếp nhận Giấy chứng nhận và gửi tới khách hàng.
  • Khiếu nại các quyết định liên quan.
  • Tư vấn và phối hợp giải quyết tranh chấp quyền tác giả.

Trên đây là bài viết “Thời hạn bảo hộ bản quyền bài hát, tác phẩm âm nhạc là bao lâu? ” mà VCD gửi đến bạn. Chúng tôi hi vọng bài viết này có ích với các bạn.

Trân trọng,

Giám đốc sáng tạo ra tác phẩm thì công ty hay cá nhân được sở hữu bản quyền?

Trong quá trình điều hành doanh nghiệp, nhiều giám đốc không chỉ đảm nhận vai trò quản lý mà còn trực tiếp tham gia sáng tạo ra các sản phẩm mang tính trí tuệ như thiết kế, phần mềm hay nội dung truyền thông. Những tác phẩm này vừa thể hiện năng lực cá nhân của người lãnh đạo, vừa gắn liền với hoạt động của công ty. Do đó đã xuất hiện những thắc mắc về việc xác định chủ thể nắm giữ quyền sở hữu đối với các tác phẩm do giám đốc sáng tạo ra. Để hiểu rõ vấn đề này hãy theo dõi bài viết của VCD dưới đây.

1. Khái niệm tác giả, chủ sở hữu quyền tác giả?

Theo khoản 2 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung 2009, 2019), quyền tác giả là quyền của tổ chức, cá nhân đối với tác phẩm do mình sáng tạo ra hoặc sở hữu. Trong đó, đối tượng quyền tác giả bao gồm tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học; đối tượng quyền liên quan đến quyền tác giả bao gồm cuộc biểu diễn, bản ghi âm, ghi hình, chương trình phát sóng, tín hiệu vệ tinh mang chương trình được mã hóa.

Theo khoản 1 Điều 13 Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành, tổ chức, cá nhân có tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả gồm người trực tiếp sáng tạo ra tác phẩm và chủ sở hữu quyền tác giả được quy định tại các điều từ Điều 37 đến Điều 42 của Luật này.

Như vậy, tác giảchủ sở hữu quyền tác giả là hai nhóm chủ thể được pháp luật bảo hộ. Trong đó, tác giả là người trực tiếp sáng tạo ra một phần hoặc toàn bộ tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học và có các quyền nhân thân đối với tác phẩm.

Chủ sở hữu quyền tác giả là tổ chức, cá nhân nắm giữ một, một số hoặc toàn bộ các quyền tài sản quy định tại Điều 20 Luật Sở hữu trí tuệ, như quyền sao chép, phân phối, truyền đạt hoặc làm tác phẩm phái sinh. Chủ sở hữu có thể là chính tác giả, hoặc là tổ chức, cá nhân được giao quyền hoặc đầu tư sáng tạo ra tác phẩm.

Giám đốc sáng tạo ra tác phẩm thì công ty hay cá nhân được sở hữu bản quyền?

2. Giám đốc sáng tạo ra tác phẩm thì công ty hay cá nhân được sở hữu bản quyền?

Trong một tổ chức, giám đốc là người đứng đầu doanh nghiệp, vị trí lãnh đạo cao nhất và có trách nhiệm chính trong việc điều hành và quản lý hoạt động của doanh nghiệp. Họ đứng đầu các bộ phận và có thẩm quyền ra quyết định chiến lược để đạt được mục tiêu của công ty. Vị trí giám đốc thường là người có kinh nghiệm và năng lực lãnh đạo xuất sắc. Theo quy định tại khoản 24 Điều 4 Luật doanh nghiệp 2020, giám đốc là một trong những người quản lý doanh nghiệp.

Trước hết, nếu giám đốc sáng tạo ra tác phẩm với tư cách cá nhân, tức là tác phẩm được hình thành từ ý tưởng, thời gian và công sức của cá nhân giám đốc, không nằm trong nhiệm vụ được công ty giao, cũng không sử dụng kinh phí, trang thiết bị hay nhân lực của công ty, thì người giám đốc đó vừa là tác giả, vừa là chủ sở hữu quyền tác giả. Trong trường hợp này, toàn bộ quyền nhân thân và quyền tài sản đối với tác phẩm thuộc về cá nhân giám đốc. Công ty không có quyền khai thác, sử dụng hoặc phân phối tác phẩm, trừ khi có thỏa thuận chuyển giao hoặc cấp phép sử dụng được lập bằng văn bản giữa hai bên.

Ngược lại, trong trường hợp tác phẩm được sáng tạo trong quá trình thực hiện công việc theo nhiệm vụ công ty giao, hoặc sử dụng nguồn lực của công ty như thời gian làm việc, trang thiết bị, tài chính hay đội ngũ nhân viên hỗ trợ, thì theo quy định tại Điều 39 Luật Sở hữu trí tuệ, công ty sẽ là chủ sở hữu quyền tác giả, còn giám đốc được công nhận là tác giả. Điều này có nghĩa là giám đốc vẫn có quyền nhân thân (như được ghi tên là tác giả, bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm), nhưng các quyền tài sản bao gồm quyền sao chép, phân phối, công bố, cho thuê, hoặc làm tác phẩm phái sinh thuộc về công ty. Quy định này nhằm đảm bảo công bằng cho tổ chức đã giao nhiệm vụ và đầu tư nguồn lực vào quá trình sáng tạo.

Ngoài ra, pháp luật cũng cho phép các bên tự thỏa thuận về quyền sở hữu. Ví dụ, công ty có thể chuyển giao quyền sở hữu tác phẩm lại cho giám đốc hoặc ngược lại, tùy theo mục đích và lợi ích của mỗi bên. Việc thỏa thuận này nên được thể hiện bằng văn bản rõ ràng, tránh các tranh chấp phát sinh sau này khi tác phẩm được khai thác thương mại.

Như vậy, việc xác định chủ thể được sở hữu bản quyền trong trường hợp giám đốc sáng tạo ra tác phẩm không thể chỉ căn cứ vào chức vụ hay mối quan hệ lao động, mà phải xem xét bối cảnh, điều kiện sáng tạo, nguồn lực sử dụng và thỏa thuận giữa các bên. Chỉ khi xác định rõ những yếu tố này mới có thể khẳng định chính xác quyền sở hữu thuộc về cá nhân giám đốc hay công ty, đảm bảo phù hợp với quy định của pháp luật và quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.

Trên đây là bài viết “Giám đốc sáng tạo ra tác phẩm thì công ty hay cá nhân được sở hữu bản quyền?” mà VCD gửi đến bạn. Chúng tôi hi vọng bài viết này có ích với các bạn.

Trân trọng,

Người chưa đủ 18 có đăng ký bảo hộ quyền tác giả được không ?

Trong bối cảnh các hoạt động sáng tạo ngày càng đa dạng, nhiều tác phẩm văn học, nghệ thuật, phần mềm máy tính hay các sản phẩm sáng tạo khác được hình thành từ rất sớm, thậm chí bởi những cá nhân chưa thành niên. Điều này đặt ra câu hỏi pháp lý quan trọng: người chưa đủ 18 tuổi có được quyền đăng ký bảo hộ quyền tác giả cho tác phẩm của mình hay không? Bài viết của VCD dưới đây sẽ giúp bạn.

1. Quyền tác giả là gì?

Tại khoản 2 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành quy định: Quyền tác giả là quyền của tổ chức, cá nhân đối với tác phẩm do mình sáng tạo ra hoặc sở hữu.

Theo đó, quyền tác giả phát sinh kể từ khi tác phẩm được sáng tạo và được thể hiện dưới một hình thức vật chất nhất định, không phân biệt nội dung, chất lượng, hình thức, phương tiện, ngôn ngữ, đã công bố hay chưa công bố, đã đăng ký hay chưa đăng ký. Tuy nhiên, khi xảy ra tranh chấp tác giả hoặc chủ sở hữu rất khó trong việc chứng minh quyền sở hữu đối với tác phẩm, do đó, việc đăng ký bản quyền tác giả đối với tác phẩm do mình sáng tọa ra là cần thiết.

2. Người chưa đủ 18 tuổi có được đăng ký bản quyền tác giả không?

Căn cứ theo quy định của pháp luật Sở hữu trí tuệ để một tác phẩm được bảo hộ phái đáp ứng các điều kiện sau:

Điều kiện đối với tác phẩm:

  • Tác phẩm phải có tính sáng tạo, phải được sáng tạo trực tiếp bởi tác giả không sao chép từ tác phẩm của người khác dưới bất kỳ hình thức nào.
  • Tác phẩm phải được thể hiện dưới hình thức vật chất nhất định.
  • Thuộc loại hình tác phẩm được bảo hộ theo Điều 14 Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành bao gồm: tác phẩm âm nhạc, chương trình máy tính, tác phẩm văn học,…

Điều kiện đối với tác giả, chủ sở hữu quyền tác giả

  • Tác giả là người trực tiếp sáng tạo và đồng thời là chủ sở hữu tác phẩm.
  • Cá nhân hoặc tổ chức Việt Nam, hoặc nước ngoài, có tác phẩm công bố đồng thời tại Việt Nam trong 30 ngày kể từ ngày công bố lần đầu ở nước khác.
  • Cá nhân hoặc tổ chức Việt Nam và nước ngoài có tác phẩm công bố lần đầu tại Việt Nam và chưa công bố ở bất kỳ quốc gia nào khác.
  • Cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài có tác phẩm được bảo hộ tại Việt Nam theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Quyền tác giả phát sinh ngay khi tác phẩm được định hình dưới dạng vật chất nhất định, không phụ thuộc vào thủ tục đăng ký. Việc công bố đồng thời trong 30 ngày cho phép tác phẩm phổ biến quốc tế nhưng vẫn được bảo hộ tại Việt Nam. Tác phẩm công bố lần đầu tại Việt Nam, dù của cá nhân hay tổ chức nước ngoài, cũng được bảo hộ nếu chưa xuất hiện ở quốc gia khác. Đối với tác phẩm của tác giả nước ngoài, bảo hộ được áp dụng khi phù hợp các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia.

Như vậy, Pháp luật Việt Nam không đặt ra giới hạn độ tuổi đối với người sáng tạo tác phẩm. Theo Luật Sở hữu trí tuệ, quyền tác giả phát sinh ngay khi tác phẩm được định hình dưới dạng vật chất nhất định và việc đăng ký chỉ nhằm xác lập chứng cứ về quyền. Vì vậy, người chưa đủ 18 tuổi, nếu là tác giả hoặc chủ sở hữu hợp pháp của tác phẩm, hoàn toàn có thể đứng tên nộp hồ sơ đăng ký bảo hộ quyền tác giả, chỉ cần hồ sơ và thủ tục đáp ứng các quy định pháp luật (ví dụ: cung cấp thông tin cá nhân, mẫu tác phẩm, giấy tờ tùy thân).

Người chưa đủ 18 có đăng ký bảo hộ quyền tác giả được không ?

3. Thủ tục đăng ký bản quyền tác giả

Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ, tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả có thể là cá nhân, pháp nhân trong nước hoặc cá nhân, pháp nhân nước ngoài. Những chủ thể này đều có quyền nộp đơn đăng ký quyền tác giả cho tác phẩm của mình tại Cục Bản quyền tác giả.

Bước 1: Xác định loại hình tác phẩm

Xác định rõ loại hình tác phẩm cần đăng ký (văn học, nghệ thuật, âm nhạc, phần mềm máy tính…) để lựa chọn hình thức đăng ký phù hợp.

Bước 2: Chuẩn bị tài liệu và thông tin

Sau khi xác định loại hình, chủ sở hữu hoặc người được ủy quyền chuẩn bị đầy đủ tài liệu và thông tin cần thiết để lập hồ sơ đăng ký.

Bước 3: Soạn hồ sơ đăng ký

  • Hồ sơ đăng ký quyền tác giả, quyền liên quan gồm:
  • Tờ khai đăng ký quyền tác giả theo mẫu mới nhất.
  • 02 bản sao tác phẩm hoặc 02 bản sao bản định hình đối với quyền liên quan.
  • Giấy ủy quyền, nếu người nộp hồ sơ là người được ủy quyền.
  • Tài liệu chứng minh quyền nộp đơn, nếu người nộp được chuyển giao hoặc thừa kế quyền.
  • Văn bản đồng ý của các đồng tác giả, nếu tác phẩm có đồng tác giả.
  • Văn bản đồng ý của các đồng chủ sở hữu, nếu quyền tác giả hoặc quyền liên quan thuộc sở hữu chung.

Lưu ý: Các tài liệu tại các mục 3, 4, 5 và 6 phải được lập bằng tiếng Việt; nếu bằng tiếng nước ngoài thì phải dịch ra tiếng Việt và có công chứng, chứng thực. Các bản sao gửi kèm hồ sơ phải được công chứng hoặc chứng thực hợp lệ.

Bước 4: Nộp hồ sơ

Tác giả, chủ sở hữu quyền tác giả hoặc người được ủy quyền nộp hồ sơ online tại Cổng dịch vụ công Quốc gia và nộp trực tiếp tại:

Trụ sở Cục Bản quyền tác giả ở Hà Nội (khu vực miền Bắc).

Văn phòng đại diện Cục Bản quyền tại Đà Nẵng (miền Trung) hoặc TP. Hồ Chí Minh (miền Nam).

Bước 5: Theo dõi hồ sơ

Sau khi tiếp nhận, hồ sơ được chuyên viên thẩm định. Trường hợp cần thiết, cơ quan đăng ký sẽ yêu cầu người nộp bổ sung hoặc chỉnh sửa hồ sơ để đảm bảo hợp lệ.

Bước 6: Nhận Giấy chứng nhận

Khi hồ sơ đã được thẩm định và xác nhận đầy đủ, Cục Bản quyền tác giả cấp Giấy chứng nhận đăng ký quyền tác giả để ghi nhận quyền sở hữu của tác giả hoặc chủ sở hữu.

Trên đây là bài viết “Người chưa đủ 18 có đăng ký bảo hộ quyền tác giả được không ?” mà VCD gửi đến bạn. Chúng tôi hi vọng bài viết này có ích với các bạn.

Trân trọng,

Hết thời hạn bảo hộ thì tác phẩm sẽ trở thành tài sản chung của công chúng?

Trong quá trình sáng tạo, mỗi tác phẩm đều gắn liền với quyền lợi chính đáng của tác giả và chủ sở hữu quyền tác giả. Pháp luật sở hữu trí tuệ quy định một thời hạn nhất định để tác giả hoặc chủ sở hữu được độc quyền khai thác giá trị từ tác phẩm của mình. Vậy, hết thời hạn bảo hộ thì tác phẩm sẽ trở thành tài sản chung của công chúng? Bài viết của VCD dưới đây sẽ giúp bạn.

1. Thời hạn bảo hộ quyền tác giả

Quyền tác giả đối với tác phẩm bao gồm quyền nhân thân và quyền tài sản. Mỗi nhóm quyền này có thời hạn bảo hộ khác nhau, trong đó một số quyền được pháp luật bảo hộ vô thời hạn, còn một số quyền khác chỉ được bảo hộ trong một khoảng thời gian nhất định.

Căn cứ khoản 1 Điều 27 Luật Sở hữu trí tuệ, thời hạn bảo hộ quyền nhân thân được xác định như sau: các quyền nhân thân gắn liền với tác giả sẽ được pháp luật bảo hộ vô thời hạn, bao gồm: (i) quyền đặt tên cho tác phẩm; (ii) quyền đứng tên thật hoặc bút danh trên tác phẩm; (iii) quyền được nêu tên thật hoặc bút danh khi tác phẩm được công bố, sử dụng; (iv) quyền bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm, không cho người khác sửa chữa, cắt xén hoặc xuyên tạc tác phẩm dưới bất kỳ hình thức nào gây phương hại đến danh dự và uy tín của tác giả. Riêng đối với quyền công bố tác phẩm hoặc cho phép người khác công bố tác phẩm, thời hạn bảo hộ sẽ tương ứng với thời hạn bảo hộ quyền tài sản.

Đối với quyền tài sản, căn cứ khoản 2 Điều 27 Luật Sở hữu trí tuệ, thời hạn bảo hộ được quy định cụ thể: (i) đối với tác phẩm điện ảnh, nhiếp ảnh, sân khấu, mỹ thuật ứng dụng và tác phẩm khuyết danh: 75 năm kể từ khi tác phẩm được công bố lần đầu; (ii) trường hợp các loại tác phẩm nêu trên chưa được công bố trong vòng 25 năm kể từ khi tác phẩm được định hình thì thời hạn bảo hộ sẽ là 100 năm tính từ khi tác phẩm được định hình; (iii) đối với các loại hình tác phẩm khác không thuộc các trường hợp trên, thời hạn bảo hộ sẽ là suốt cuộc đời tác giả và 50 năm tiếp theo năm tác giả chết; nếu có đồng tác giả thì thời hạn bảo hộ kết thúc vào năm thứ 50 sau năm đồng tác giả cuối cùng qua đời.

Ngoài ra, Luật Sở hữu trí tuệ cũng quy định rõ rằng thời hạn bảo hộ quyền tác giả sẽ chấm dứt vào 24 giờ ngày 31/12 của năm chấm dứt thời hạn bảo hộ. Điều này nhằm đảm bảo sự thống nhất, minh bạch và thuận tiện trong việc xác định thời điểm kết thúc quyền tác giả đối với tác phẩm.

Hết thời hạn bảo hộ thì tác phẩm sẽ trở thành tài sản chung của công chúng?

2. Hết thời hạn bảo hộ thì tác phẩm sẽ trở thành tài sản chung của công chúng?

Căn cứ theo Điều 43 Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành quy định: tác phaatm đã kết thúc thời hạn bảo hộ quy định tại Điều 27 của Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành thì thuộc về công chúng.

Dựa vào quy định này và thời hạn quyền tác giả đã phân tích ở trên có thể thấy tác phẩm thuộc về công chúng khi hết thời gian bảo hộ.  Trong đó, khái niệm “thời hạn bảo hộ” ở đây được hiểu là thời hạn bảo hộ quyền công bố tác phẩm và các quyền tài sản gắn liền với tác phẩm. Riêng đối với các quyền nhân thân, ngoại trừ quyền công bố tác phẩm, thì đều được bảo hộ vô thời hạn, bởi lẽ các quyền này gắn liền với danh dự, uy tín và tên tuổi của tác giả. Do đó, thời hạn bảo hộ chỉ đặt ra đối với quyền tài sản cũng như quyền công bố tác phẩm.

Từ những quy định nêu trên, có thể xác định rằng tác phẩm sẽ thuộc về công chúng trong các trường hợp cụ thể sau đây:

  • Đối với tác phẩm điện ảnh, nhiếp ảnh, mỹ thuật ứng dụng và tác phẩm khuyết danh, sau thời hạn 70 năm kể từ khi tác phẩm được công bố lần đầu tiên, quyền tài sản sẽ hết hiệu lực, và tác phẩm sẽ thuộc về công chúng.
  • Đối với tác phẩm điện ảnh, nhiếp ảnh, mỹ thuật ứng dụng chưa được công bố trong vòng 25 năm kể từ khi được định hình, thời hạn bảo hộ là 100 năm kể từ thời điểm định hình tác phẩm. Hết thời hạn này, tác phẩm sẽ trở thành tài sản chung của công chúng.
  • Đối với các loại hình tác phẩm khác không thuộc các trường hợp trên, thời hạn bảo hộ quyền tài sản được xác định là suốt cuộc đời của tác giả và 50 năm tiếp theo sau năm tác giả chết. Nếu tác phẩm có đồng tác giả, thời hạn này sẽ chấm dứt vào năm thứ 50 sau khi đồng tác giả cuối cùng qua đời. Khi hết thời hạn bảo hộ, tác phẩm cũng sẽ thuộc về công chúng.

Việc quy định thời hạn bảo hộ như trên vừa bảo đảm hài hòa lợi ích giữa tác giả, chủ sở hữu quyền tác giả và lợi ích chung của xã hội. Trong khoảng thời gian bảo hộ, tác giả và chủ sở hữu quyền tác giả được độc quyền khai thác, sử dụng tác phẩm nhằm thu lợi chính đáng từ công sức sáng tạo. Sau khi hết thời hạn này, tác phẩm trở thành di sản chung, tạo điều kiện để xã hội được tự do tiếp cận, sử dụng và sáng tạo dựa trên các giá trị văn hóa, khoa học, nghệ thuật đã được định hình.

Trên đây là bài viết “Hết thời hạn bảo hộ thì tác phẩm sẽ trở thành tài sản chung của công chúng?” mà VCD gửi đến bạn. Chúng tôi hi vọng bài viết này có ích với các bạn.

Trân trọng,

Lấy ảnh từ Wikipedia để sử dụng thương mại có cần xin phép không?

Trong thời đại số, Wikipedia là một trong những kho tri thức mở lớn nhất thế giới, nơi người dùng có thể tìm kiếm thông tin kèm theo rất nhiều hình ảnh minh họa. Chính vì sự tiện lợi này, nhiều người thường mặc nhiên cho rằng các hình ảnh trên Wikipedia đều miễn phí và có thể sử dụng tùy ý, kể cả cho mục đích thương mại. Vậy, lấy ảnh từ Wikipedia để sử dụng thương mại có cần xin phép không? Bài viết của VCD dưới đây sẽ giúp bạn.

1. Mục đích thương mại trong bản quyền tác giả là gì?

Quyền tác giả là quyền của tổ chức, cá nhân đối với tác phẩm do mình sáng tạo ra hoặc có quyền sở hữu, được giải thích tại khoản 2 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi Luật Sở hữu trí tuệ 2009). Trong đó, quyền tác giả đối với tác phẩm được hình thành từ quyền nhân thân và quyền tài sản.

Thuật ngữ “mục đích thương mại” được sử dụng rất nhiều trong những quy định về pháp luật sở hữu trí tuệ nói chung và pháp luật về quyền tác giả nói riêng. Có thể hiểu đơn giản, “mục đích thương mại” là hành vi nhằm vào phát sinh lợi nhuận về kinh tế hoặc lợi ích khác. Hoạt động này bao gồm các hành vi như mua bán, phân phối, cung ứng dịch vụ, đầu tư, và các giao dịch khác có mục tiêu sinh lời từ tác phẩm. Trong hầu hết các trường hợp, việc sử dụng tác phẩm vì mục đích thương mại đòi hỏi sự xin phép và trả thù lao cho chủ sở hữu bản quyền, ngoại trừ một số trường hợp nhất định được pháp luật cho phép.

Lấy ảnh từ Wikipedia để sử dụng thương mại có cần xin phép không?

2. Lấy ảnh từ Wikipedia để sử dụng thương mại có cần xin phép không?

Theo quy định tại Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành: tác phẩm nhiếp ảnh, tác phẩm mỹ thuật ứng dụng, bản ghi hình… là các đối tượng được bảo hộ quyền tác giả, quyền liên quan. Mọi hành vi sử dụng tác phẩm đều phải tuân thủ quy định về quyền nhân thân, quyền tài sản của tác giả, chủ sở hữu, trừ trường hợp thuộc giới hạn quyền tác giả, quyền liên quan quy định tại Điều 25, Điều 32, Điều 33 của Luật này.

Đối với hình ảnh trên Wikipedia, các tác phẩm này được cộng đồng người dùng tải lên với các chế độ giấy phép khác nhau, chủ yếu là Creative Commons (CC) hoặc phạm vi công cộng (Public Domain). Mỗi loại giấy phép quy định điều kiện sử dụng riêng, trong đó có điều kiện liên quan đến việc sử dụng cho mục đích thương mại.

  • Phạm vi công cộng (Public Domain): Tác phẩm đã hết thời hạn bảo hộ hoặc được tác giả/chủ sở hữu tự nguyện từ bỏ quyền. Các tác phẩm này có thể sử dụng cho mục đích thương mại mà không cần xin phép.
  • Giấy phép Creative Commons (CC): bao gồm 4 yếu tố:
  • Ghi công – Attribution (BY): đây là yếu tố bắt buộc cho tất cả các giấy phép CC.
  • Phi thương mại – NonCommercial (NC): không sử dụng tác phẩm vào mục đích thương mại
  • Không có phái sinh – NoDerivative (ND): không cho phép sửa đổi tác phẩm gốc.
  • Chia sẻ tương tự – ShareAlike (SA): tác phẩm phái sinh phải mang giấy phép như tác phẩm gốc ban đầu.

Dựa vào 4 yếu tố tùy chọn, hệ thống Creative Commons có 7 giấy phép tiêu chuẩn, bao gồm:

CC zero (CC0): Giấy phép đặc biệt, nội dung nằm trong phạm vi công cộng, người nhận giấy phép được phép làm bất kỳ điều gì với tác phẩm đó.

CC – ghi công (CC BY): được phép chia sẻ (sao chép, phân phối lại ndung trong bất kỳ phương tiên hay định dạng nào), tùy biến (pha trộn, biến đổi và xây dựng dựa vào tác phẩm đó vì bất kỳ mục đích gì, kể cả thương mại hóa), miễn là thừa nhận ghi công đúng cho tác giả.

CC – ghi công – chia sẻ tương tự (CC BY- SA): đc phép chia sẻ, tùy biến, thương mại hóa, miễn là ghi công đúng cho tác giả; sản phẩm phái sinh nếu có sẽ phải mang giấy phép giống sản phẩm gốc.

CC – Ghi công – Phi thương mại (CC BY-NC): dc phép chia sẻ, tùy biến nhưng ko dc phép sử dụng tác phẩm vào mục đích TM, luôn phải thừa nhận ghi công đúng cho tác giả khi sử dụng sản phẩm đó.

CC – Ghi công – Phi TM – Chia sẻ tương tự (CC BY – NC – SA): dc phép chia sẻ, tùy biến nhưng ko dc phép sử dụng vào mục đích TM, tác phẩm phái sinh nếu có sẽ phải mang giấy phép giống sản phẩm gốc, luôn phải thừa nhận ghi công đúng cho tác giả khi sử dụng sản phẩm đó.

CC – Ghi công – Ko có phái sinh (CC BY – ND): đc phép chia sẻ (dù mục đích TM hay ko TM), nhưng ko dc sửa đổi, luôn phải thừa nhận ghi công đúng cho tác giả khi sử dụng sản phẩm đó.

CC – Ghi công – Phi TM – Ko có tính phái sinh (CC BY – NC – ND): đc phép chia sẻ, nhưng ko dc sử dụng cho mục đích TM, ko dc sửa đổi tác phẩm, luôn phải thừa nhận ghi công đúng cho tác giả khi sử dụng sản phẩm đó.

Như vậy, tác phẩm có thể được khai thác trong đó:

Mang giấy phép Creative Commons cho phép thương mại (CC BY, CC BY-SA, CC BY-ND): Người sử dụng có quyền khai thác cho mục đích thương mại, với điều kiện ghi rõ tên tác giả, nguồn gốc và tuân thủ các điều kiện cụ thể của từng loại giấy phép.

Mang giấy phép hạn chế (CC BY-NC hoặc All Rights Reserved): Người sử dụng chỉ được khai thác phi thương mại; trường hợp sử dụng cho mục đích thương mại thì bắt buộc phải có sự đồng ý bằng văn bản của tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả.

Do đó, việc lấy hình ảnh từ Wikipedia để sử dụng cho mục đích thương mại không mặc nhiên được phép mà phải căn cứ vào từng giấy phép cụ thể kèm theo tác phẩm.

Trên đây là bài viết “Lấy ảnh từ Wikipedia để sử dụng thương mại có cần xin phép không?

” mà VCD gửi đến bạn. Chúng tôi hi vọng bài viết này có ích với các bạn.

Trân trọng,